VĐQG Séc - 08/12/2024 14:30
SVĐ: Stadion u Nisy
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/4 0.80
0.97 2.5 0.80
- - -
- - -
1.75 3.20 4.75
0.89 10.5 0.81
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.93 1.0 0.92
- - -
- - -
2.40 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Dominik Preisler
Abubakar Ghali
20’ -
46’
Filip Horsky
Abdallah Gning
-
Đang cập nhật
Abubakar Ghali
47’ -
Đang cập nhật
Santiago Bocari Eneme
56’ -
Ľ. Tupta
Lukáš Letenay
67’ -
69’
Mohamed Yasser
Jakub Hora
-
74’
Robert Jukl
Laco Takacs
-
Santiago Bocari Eneme
Denis Halinsky
75’ -
Abubakar Ghali
Michal Hlavatý
78’ -
80’
Josef Svanda
Matej Radosta
-
Michal Hlavatý
Marios Pourzitidis
84’ -
Đang cập nhật
Denis Višinský
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
44%
56%
4
2
16
12
333
421
13
12
5
4
2
1
Slovan Liberec Teplice
Slovan Liberec 3-4-3
Huấn luyện viên: Radoslav Kováč
3-4-3 Teplice
Huấn luyện viên: Zdenko Frťala
10
Ľ. Tupta
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
25
Abubakar Ghali
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
19
Michal Hlavatý
20
Daniel Trubač
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
28
Jan Knapík
28
Jan Knapík
28
Jan Knapík
19
Robert Jukl
19
Robert Jukl
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ľ. Tupta Tiền đạo |
68 | 15 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Christian Frydek Tiền đạo |
60 | 10 | 7 | 9 | 1 | Tiền đạo |
3 Jan Mikula Hậu vệ |
71 | 3 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Michal Hlavatý Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Abubakar Ghali Tiền vệ |
65 | 2 | 7 | 8 | 2 | Tiền vệ |
20 Dominik Preisler Tiền vệ |
83 | 2 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Ivan Varfolomeev Tiền vệ |
81 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 Adam Sevinsky Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Santiago Bocari Eneme Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Dominik Plechatý Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Hugo Jan Bačkovský Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Daniel Trubač Tiền vệ |
80 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Yasser Tiền đạo |
45 | 6 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
19 Robert Jukl Tiền vệ |
75 | 3 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Jan Knapík Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Filip Horsky Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Michal Bilek Tiền vệ |
44 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Jaroslav Harustak Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Nemanja Mićević Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
16 Yehor Tsykalo Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
3 Josef Svanda Hậu vệ |
24 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Richard Ludha Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Slovan Liberec
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Patrik Dulay Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Marios Pourzitidis Hậu vệ |
81 | 6 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
21 Lukáš Letenay Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Denis Višinský Tiền vệ |
64 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Olaf Kok Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Aziz Kayondo Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Denis Halinsky Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Josef Koželuh Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ivan Krajčírik Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Benjamin Nyarko Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Michal Rabušic Tiền đạo |
73 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jakub Emmer Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Abdallah Gning Tiền đạo |
61 | 14 | 5 | 15 | 1 | Tiền đạo |
34 Nojus Audinis Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ludek Nemecek Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Matěj Čechal Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tadeas Vachousek Tiền đạo |
54 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Laco Takacs Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Matej Radosta Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 Albert Labík Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Richard Sedláček Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakub Hora Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Slovan Liberec
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
2 : 1
(1-0)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
1 : 2
(0-0)
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
2 : 0
(0-0)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Teplice
2 : 0
(2-0)
Slovan Liberec
VĐQG Séc
Slovan Liberec
3 : 3
(3-2)
Teplice
Slovan Liberec
Teplice
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Slovan Liberec
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Mladá Boleslav Slovan Liberec |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Slavia Praha Slovan Liberec |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.80 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Sigma Olomouc Slovan Liberec |
1 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Slovan Liberec Hradec Králové |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
České Budějovice Slovan Liberec |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.93 2.75 0.83 |
B
|
X
|
Teplice
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Viktoria Plzeň Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.92 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Teplice Sigma Olomouc |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Sparta Praha Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.96 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Teplice České Budějovice |
5 2 (2) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Jablonec Teplice |
3 0 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20