0.85 -2 1/2 1.00
0.96 3.0 0.81
- - -
- - -
1.25 5.25 8.00
0.87 10.5 0.83
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
0.90 1.25 0.80
- - -
- - -
1.72 2.60 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lukáš Sadílek
16’ -
28’
Đang cập nhật
Ondrej Kricfalusi
-
Elias Cobbaut
M. Vitík
35’ -
Asger Sørensen
Mathias Ross
46’ -
Matěj Ryneš
L. Haraslín
56’ -
57’
Đang cập nhật
Mohamed Yasser
-
Đang cập nhật
L. Haraslín
60’ -
61’
Michal Bilek
Jan Knapík
-
66’
Mohamed Yasser
Roman Čerepkai
-
L. Haraslín
E. Krasniqi
67’ -
68’
Đang cập nhật
Albert Labík
-
70’
Albert Labík
Jaroslav Harustak
-
75’
Jan Knapík
Jakub Hora
-
Lukáš Sadílek
Markus Solbakken
79’ -
Đang cập nhật
E. Krasniqi
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
66%
34%
4
5
11
8
543
288
15
6
6
5
2
1
Sparta Praha Teplice
Sparta Praha 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Lars Friis
3-4-2-1 Teplice
Huấn luyện viên: Zdenko Frťala
22
L. Haraslín
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
25
Asger Sørensen
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
32
Matěj Ryneš
6
K. Kairinen
6
K. Kairinen
7
Victor Olatunji
20
Daniel Trubač
23
Lukáš Mareček
23
Lukáš Mareček
23
Lukáš Mareček
23
Lukáš Mareček
23
Lukáš Mareček
23
Lukáš Mareček
23
Lukáš Mareček
23
Lukáš Mareček
19
Robert Jukl
19
Robert Jukl
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 L. Haraslín Tiền vệ |
61 | 22 | 11 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Victor Olatunji Tiền đạo |
68 | 10 | 3 | 9 | 1 | Tiền đạo |
6 K. Kairinen Tiền vệ |
62 | 5 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
25 Asger Sørensen Hậu vệ |
56 | 5 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Matěj Ryneš Tiền vệ |
67 | 3 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
27 Filip Panák Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Jakub Pešek Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Lukáš Sadílek Tiền vệ |
70 | 1 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
2 Martin Suchomel Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Peter Vindahl Jensen Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
33 Elias Cobbaut Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Daniel Trubač Tiền vệ |
77 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Yasser Tiền đạo |
43 | 6 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
19 Robert Jukl Tiền vệ |
72 | 3 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Jan Knapík Tiền vệ |
49 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Lukáš Mareček Hậu vệ |
71 | 2 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
6 Michal Bilek Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Nemanja Mićević Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
16 Yehor Tsykalo Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
27 Ondrej Kricfalusi Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Richard Ludha Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Albert Labík Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sparta Praha
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Lukas Penxa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Vojtěch Vorel Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mathias Ross Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 David Pavelka Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Markus Solbakken Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 M. Vitík Hậu vệ |
62 | 8 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
29 E. Krasniqi Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Krystof Daněk Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 A. Rrahmani Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 I. Tuci Tiền đạo |
40 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Roman Horák Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Daniel Danihel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Richard Sedláček Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tadeas Vachousek Tiền đạo |
52 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Jakub Hora Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
35 Matej Radosta Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
1 Ludek Nemecek Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Jakub Emmer Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jaroslav Harustak Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Laco Takacs Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Roman Čerepkai Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Josef Svanda Tiền vệ |
21 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
1 : 4
(0-0)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
2 : 1
(0-1)
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
1 : 1
(0-1)
Sparta Praha
VĐQG Séc
Sparta Praha
4 : 1
(2-0)
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
2 : 2
(1-2)
Sparta Praha
Sparta Praha
Teplice
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Sparta Praha
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Mladá Boleslav Sparta Praha |
2 2 (1) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Sparta Praha Brest |
1 2 (0) (2) |
0.90 +0 0.93 |
0.88 2.0 1.03 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Sparta Praha Baník Ostrava |
1 3 (1) (2) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.91 3.0 0.74 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Sparta Praha Zbrojovka Brno |
4 0 (1) (0) |
0.82 -2.5 1.02 |
0.87 4.0 0.87 |
T
|
H
|
|
27/10/2024 |
Viktoria Plzeň Sparta Praha |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Teplice
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Teplice České Budějovice |
5 2 (2) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.93 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Jablonec Teplice |
3 0 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Líšeň Teplice |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Teplice Bohemians 1905 |
1 2 (0) (2) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Slovácko Teplice |
0 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 26