VĐQG Séc - 08/02/2025 18:00
SVĐ: Doosan Aréna
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Viktoria Plzeň Slovan Liberec
Viktoria Plzeň 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Slovan Liberec
Huấn luyện viên:
31
P. Šulc
6
L. Červ
6
L. Červ
6
L. Červ
10
Jan Kopic
10
Jan Kopic
10
Jan Kopic
10
Jan Kopic
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
11
Matěj Vydra
10
Ľ. Tupta
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 P. Šulc Tiền vệ |
67 | 25 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Matěj Vydra Tiền vệ |
64 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Sampson Dweh Hậu vệ |
65 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Červ Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Jan Kopic Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
51 Daniel Vasulin Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 M. Havel Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Jiri Panos Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Jedlička Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jan Paluska Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Václav Jemelka Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ľ. Tupta Tiền đạo |
70 | 15 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Jan Mikula Hậu vệ |
73 | 3 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Višinský Tiền vệ |
66 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Michal Hlavatý Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Abubakar Ghali Tiền vệ |
67 | 2 | 7 | 8 | 2 | Tiền vệ |
20 Dominik Preisler Tiền vệ |
85 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Ivan Varfolomeev Tiền vệ |
83 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Adam Sevinsky Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Santiago Bocari Eneme Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Dominik Plechatý Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Hugo Jan Bačkovský Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Cheikh Cory Sene Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Marián Tvrdoň Thủ môn |
65 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Prince Kwabena Adu Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Cheick Souare Tiền vệ |
31 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Tom Sloncik Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Cadu Tiền vệ |
66 | 6 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Erik Jirka Tiền vệ |
55 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Svetozar Marković Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Alexandr Sojka Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jhon Mosquera Tiền vệ |
64 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Kalvach Tiền vệ |
68 | 4 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Josef Koželuh Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Marios Pourzitidis Hậu vệ |
83 | 6 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
16 Olaf Kok Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Denis Halinsky Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Benjamin Nyarko Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Christian Frydek Tiền vệ |
62 | 10 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Michal Rabušic Tiền đạo |
75 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 Ivan Krajčírik Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Aziz Kayondo Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Viktoria Plzeň
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
1 : 1
(0-0)
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
1 : 3
(0-0)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
3 : 0
(1-0)
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
2 : 1
(1-0)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
0 : 1
(0-1)
Viktoria Plzeň
Viktoria Plzeň
Slovan Liberec
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Viktoria Plzeň
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Sigma Olomouc Viktoria Plzeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Athletic Club Viktoria Plzeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Viktoria Plzeň Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.95 |
|||
15/12/2024 |
Viktoria Plzeň České Budějovice |
7 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Viktoria Plzeň Manchester United |
1 2 (0) (0) |
0.93 +1 0.91 |
0.90 2.75 0.89 |
H
|
T
|
Slovan Liberec
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Slovan Liberec Baník Ostrava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Pardubice Slovan Liberec |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Slovan Liberec Teplice |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.97 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Mladá Boleslav Slovan Liberec |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Slavia Praha Slovan Liberec |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.80 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 11
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 18
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 21