GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Séc - 23/11/2024 15:00

SVĐ: Epet Arena

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -2 1/2 1.00

0.96 3.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 5.25 8.00

0.87 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/2 -0.95

0.90 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.60 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Lukáš Sadílek

    16’
  • 28’

    Đang cập nhật

    Ondrej Kricfalusi

  • Elias Cobbaut

    M. Vitík

    35’
  • Asger Sørensen

    Mathias Ross

    46’
  • Matěj Ryneš

    L. Haraslín

    56’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Mohamed Yasser

  • Đang cập nhật

    L. Haraslín

    60’
  • 61’

    Michal Bilek

    Jan Knapík

  • 66’

    Mohamed Yasser

    Roman Čerepkai

  • L. Haraslín

    E. Krasniqi

    67’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Albert Labík

  • 70’

    Albert Labík

    Jaroslav Harustak

  • 75’

    Jan Knapík

    Jakub Hora

  • Lukáš Sadílek

    Markus Solbakken

    79’
  • Đang cập nhật

    E. Krasniqi

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Epet Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Beneš

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lars Friis

  • Ngày sinh:

    07-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    91 (T:40, H:22, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Zdenko Frťala

  • Ngày sinh:

    03-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    100 (T:48, H:22, B:30)

5

Phạt góc

1

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

4

Cứu thua

5

11

Phạm lỗi

8

543

Tổng số đường chuyền

288

15

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Sparta Praha Teplice

Đội hình

Sparta Praha 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Lars Friis

Sparta Praha VS Teplice

3-4-2-1 Teplice

Huấn luyện viên: Zdenko Frťala

22

L. Haraslín

25

Asger Sørensen

25

Asger Sørensen

25

Asger Sørensen

32

Matěj Ryneš

32

Matěj Ryneš

32

Matěj Ryneš

32

Matěj Ryneš

6

K. Kairinen

6

K. Kairinen

7

Victor Olatunji

20

Daniel Trubač

23

Lukáš Mareček

23

Lukáš Mareček

23

Lukáš Mareček

23

Lukáš Mareček

23

Lukáš Mareček

23

Lukáš Mareček

23

Lukáš Mareček

23

Lukáš Mareček

19

Robert Jukl

19

Robert Jukl

Đội hình xuất phát

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

L. Haraslín Tiền vệ

61 22 11 5 1 Tiền vệ

7

Victor Olatunji Tiền đạo

68 10 3 9 1 Tiền đạo

6

K. Kairinen Tiền vệ

62 5 11 9 0 Tiền vệ

25

Asger Sørensen Hậu vệ

56 5 1 5 0 Hậu vệ

32

Matěj Ryneš Tiền vệ

67 3 6 8 1 Tiền vệ

27

Filip Panák Hậu vệ

60 2 2 6 0 Hậu vệ

21

Jakub Pešek Tiền vệ

56 2 2 3 0 Tiền vệ

18

Lukáš Sadílek Tiền vệ

70 1 4 4 1 Tiền vệ

2

Martin Suchomel Tiền vệ

17 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Peter Vindahl Jensen Thủ môn

70 0 0 4 0 Thủ môn

33

Elias Cobbaut Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Teplice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Daniel Trubač Tiền vệ

77 7 9 7 0 Tiền vệ

12

Mohamed Yasser Tiền đạo

43 6 4 5 1 Tiền đạo

19

Robert Jukl Tiền vệ

72 3 7 9 0 Tiền vệ

28

Jan Knapík Tiền vệ

49 3 1 6 0 Tiền vệ

23

Lukáš Mareček Hậu vệ

71 2 1 13 2 Hậu vệ

6

Michal Bilek Hậu vệ

41 1 2 6 1 Hậu vệ

18

Nemanja Mićević Hậu vệ

57 1 0 10 1 Hậu vệ

16

Yehor Tsykalo Tiền vệ

36 1 0 6 1 Tiền vệ

27

Ondrej Kricfalusi Tiền vệ

26 0 1 4 0 Tiền vệ

33

Richard Ludha Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

2

Albert Labík Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Sparta Praha

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

54

Lukas Penxa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Vojtěch Vorel Thủ môn

