- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mladá Boleslav Teplice
Mladá Boleslav 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Teplice
Huấn luyện viên:
10
Tomáš Ladra
20
Solomon John
20
Solomon John
20
Solomon John
23
V. Kušej
3
Martin Králik
3
Martin Králik
3
Martin Králik
3
Martin Králik
17
Marek Suchý
17
Marek Suchý
25
Abdallah Gning
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
28
Jan Knapík
28
Jan Knapík
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomáš Ladra Tiền vệ |
69 | 12 | 12 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 V. Kušej Tiền đạo |
65 | 11 | 16 | 9 | 0 | Tiền đạo |
17 Marek Suchý Hậu vệ |
65 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Solomon John Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Martin Králik Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Patrik Vydra Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Matyáš Vojta Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Jakub Fulnek Tiền vệ |
68 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tomas Kral Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Matouš Trmal Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
12 Vojtech Stransky Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Abdallah Gning Tiền đạo |
63 | 14 | 5 | 15 | 1 | Tiền đạo |
20 Daniel Trubač Tiền vệ |
82 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Jan Knapík Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Michal Bilek Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Jaroslav Harustak Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Matej Radosta Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Yehor Tsykalo Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Nemanja Mićević Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Josef Svanda Hậu vệ |
26 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Richard Sedláček Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Richard Ludha Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mladá Boleslav
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Petr Mikulec Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Lukáš Fila Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Benson Sakala Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
18 Matej Pulkrab Tiền đạo |
63 | 6 | 4 | 10 | 1 | Tiền đạo |
59 Jiri Floder Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Denis Donát Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
6 Daniel Langhamer Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Marek Matějovský Tiền vệ |
58 | 3 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Jan Buryan Tiền đạo |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Matěj Čechal Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jakub Hora Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Tadeas Vachousek Tiền đạo |
56 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Laco Takacs Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lukáš Mareček Tiền vệ |
73 | 2 | 1 | 13 | 2 | Tiền vệ |
34 Nojus Audinis Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Havelka Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ludek Nemecek Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Jakub Emmer Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Jakub Urbanec Tiền vệ |
50 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Yasser Tiền đạo |
47 | 6 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
Mladá Boleslav
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
1 : 2
(1-1)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
1 : 2
(0-0)
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
1 : 0
(0-0)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Teplice
1 : 1
(1-0)
Mladá Boleslav
VĐQG Séc
Mladá Boleslav
3 : 0
(1-0)
Teplice
Mladá Boleslav
Teplice
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mladá Boleslav
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Slavia Praha Mladá Boleslav |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Molde Mladá Boleslav |
4 3 (2) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
H
|
T
|
|
15/12/2024 |
Mladá Boleslav Sigma Olomouc |
1 3 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Mladá Boleslav Jagiellonia Białystok |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
0.84 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
České Budějovice Mladá Boleslav |
0 4 (0) (0) |
0.94 +1 0.89 |
0.86 2.75 0.98 |
T
|
T
|
Teplice
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Karviná Teplice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Teplice Slavia Praha |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Slovan Liberec Teplice |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.97 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Viktoria Plzeň Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.92 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Teplice Sigma Olomouc |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 6
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 11