Europa League - 30/01/2025 20:00
SVĐ: San Mamés Barria
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Athletic Club Viktoria Plzeň
Athletic Club 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Viktoria Plzeň
Huấn luyện viên:
10
Nicholas Williams Arthuer
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
7
Alejandro Berenguer Remiro
7
Alejandro Berenguer Remiro
4
Aitor Paredes Casamichana
4
Aitor Paredes Casamichana
4
Aitor Paredes Casamichana
12
Gorka Guruzeta Rodríguez
31
P. Šulc
6
L. Červ
6
L. Červ
6
L. Červ
10
Jan Kopic
10
Jan Kopic
10
Jan Kopic
10
Jan Kopic
40
Sampson Dweh
40
Sampson Dweh
11
Matěj Vydra
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nicholas Williams Arthuer Tiền vệ |
34 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Gorka Guruzeta Rodríguez Tiền đạo |
35 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alejandro Berenguer Remiro Tiền vệ |
37 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Aitor Paredes Casamichana Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Benat Prados Díaz Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mikel Jauregizar Alboniga Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
18 Óscar de Marcos Arana Hậu vệ |
37 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Unai Gómez Etxebarria Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Unai Núñez Gestoso Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Yuri Berchiche Izeta Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 P. Šulc Tiền vệ |
67 | 25 | 10 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Matěj Vydra Tiền vệ |
64 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Sampson Dweh Hậu vệ |
65 | 4 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 L. Červ Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Jan Kopic Tiền vệ |
61 | 3 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
51 Daniel Vasulin Tiền đạo |
29 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 M. Havel Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Jiri Panos Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Jedlička Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Jan Paluska Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Václav Jemelka Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Íñigo Lekue Martínez Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Nicolás Serrano Galdeano Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Álvaro Djaló Dias Fernandes Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Unai Simón Mendibil Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Iñigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Andoni Gorosabel Espinosa Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Peio Canales Urtasun Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yeray Álvarez López Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Javier Martón Ansó Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Daniel Vivian Moreno Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Iñaki Williams Arthuer Tiền đạo |
35 | 5 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mikel Vesga Arruti Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Viktoria Plzeň
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Marián Tvrdoň Thủ môn |
65 | 0 | 2 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Cheick Souare Tiền vệ |
31 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
80 Prince Kwabena Adu Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Tom Sloncik Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Cadu Tiền vệ |
66 | 6 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Erik Jirka Tiền vệ |
55 | 8 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Svetozar Marković Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Alexandr Sojka Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 L. Kalvach Tiền vệ |
68 | 4 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Jhon Mosquera Tiền vệ |
64 | 3 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Cheikh Cory Sene Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Athletic Club
Viktoria Plzeň
Athletic Club
Viktoria Plzeň
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Athletic Club Leganés |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.93 |
0.90 2.25 0.99 |
|||
22/01/2025 |
Beşiktaş Athletic Club |
4 1 (1) (1) |
0.83 +0.5 1.07 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Celta de Vigo Athletic Club |
1 2 (0) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Athletic Club Osasuna |
2 3 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.86 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
08/01/2025 |
Athletic Club FC Barcelona |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
B
|
X
|
Viktoria Plzeň
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Viktoria Plzeň Anderlecht |
0 0 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.96 2.75 0.83 |
|||
15/12/2024 |
Viktoria Plzeň České Budějovice |
7 2 (4) (1) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Viktoria Plzeň Manchester United |
1 2 (0) (0) |
0.93 +1 0.91 |
0.90 2.75 0.89 |
H
|
T
|
|
08/12/2024 |
Karviná Viktoria Plzeň |
1 2 (1) (0) |
0.90 +0.75 0.94 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Viktoria Plzeň Teplice |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.92 2.75 0.77 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 1
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9