VĐQG Séc - 01/12/2024 12:00
SVĐ: Fortuna Arena
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 1/4 -0.95
0.80 3.0 0.85
- - -
- - -
1.20 6.50 11.00
0.82 10.75 0.88
- - -
- - -
0.85 -1 1/4 0.95
0.91 1.25 0.92
- - -
- - -
1.61 2.75 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
David Doudera
36’ -
39’
Đang cập nhật
Dominik Plechatý
-
Dominik Pech
Mojmír Chytil
40’ -
Mojmír Chytil
T. Chorý
46’ -
Đang cập nhật
Igoh Ogbu
49’ -
Dominik Pech
L. Provod
61’ -
62’
Christian Frydek
Benjamin Nyarko
-
73’
Lukáš Letenay
Michal Rabušic
-
Ivan Schranz
Matěj Jurásek
80’ -
83’
Abubakar Ghali
Josef Koželuh
-
Đang cập nhật
T. Chorý
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
67%
33%
2
6
9
13
553
282
19
7
8
2
1
2
Slavia Praha Slovan Liberec
Slavia Praha 3-4-3
Huấn luyện viên: Jindřich Trpišovský
3-4-3 Slovan Liberec
Huấn luyện viên: Radoslav Kováč
13
Mojmír Chytil
12
El Hadji Malick Diouf
12
El Hadji Malick Diouf
12
El Hadji Malick Diouf
21
David Doudera
21
David Doudera
21
David Doudera
21
David Doudera
12
El Hadji Malick Diouf
12
El Hadji Malick Diouf
12
El Hadji Malick Diouf
11
Christian Frydek
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
5
Denis Višinský
5
Denis Višinský
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Mojmír Chytil Tiền đạo |
35 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ivan Schranz Tiền vệ |
24 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Zafeiris Tiền vệ |
33 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ |
25 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 David Doudera Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Oscar Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Igoh Ogbu Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
18 J. Bořil Hậu vệ |
33 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 T. Holeš Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
31 A. Kinský Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
48 Dominik Pech Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Christian Frydek Tiền vệ |
58 | 10 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
3 Jan Mikula Hậu vệ |
69 | 3 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Denis Višinský Tiền vệ |
62 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Michal Hlavatý Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Lukáš Letenay Tiền đạo |
21 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Abubakar Ghali Tiền vệ |
63 | 2 | 7 | 8 | 2 | Tiền vệ |
20 Dominik Preisler Tiền vệ |
81 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Adam Sevinsky Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Santiago Bocari Eneme Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Dominik Plechatý Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Hugo Jan Bačkovský Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Matěj Jurásek Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Simion Michez Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Aleš Mandous Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 David Zima Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 O. Lingr Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 O. Zmrzlý Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Provod Tiền vệ |
35 | 1 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Fila Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Filip Prebsl Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
25 T. Chorý Tiền đạo |
24 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Stepan Chaloupek Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Michal Rabušic Tiền đạo |
71 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Aziz Kayondo Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Benjamin Nyarko Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Ľ. Tupta Tiền đạo |
66 | 15 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Josef Koželuh Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Patrik Dulay Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Olaf Kok Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ivan Krajčírik Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Marios Pourzitidis Hậu vệ |
79 | 6 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
Slavia Praha
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
0 : 1
(0-1)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
3 : 0
(1-0)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
2 : 3
(2-1)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slovan Liberec
2 : 2
(1-1)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
3 : 0
(3-0)
Slovan Liberec
Slavia Praha
Slovan Liberec
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Slavia Praha
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Slavia Praha Fenerbahçe |
1 2 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
České Budějovice Slavia Praha |
0 4 (0) (2) |
0.95 +2.5 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Slavia Praha Karviná |
5 1 (1) (0) |
0.95 -2.25 0.90 |
0.92 3.25 0.92 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Eintracht Frankfurt Slavia Praha |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Hradec Králové Slavia Praha |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Slovan Liberec
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovan Liberec |
1 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Slovan Liberec Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
České Budějovice Slovan Liberec |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Hlučín Slovan Liberec |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Slovan Liberec Slovácko |
4 0 (3) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 19