GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Europa League - 12/12/2024 20:00

SVĐ: Fortuna Arena

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -2 3/4 0.83

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 4.75 7.00

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.80

0.91 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.25 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    Nilson Angulo

  • 31’

    Luis Vázquez

    Yari Verschaeren

  • 46’

    Yari Verschaeren

    Anders Dreyer

  • 53’

    Đang cập nhật

    Théo Leoni

  • Đang cập nhật

    David Doudera

    54’
  • L. Provod

    T. Chorý

    58’
  • David Doudera

    Matěj Jurásek

    63’
  • 67’

    Nilson Angulo

    Francis Amuzu 

  • 73’

    Luis Vázquez

    Kasper Dolberg

  • 77’

    Đang cập nhật

    Jan-Carlo Simić 

  • J. Bořil

    O. Lingr

    78’
  • 87’

    Thomas Foket

    Moussa N'Diaye

  • T. Holeš

    Daniel Fila

    88’
  • Đang cập nhật

    O. Lingr

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Kasper Dolberg

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 12/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Fortuna Arena

  • Trọng tài chính:

    A. Papapetrou

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jindřich Trpišovský

  • Ngày sinh:

    27-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    241 (T:158, H:46, B:37)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    David Hubert

  • Ngày sinh:

    12-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    22 (T:12, H:5, B:5)

9

Phạt góc

1

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

0

Cứu thua

4

16

Phạm lỗi

13

500

Tổng số đường chuyền

295

20

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

1

Slavia Praha Anderlecht

Đội hình

Slavia Praha 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Jindřich Trpišovský

Slavia Praha VS Anderlecht

3-4-2-1 Anderlecht

Huấn luyện viên: David Hubert

25

T. Chorý

12

El Hadji Malick Diouf

12

El Hadji Malick Diouf

12

El Hadji Malick Diouf

21

David Doudera

21

David Doudera

21

David Doudera

21

David Doudera

10

C. Zafeiris

10

C. Zafeiris

26

Ivan Schranz

20

Luis Vázquez

19

Nilson Angulo

19

Nilson Angulo

19

Nilson Angulo

19

Nilson Angulo

4

Jan-Carlo Simić 

4

Jan-Carlo Simić 

4

Jan-Carlo Simić 

6

Ludwig Augustinsson

6

Ludwig Augustinsson

17

Théo Leoni

Đội hình xuất phát

Slavia Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

T. Chorý Tiền đạo

27 7 2 1 0 Tiền đạo

26

Ivan Schranz Tiền vệ

27 6 0 1 0 Tiền vệ

10

C. Zafeiris Tiền vệ

36 5 3 1 0 Tiền vệ

12

El Hadji Malick Diouf Tiền vệ

28 5 3 4 1 Tiền vệ

21

David Doudera Tiền vệ

33 4 2 5 0 Tiền vệ

19

Oscar  Tiền vệ

36 2 2 6 1 Tiền vệ

5

Igoh Ogbu Hậu vệ

30 2 0 2 1 Hậu vệ

17

L. Provod Tiền vệ

38 1 8 3 0 Tiền vệ

18

J. Bořil Hậu vệ

36 1 5 5 0 Hậu vệ

3

T. Holeš Hậu vệ

35 0 2 1 1 Hậu vệ

31

A. Kinský Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

Anderlecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Luis Vázquez Tiền đạo

65 9 1 4 0 Tiền đạo

17

Théo Leoni Tiền vệ

66 6 7 7 0 Tiền vệ

6

Ludwig Augustinsson Hậu vệ

45 2 4 3 0 Hậu vệ

4

Jan-Carlo Simić  Hậu vệ

25 2 1 5 0 Hậu vệ

19

Nilson Angulo Tiền vệ

45 2 1 2 0 Tiền vệ

10

Yari Verschaeren Tiền vệ

45 1 8 1 0 Tiền vệ

13

Zanka Hậu vệ

23 0 2 2 0 Hậu vệ

23

Mats Rits Tiền vệ

64 0 2 5 0 Tiền vệ

26

Colin Coosemans Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

25

Thomas Foket Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Leander Dendoncker  Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Slavia Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Daniel Fila Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

2

Stepan Chaloupek Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

32

O. Lingr Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

46

Mikulas Konecny Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Aleš Mandous Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

14

Simion Michez Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

35

Matěj Jurásek Tiền vệ

36 3 0 0 0 Tiền vệ

33

O. Zmrzlý Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Mojmír Chytil Tiền đạo

38 6 2 0 0 Tiền đạo

48

Dominik Pech Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

4

David Zima Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

28

Filip Prebsl Tiền vệ

26 1 1 1 1 Tiền vệ

Anderlecht

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Anders Dreyer Tiền vệ

60 20 11 2 1 Tiền vệ

7

Francis Amuzu  Tiền vệ

43 6 1 3 0 Tiền vệ

73

Amando Lapage Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Mads Kikkenborg Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

78

Anas Tajaouart Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

63

Timon Vanhoutte Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

12

Kasper Dolberg Tiền đạo

64 18 4 3 0 Tiền đạo

5

Moussa N'Diaye Hậu vệ

48 1 1 3 0 Hậu vệ

71

Nunzio Engwanda Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Slavia Praha

Anderlecht

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Slavia Praha: 0T - 0H - 0B) (Anderlecht: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Slavia Praha

Phong độ

Anderlecht

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.8
TB bàn thắng
2.8
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Slavia Praha

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

08/12/2024

Sigma Olomouc

Slavia Praha

1 2

(1) (0)

0.87 +1.5 0.97

0.88 2.75 0.96

B
T

VĐQG Séc

05/12/2024

Baník Ostrava

Slavia Praha

0 1

(0) (1)

1.05 +0.5 0.80

0.96 2.75 0.92

T
X

VĐQG Séc

01/12/2024

Slavia Praha

Slovan Liberec

1 0

(1) (0)

0.80 -1.75 1.05

0.80 3.0 0.85

B
X

Europa League

28/11/2024

Slavia Praha

Fenerbahçe

1 2

(1) (1)

1.06 -0.5 0.84

0.86 2.25 0.89

B
T

VĐQG Séc

24/11/2024

České Budějovice

Slavia Praha

0 4

(0) (2)

0.95 +2.5 0.90

0.83 3.5 0.85

T
T

Anderlecht

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bỉ

08/12/2024

Anderlecht

Beerschot-Wilrijk

2 1

(1) (1)

0.85 -1.5 1.00

0.91 3.0 0.96

B
H

Cúp Quốc Gia Bỉ

05/12/2024

Anderlecht

Westerlo

4 1

(3) (1)

1.02 -1.5 0.82

0.93 3.5 0.95

T
T

VĐQG Bỉ

01/12/2024

OH Leuven

Anderlecht

0 0

(0) (0)

0.95 +0.25 0.90

0.95 2.5 0.95

B
X

Europa League

28/11/2024

Anderlecht

Porto

2 2

(0) (1)

1.02 +0.5 0.88

0.99 2.75 0.91

T
T

VĐQG Bỉ

24/11/2024

Anderlecht

Gent

6 0

(3) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.86 2.5 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 17

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 23

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 3

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 19

11 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất