VĐQG Séc - 02/02/2025 17:30
SVĐ: Fortuna Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Slavia Praha Mladá Boleslav
Slavia Praha 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Mladá Boleslav
Huấn luyện viên:
13
Mojmír Chytil
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
10
Tomáš Ladra
20
Solomon John
20
Solomon John
20
Solomon John
23
V. Kušej
3
Martin Králik
3
Martin Králik
3
Martin Králik
3
Martin Králik
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Mojmír Chytil Tiền đạo |
41 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Oscar Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Igoh Ogbu Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Filip Prebsl Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Simion Michez Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 O. Lingr Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Fila Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 A. Kinský Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Stepan Chaloupek Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 David Zima Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomáš Ladra Tiền vệ |
69 | 12 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 V. Kušej Tiền đạo |
65 | 11 | 16 | 9 | 0 | Tiền đạo |
17 Marek Suchý Hậu vệ |
65 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Solomon John Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Martin Králik Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Patrik Vydra Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Matyáš Vojta Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Jakub Fulnek Tiền vệ |
68 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tomas Kral Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Matouš Trmal Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
12 Vojtech Stransky Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Ivan Schranz Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 C. Zafeiris Tiền vệ |
39 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Matěj Jurásek Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 J. Bořil Hậu vệ |
38 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Provod Tiền vệ |
40 | 1 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
48 Dominik Pech Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aleš Mandous Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 T. Holeš Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 T. Chorý Tiền đạo |
29 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 David Doudera Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
33 O. Zmrzlý Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Matej Pulkrab Tiền đạo |
63 | 6 | 4 | 10 | 1 | Tiền đạo |
59 Jiri Floder Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Denis Donát Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
6 Daniel Langhamer Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Marek Matějovský Tiền vệ |
58 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Jan Buryan Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Petr Mikulec Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Lukáš Fila Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Benson Sakala Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
Slavia Praha
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
0 : 2
(0-2)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Slavia Praha
4 : 0
(2-0)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Slavia Praha
2 : 0
(0-0)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
0 : 1
(0-0)
Slavia Praha
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
1 : 1
(1-1)
Slavia Praha
Slavia Praha
Mladá Boleslav
40% 40% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Slavia Praha
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Slavia Praha Malmö FF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
PAOK Slavia Praha |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
15/12/2024 |
Teplice Slavia Praha |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Slavia Praha Anderlecht |
1 2 (0) (2) |
1.07 -1.25 0.83 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sigma Olomouc Slavia Praha |
1 2 (1) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.88 2.75 0.96 |
B
|
T
|
Mladá Boleslav
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Molde Mladá Boleslav |
4 3 (2) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Mladá Boleslav Sigma Olomouc |
1 3 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Mladá Boleslav Jagiellonia Białystok |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
0.84 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
České Budějovice Mladá Boleslav |
0 4 (0) (0) |
0.94 +1 0.89 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Mladá Boleslav Slovan Liberec |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 23