GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 12/12/2024 20:00

SVĐ: Adidas Aréna

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.79 0 -0.99

0.84 3.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.75 2.62

0.86 9.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 0 0.93

0.94 1.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.37 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Vojtech Stransky

    9’
  • Đang cập nhật

    Andreas Brännström

    10’
  • Đang cập nhật

    Marek Suchý

    32’
  • Benson Sakala

    Matyáš Vojta

    46’
  • 55’

    Dušan Stojinović

    Cezary Polak

  • Đang cập nhật

    Matyáš Vojta

    70’
  • 73’

    Afimico Pululu

    Lamine Diaby-Fadiga

  • V. Kušej

    Patrik Vydra

    76’
  • 77’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Solomon John

    Jakub Fulnek

    80’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Nené

  • Đang cập nhật

    Jesús Imaz

    89’
  • Tomáš Ladra

    Matej Pulkrab

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 12/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Adidas Aréna

  • Trọng tài chính:

    D. Dickinson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andreas Brännström

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    102 (T:41, H:30, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Adrian Siemieniec

  • Ngày sinh:

    13-01-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    81 (T:42, H:20, B:19)

4

Phạt góc

4

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

3

Cứu thua

4

12

Phạm lỗi

11

323

Tổng số đường chuyền

566

12

Dứt điểm

13

5

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Mladá Boleslav Jagiellonia Białystok

Đội hình

Mladá Boleslav 3-5-2

Huấn luyện viên: Andreas Brännström

Mladá Boleslav VS Jagiellonia Białystok

3-5-2 Jagiellonia Białystok

Huấn luyện viên: Adrian Siemieniec

10

Tomáš Ladra

17

Marek Suchý

17

Marek Suchý

17

Marek Suchý

3

Martin Králik

3

Martin Králik

3

Martin Králik

3

Martin Králik

3

Martin Králik

30

Daniel Mareček

30

Daniel Mareček

11

Jesús Imaz

17

Adrián Diéguez

17

Adrián Diéguez

17

Adrián Diéguez

17

Adrián Diéguez

99

Kristoffer Normann Hansen

99

Kristoffer Normann Hansen

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

10

Afimico Pululu

Đội hình xuất phát

Mladá Boleslav

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Tomáš Ladra Tiền vệ

66 12 12 3 0 Tiền vệ

23

V. Kušej Tiền vệ

62 11 16 9 0 Tiền vệ

30

Daniel Mareček Tiền vệ

64 10 2 3 0 Tiền vệ

17

Marek Suchý Hậu vệ

62 4 1 10 1 Hậu vệ

20

Solomon John Tiền vệ

49 3 3 3 0 Tiền vệ

3

Martin Králik Hậu vệ

28 3 0 1 0 Hậu vệ

66

Patrik Vydra Tiền vệ

26 2 1 5 0 Tiền vệ

14

Tomas Kral Hậu vệ

44 1 0 0 0 Hậu vệ

5

Benson Sakala Tiền vệ

58 1 0 9 2 Tiền vệ

29

Matouš Trmal Thủ môn

59 0 0 4 0 Thủ môn

12

Vojtech Stransky Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jesús Imaz Tiền vệ

30 10 3 0 0 Tiền vệ

10

Afimico Pululu Tiền đạo

27 5 1 2 0 Tiền đạo

99

Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ

29 4 5 0 0 Tiền vệ

14

Jarosław Kubicki Tiền vệ

30 3 0 2 0 Tiền vệ

17

Adrián Diéguez Hậu vệ

29 2 2 3 1 Hậu vệ

21

D. Churlinov Tiền vệ

20 2 2 0 0 Tiền vệ

8

Nené Tiền vệ

24 2 1 3 0 Tiền vệ

72

Mateusz Skrzypczak Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Michal Sáček Hậu vệ

28 0 4 3 0 Hậu vệ

50

Sławomir Abramowicz Thủ môn

27 0 0 2 0 Thủ môn

3

Dušan Stojinović Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mladá Boleslav

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Matej Pulkrab Tiền đạo

60 6 4 10 1 Tiền đạo

11

Jakub Fulnek Tiền vệ

65 1 3 0 0 Tiền vệ

15

Nicolas Penner Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Daniel Langhamer Tiền vệ

27 0 1 1 0 Tiền vệ

70

Jan Buryan Tiền đạo

35 0 0 2 0 Tiền đạo

99

Petr Mikulec Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

21

Lukáš Fila Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Andrej Kadlec Hậu vệ

59 0 0 3 0 Hậu vệ

59

Jiri Floder Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

9

Matyáš Vojta Tiền đạo

25 2 0 1 0 Tiền đạo

13

Denis Donát Hậu vệ

25 0 0 0 1 Hậu vệ

8

Marek Matějovský Tiền vệ

55 3 4 7 0 Tiền vệ

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Aurelien Nguiamba Tiền vệ

29 0 1 1 0 Tiền vệ

80

Oskar Pietuszewski Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Cezary Polak Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Miguel Villar Miki Tiền vệ

26 1 3 0 0 Tiền vệ

71

Szymon Stypulkowski Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

82

Tomás Silva Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

29

Marcin Listkowski Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Max Stryjek Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

22

Peter Kováčik Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

51

Alan Rybak Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Jetmir Haliti Hậu vệ

27 1 0 1 0 Hậu vệ

9

Lamine Diaby-Fadiga Tiền đạo

25 2 0 2 0 Tiền đạo

Mladá Boleslav

Jagiellonia Białystok

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mladá Boleslav: 0T - 0H - 0B) (Jagiellonia Białystok: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Mladá Boleslav

Phong độ

Jagiellonia Białystok

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

2.2
TB bàn thắng
2.0
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mladá Boleslav

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

08/12/2024

České Budějovice

Mladá Boleslav

0 4

(0) (0)

0.94 +1 0.89

0.86 2.75 0.98

T
T

VĐQG Séc

05/12/2024

Mladá Boleslav

Slovan Liberec

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.83 2.5 0.90

T
X

VĐQG Séc

01/12/2024

Mladá Boleslav

Hradec Králové

3 0

(1) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.83 2.5 0.90

T
T

Europa Conference League

28/11/2024

Mladá Boleslav

Real Betis

2 1

(0) (1)

0.8 1.25 1.07

0.97 3.25 0.87

T
X

VĐQG Séc

23/11/2024

Slovácko

Mladá Boleslav

1 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

1.05 2.5 0.75

T
X

Jagiellonia Białystok

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

08/12/2024

Puszcza Niepołomice

Jagiellonia Białystok

1 1

(1) (0)

0.82 +0.75 1.02

0.81 2.75 0.88

B
X

Cúp Ba Lan

05/12/2024

Olimpia Grudziądz

Jagiellonia Białystok

1 3

(1) (3)

0.95 +1.5 0.90

0.91 3.0 0.91

T
T

VĐQG Ba Lan

01/12/2024

Pogoń Szczecin

Jagiellonia Białystok

1 1

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 3.0 0.88

T
X

Europa Conference League

28/11/2024

Celje

Jagiellonia Białystok

3 3

(1) (1)

0.86 +0 0.96

0.85 3.0 0.95

H
T

VĐQG Ba Lan

22/11/2024

Jagiellonia Białystok

Śląsk Wrocław

2 2

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.95 2.75 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 2

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 14

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất