VĐQG Séc - 03/11/2024 14:30
SVĐ: Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 3/4 -0.98
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
4.75 3.40 1.80
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.98 1.0 0.87
- - -
- - -
5.00 2.10 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Merchas Doski
34’ -
Đang cập nhật
Jan Palínek
35’ -
63’
Matěj Vydra
Daniel Vasulin
-
Michal Trávník
Ondrej Kukucka
64’ -
Pavel Juroska
Michael Krmenčík
66’ -
73’
Đang cập nhật
L. Kalvach
-
77’
M. Havel
Jan Kopic
-
Đang cập nhật
Marek Havlík
81’ -
Đang cập nhật
Jakub Kristan
83’ -
Patrik Blahút
Petr Reinberk
87’ -
89’
L. Červ
Jiri Panos
-
90’
Đang cập nhật
Jhon Mosquera
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
33%
67%
0
1
12
9
278
566
8
10
2
0
0
3
Slovácko Viktoria Plzeň
Slovácko 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Roman West
4-2-3-1 Viktoria Plzeň
Huấn luyện viên: Miroslav Koubek
20
Marek Havlík
2
Gigli Ndefe
2
Gigli Ndefe
2
Gigli Ndefe
2
Gigli Ndefe
14
Merchas Doski
14
Merchas Doski
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
13
Michal Kohút
24
Pavel Juroska
31
P. Šulc
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
23
L. Kalvach
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Marek Havlík Tiền vệ |
49 | 14 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Pavel Juroska Tiền vệ |
43 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
14 Merchas Doski Hậu vệ |
37 | 1 | 2 | 12 | 0 | Hậu vệ |
13 Michal Kohút Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Gigli Ndefe Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Patrik Blahút Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Michal Trávník Tiền vệ |
46 | 0 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Matyáš Kozák Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Milan Heča Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Filip Vaško Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Ondřej Kukučka Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 P. Šulc Tiền đạo |
56 | 25 | 10 | 7 | 1 | Tiền đạo |
11 Matěj Vydra Tiền đạo |
53 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Cadu Tiền vệ |
55 | 6 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Kalvach Tiền vệ |
57 | 4 | 12 | 10 | 0 | Tiền vệ |
40 Sampson Dweh Hậu vệ |
55 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Červ Tiền vệ |
36 | 3 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
80 Prince Kwabena Adu Tiền đạo |
10 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 M. Havel Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Jedlička Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Svetozar Marković Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Václav Jemelka Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Slovácko
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 V. Sinyavskiy Tiền vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Tomáš Fryšták Thủ môn |
48 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Michael Krmenčík Tiền đạo |
8 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Stanislav Hofmann Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 5 | 3 | Hậu vệ |
11 Milan Petržela Tiền vệ |
46 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Petr Reinberk Hậu vệ |
46 | 0 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Jakub Kristan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Marko Kvasina Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Tomáš Břečka Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Dyjan Carlos De Azevedo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Seung-bin Kim Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Matěj Valenta Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alexandr Sojka Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Marián Tvrdoň Thủ môn |
55 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jhon Mosquera Tiền vệ |
54 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Jiri Panos Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Tom Sloncik Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Cheick Souare Tiền vệ |
20 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jan Paluska Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Erik Jirka Tiền vệ |
45 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
51 Daniel Vasulin Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Jan Kopic Tiền vệ |
51 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Slovácko
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
4 : 2
(2-1)
Slovácko
VĐQG Séc
Slovácko
1 : 1
(0-1)
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
1 : 4
(1-1)
Slovácko
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
2 : 2
(0-0)
Slovácko
VĐQG Séc
Slovácko
2 : 0
(1-0)
Viktoria Plzeň
Slovácko
Viktoria Plzeň
60% 0% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Slovácko
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Hanácká Slovácko |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Slovan Liberec Slovácko |
4 0 (3) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Slovácko Teplice |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
České Budějovice Slovácko |
0 2 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.97 |
0.97 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Slovácko Karviná |
2 1 (1) (0) |
0.84 -0.5 0.99 |
0.83 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Viktoria Plzeň
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Ústí nad Labem Viktoria Plzeň |
3 4 (1) (3) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Viktoria Plzeň Sparta Praha |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
24/10/2024 |
PAOK Viktoria Plzeň |
2 2 (0) (2) |
- - - |
0.96 2.75 0.80 |
|||
19/10/2024 |
Baník Ostrava Viktoria Plzeň |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0 0.90 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Viktoria Plzeň Pardubice |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.75 1.02 |
1.01 3.25 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 19
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 22