- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hlučín Teplice
Hlučín 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Teplice
Huấn luyện viên:
13
Dominik Smékal
20
Tomas Buchvaldek
20
Tomas Buchvaldek
20
Tomas Buchvaldek
20
Tomas Buchvaldek
20
Tomas Buchvaldek
20
Tomas Buchvaldek
20
Tomas Buchvaldek
20
Tomas Buchvaldek
8
Dominik Tomšů
8
Dominik Tomšů
25
Abdallah Gning
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
28
Jan Knapík
28
Jan Knapík
Hlučín
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Dominik Smékal Tiền vệ |
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ondřej Moučka Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dominik Tomšů Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Oliver Putyera Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Tomas Buchvaldek Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dominik Hasala Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Matej Praus Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Adam Zajíček Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Radim Plesník Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 D. Mládek Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jakub Lapeš Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Abdallah Gning Tiền đạo |
63 | 14 | 5 | 15 | 1 | Tiền đạo |
20 Daniel Trubač Tiền vệ |
82 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Jan Knapík Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Michal Bilek Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Jaroslav Harustak Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Matej Radosta Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Yehor Tsykalo Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Nemanja Mićević Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Josef Svanda Hậu vệ |
26 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Richard Sedláček Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Richard Ludha Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hlučín
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Jan Holzer Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lukáš Levčík Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Alexandr Nemček Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Jakub Kocur Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Marek Sindler Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jakub Ptácek Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lukáš Lehnert Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Filip Havelka Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ludek Nemecek Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Jakub Emmer Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Jakub Urbanec Tiền vệ |
50 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Yasser Tiền đạo |
47 | 6 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
31 Matěj Čechal Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jakub Hora Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Tadeas Vachousek Tiền đạo |
56 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Laco Takacs Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lukáš Mareček Tiền vệ |
73 | 2 | 1 | 13 | 2 | Tiền vệ |
34 Nojus Audinis Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hlučín
Teplice
Hlučín
Teplice
20% 0% 80%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hlučín
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Hlučín Slovan Liberec |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/09/2024 |
Vítkovice Hlučín |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/08/2024 |
Havířov Hlučín |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/07/2024 |
Krnov Hlučín |
0 7 (0) (4) |
0.95 +1.75 0.90 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
29/08/2023 |
Hlučín Baník Ostrava |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Teplice
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Baník Ostrava Teplice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Teplice Viktoria Plzeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Mladá Boleslav Teplice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Karviná Teplice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Teplice Slavia Praha |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 3