- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Teplice Viktoria Plzeň
Teplice 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Viktoria Plzeň
Huấn luyện viên:
25
Abdallah Gning
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
35
Matej Radosta
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
6
Michal Bilek
28
Jan Knapík
28
Jan Knapík
31
P. Šulc
6
L. Červ
6
L. Červ
6
L. Červ
10
Jan Kopic
10
Jan Kopic
10
Jan Kopic
10
Jan Kopic
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
11
Matěj Vydra
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Abdallah Gning Tiền đạo |
63 | 14 | 5 | 15 | 1 | Tiền đạo |
20 Daniel Trubač Tiền vệ |
82 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Jan Knapík Hậu vệ |
54 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Michal Bilek Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Jaroslav Harustak Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Matej Radosta Tiền vệ |
55 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
16 Yehor Tsykalo Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Nemanja Mićević Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Josef Svanda Hậu vệ |
26 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Richard Sedláček Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Richard Ludha Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 P. Šulc Tiền vệ |
67 | 25 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Matěj Vydra Tiền vệ |
64 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Sampson Dweh Hậu vệ |
65 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Červ Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Jan Kopic Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
51 Daniel Vasulin Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 M. Havel Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Jiri Panos Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Jedlička Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jan Paluska Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Václav Jemelka Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Teplice
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Jakub Urbanec Tiền vệ |
50 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohamed Yasser Tiền đạo |
47 | 6 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
31 Matěj Čechal Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jakub Hora Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Tadeas Vachousek Tiền đạo |
56 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Laco Takacs Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lukáš Mareček Tiền vệ |
73 | 2 | 1 | 13 | 2 | Tiền vệ |
34 Nojus Audinis Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Havelka Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Ludek Nemecek Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Jakub Emmer Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Erik Jirka Tiền vệ |
55 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Svetozar Marković Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Alexandr Sojka Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Kalvach Tiền vệ |
68 | 4 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Jhon Mosquera Tiền vệ |
64 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Cheikh Cory Sene Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
13 Marián Tvrdoň Thủ môn |
65 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Prince Kwabena Adu Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Cheick Souare Tiền vệ |
31 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Tom Sloncik Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Cadu Tiền vệ |
66 | 6 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Teplice
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
1 : 1
(0-0)
Teplice
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
3 : 0
(0-0)
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
1 : 0
(1-0)
Viktoria Plzeň
VĐQG Séc
Viktoria Plzeň
1 : 1
(0-0)
Teplice
VĐQG Séc
Teplice
2 : 2
(1-0)
Viktoria Plzeň
Teplice
Viktoria Plzeň
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Teplice
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Mladá Boleslav Teplice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Karviná Teplice |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Teplice Slavia Praha |
1 0 (0) (0) |
0.85 +1.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Slovan Liberec Teplice |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.97 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Viktoria Plzeň Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.92 2.75 0.77 |
T
|
X
|
Viktoria Plzeň
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Viktoria Plzeň Slovan Liberec |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Sigma Olomouc Viktoria Plzeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Athletic Club Viktoria Plzeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Viktoria Plzeň Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.95 |
|||
15/12/2024 |
Viktoria Plzeň České Budějovice |
7 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3