70 0 0 0 0 Thủ môn

5

Mathias Ross Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

8

David Pavelka Tiền vệ

47 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Markus Solbakken Tiền vệ

43 0 1 2 0 Tiền vệ

41

M. Vitík Hậu vệ

62 8 0 8 2 Hậu vệ

29

E. Krasniqi Tiền vệ

22 3 2 2 0 Tiền vệ

13

Krystof Daněk Tiền vệ

26 0 2 1 0 Tiền vệ

10

A. Rrahmani Tiền đạo

14 3 1 4 0 Tiền đạo

11

I. Tuci Tiền đạo

40 4 2 0 0 Tiền đạo

34

Roman Horák Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Teplice

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

54

Daniel Danihel Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Richard Sedláček Tiền vệ

3 0 1 0 0 Tiền vệ

14

Tadeas Vachousek Tiền đạo

52 4 4 4 0 Tiền đạo

4

Jakub Hora Hậu vệ

34 0 0 8 0 Hậu vệ

35

Matej Radosta Tiền vệ

50 1 1 1 1 Tiền vệ

1

Ludek Nemecek Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

21

Jakub Emmer Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

15

Jaroslav Harustak Hậu vệ

13 1 1 0 0 Hậu vệ

22

Laco Takacs Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Roman Čerepkai Tiền đạo

34 1 2 0 0 Tiền đạo

3

Josef Svanda Tiền vệ

21 0 3 1 0 Tiền vệ

Sparta Praha

Teplice

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sparta Praha: 3T - 2H - 0B) (Teplice: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/07/2024

VĐQG Séc

Teplice

1 : 4

(0-0)

Sparta Praha

17/12/2023

VĐQG Séc

Sparta Praha

2 : 1

(0-1)

Teplice

19/08/2023

VĐQG Séc

Teplice

1 : 1

(0-1)

Sparta Praha

04/03/2023

VĐQG Séc

Sparta Praha

4 : 1

(2-0)

Teplice

10/09/2022

VĐQG Séc

Teplice

2 : 2

(1-2)

Sparta Praha

Phong độ gần nhất

Sparta Praha

Phong độ

Teplice

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sparta Praha

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

10/11/2024

Mladá Boleslav

Sparta Praha

2 2

(1) (1)

1.05 +0.5 0.80

0.85 2.5 0.95

B
T

C1 Châu Âu

06/11/2024

Sparta Praha

Brest

1 2

(0) (2)

0.90 +0 0.93

0.88 2.0 1.03

B
T

VĐQG Séc

02/11/2024

Sparta Praha

Baník Ostrava

1 3

(1) (2)

0.85 -1.0 1.00

0.91 3.0 0.74

B
T

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Sparta Praha

Zbrojovka Brno

4 0

(1) (0)

0.82 -2.5 1.02

0.87 4.0 0.87

T
H

VĐQG Séc

27/10/2024

Viktoria Plzeň

Sparta Praha

1 0

(1) (0)

0.79 +0 0.97

0.85 2.5 0.95

B
X

Teplice

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Séc

10/11/2024

Teplice

České Budějovice

5 2

(2) (1)

1.05 -1.0 0.80

0.93 2.75 0.83

T
T

VĐQG Séc

02/11/2024

Jablonec

Teplice

3 0

(2) (0)

0.99 -0.75 0.85

0.90 2.5 0.90

B
T

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Líšeň

Teplice

1 3

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Séc

27/10/2024

Teplice

Bohemians 1905

1 2

(0) (2)

1.10 -0.25 0.77

0.85 2.5 0.83

B
T

VĐQG Séc

20/10/2024

Slovácko

Teplice

0 2

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.93 2.25 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 18

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 15

10 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất