Europa League - 30/01/2025 20:00
SVĐ: Synot Tip Aréna
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Slavia Praha Malmö FF
Slavia Praha 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Malmö FF
Huấn luyện viên:
13
Mojmír Chytil
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
20
Erik Botheim
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
5
Søren Rieks
10
Anders Christiansen
10
Anders Christiansen
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Mojmír Chytil Tiền đạo |
41 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ |
31 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Oscar Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Igoh Ogbu Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Filip Prebsl Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Simion Michez Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 O. Lingr Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Fila Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 A. Kinský Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Stepan Chaloupek Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 David Zima Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Erik Botheim Tiền đạo |
50 | 16 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
38 H. Bolin Tiền vệ |
49 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Anders Christiansen Tiền vệ |
33 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Lasse Berg Johnsen Tiền vệ |
48 | 4 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Søren Rieks Tiền vệ |
38 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Nils Zätterström Hậu vệ |
40 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Jens Stryger Larsen Hậu vệ |
41 | 2 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Otto Rosengren Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Busanello Hậu vệ |
46 | 0 | 9 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Colin Rösler Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Joakim Persson Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Aleš Mandous Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 T. Holeš Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 T. Chorý Tiền đạo |
29 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 O. Zmrzlý Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 David Doudera Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Ivan Schranz Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 C. Zafeiris Tiền vệ |
39 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Matěj Jurásek Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 J. Bořil Hậu vệ |
38 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Provod Tiền vệ |
40 | 1 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
48 Dominik Pech Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Malmö FF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 William Åkesson Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sebastian Jørgensen Tiền vệ |
35 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Sergio Peña Tiền vệ |
42 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
39 William Nieroth Lundgren Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Adrian Skogmar Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Oscar Lewicki Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Isaac Kiese Thelin Tiền đạo |
45 | 19 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Oliver Berg Tiền vệ |
36 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Taha Ali Tiền vệ |
44 | 4 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Elison Makolli Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Zakaria Loukili Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Martin Olsson Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Slavia Praha
Malmö FF
Slavia Praha
Malmö FF
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Slavia Praha
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
PAOK Slavia Praha |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
|||
15/12/2024 |
Teplice Slavia Praha |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Slavia Praha Anderlecht |
1 2 (0) (2) |
1.07 -1.25 0.83 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sigma Olomouc Slavia Praha |
1 2 (1) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.88 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Baník Ostrava Slavia Praha |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Malmö FF
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Malmö FF FC Twente |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 2.75 0.91 |
|||
12/12/2024 |
Malmö FF Galatasaray |
2 2 (1) (1) |
0.90 +0.5 1.00 |
0.98 3.25 0.88 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Malmö FF Torslanda |
2 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.87 |
0.88 4.5 0.90 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Ferencváros Malmö FF |
4 1 (2) (1) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Malmö FF Brommapojkarna |
2 1 (2) (1) |
0.74 -1.5 1.19 |
0.76 3.25 1.13 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11