0.92 0 0.92
0.88 2.5 0.92
- - -
- - -
2.55 3.50 2.62
0.87 9.25 0.89
- - -
- - -
0.91 0 0.92
0.88 1.0 0.92
- - -
- - -
3.20 2.20 3.25
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
PAOK Slavia Praha
PAOK 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Răzvan Lucescu
4-2-3-1 Slavia Praha
Huấn luyện viên: Jindřich Trpišovský
11
Taison Barcellos Freda
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
27
Magomed Ozdoev
7
Ioannis Konstantelias
7
Ioannis Konstantelias
2
Mohamed Mady Camara
2
Mohamed Mady Camara
2
Mohamed Mady Camara
21
Abdul Rahman Baba
13
Mojmír Chytil
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
28
Filip Prebsl
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
5
Igoh Ogbu
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Taison Barcellos Freda Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
21 Abdul Rahman Baba Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Ioannis Konstantelias Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohamed Mady Camara Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Kiril Despodov Tiền vệ |
38 | 1 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Tarik Tissoudali Tiền đạo |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Tomasz Kędziora Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jonathan Castro Otto Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ioannis Michailidis Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Dominik Kotarski Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Mojmír Chytil Tiền đạo |
40 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 El Hadji Malick Diouf Tiền vệ |
30 | 5 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Oscar Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
5 Igoh Ogbu Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Filip Prebsl Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Simion Michez Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 O. Lingr Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Fila Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 A. Kinský Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Stepan Chaloupek Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 David Zima Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
PAOK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Joan Sastre Vanrell Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Sergio Fernando Peña Flores Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fedor Chalov Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Adelino André Vieira Freitas Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Konstantinos Thymianis Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Shola Shoretire Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jiří Pavlenka Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Brandon Thomas Llamas Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Stefan Schwab Tiền vệ |
39 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Slavia Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Ivan Schranz Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 C. Zafeiris Tiền vệ |
38 | 5 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Matěj Jurásek Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 J. Bořil Hậu vệ |
38 | 1 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Provod Tiền vệ |
40 | 1 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
48 Dominik Pech Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Aleš Mandous Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 T. Holeš Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 T. Chorý Tiền đạo |
29 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 O. Zmrzlý Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 David Doudera Tiền vệ |
35 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
PAOK
Slavia Praha
PAOK
Slavia Praha
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
PAOK
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Aris PAOK |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.80 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
PAOK Volos NFC |
1 2 (0) (0) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
09/01/2025 |
PAOK AEK Athens |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Panathinaikos PAOK |
2 1 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.91 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
PAOK Atromitos |
3 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.89 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Slavia Praha
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Teplice Slavia Praha |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Slavia Praha Anderlecht |
1 2 (0) (2) |
1.07 -1.25 0.83 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Sigma Olomouc Slavia Praha |
1 2 (1) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.88 2.75 0.96 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Baník Ostrava Slavia Praha |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Slavia Praha Slovan Liberec |
1 0 (1) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.80 3.0 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 18