GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Europa League - 30/01/2025 20:00

SVĐ: San Mamés Barria

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    San Mamés Barria

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Athletic Club Viktoria Plzeň

Đội hình

Athletic Club 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Athletic Club VS Viktoria Plzeň

4-2-3-1 Viktoria Plzeň

Huấn luyện viên:

10

Nicholas Williams Arthuer

24

Benat Prados Díaz

24

Benat Prados Díaz

24

Benat Prados Díaz

24

Benat Prados Díaz

7

Alejandro Berenguer Remiro

7

Alejandro Berenguer Remiro

4

Aitor Paredes Casamichana

4

Aitor Paredes Casamichana

4

Aitor Paredes Casamichana

12

Gorka Guruzeta Rodríguez

31

P. Šulc

6

L. Červ

6

L. Červ

6

L. Červ

10

Jan Kopic

10

Jan Kopic

10

Jan Kopic

10

Jan Kopic

40

Sampson Dweh

40

Sampson Dweh

11

Matěj Vydra

Đội hình xuất phát

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Nicholas Williams Arthuer Tiền vệ

34 4 6 2 0 Tiền vệ

12

Gorka Guruzeta Rodríguez Tiền đạo

35 4 2 0 0 Tiền đạo

7

Alejandro Berenguer Remiro Tiền vệ

37 2 5 2 0 Tiền vệ

4

Aitor Paredes Casamichana Hậu vệ

34 1 0 4 1 Hậu vệ

24

Benat Prados Díaz Tiền vệ

35 1 0 5 0 Tiền vệ

23

Mikel Jauregizar Alboniga Tiền vệ

31 1 0 2 1 Tiền vệ

18

Óscar de Marcos Arana Hậu vệ

37 0 3 1 0 Hậu vệ

20

Unai Gómez Etxebarria Tiền vệ

37 0 1 2 0 Tiền vệ

13

Julen Agirrezabala Thủ môn

36 0 0 0 1 Thủ môn

14

Unai Núñez Gestoso Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Yuri Berchiche Izeta Hậu vệ

33 0 0 1 0 Hậu vệ

Viktoria Plzeň

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

P. Šulc Tiền vệ

67 25 10 7 1 Tiền vệ

11

Matěj Vydra Tiền vệ

64 8 4 0 0 Tiền vệ

40

Sampson Dweh Hậu vệ

65 4 3 8 0 Hậu vệ

6

L. Červ Tiền vệ

47 3 5 5 1 Tiền vệ

10

Jan Kopic Tiền vệ

61 3 4 5 0 Tiền vệ

51

Daniel Vasulin Tiền đạo

29 3 1 1 0 Tiền đạo

24

M. Havel Tiền vệ

42 1 2 2 0 Tiền vệ

20

Jiri Panos Tiền vệ

28 1 0 1 0 Tiền vệ

16

M. Jedlička Thủ môn

51 0 0 1 0 Thủ môn

5

Jan Paluska Hậu vệ

42 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Václav Jemelka Hậu vệ

63 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Íñigo Lekue Martínez Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Nicolás Serrano Galdeano Tiền đạo

27 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Álvaro Djaló Dias Fernandes Tiền đạo

28 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Unai Simón Mendibil Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

16

Iñigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ

31 0 1 3 0 Tiền vệ

2

Andoni Gorosabel Espinosa Hậu vệ

29 0 1 1 0 Hậu vệ

28

Peio Canales Urtasun Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Yeray Álvarez López Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Javier Martón Ansó Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Daniel Vivian Moreno Hậu vệ

37 2 1 3 0 Hậu vệ

9

Iñaki Williams Arthuer Tiền đạo

35 5 6 0 0 Tiền đạo

6

Mikel Vesga Arruti Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

Viktoria Plzeň

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Marián Tvrdoň Thủ môn

65 0 2 0 0 Thủ môn

19

Cheick Souare Tiền vệ

31 3 5 1 0 Tiền vệ

80

Prince Kwabena Adu Tiền đạo

15 3 1 1 0 Tiền đạo

29

Tom Sloncik Tiền vệ

26 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Cadu Tiền vệ

66 6 12 8 0 Tiền vệ

33

Erik Jirka Tiền vệ

55 8 3 3 0 Tiền vệ

3

Svetozar Marković Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Alexandr Sojka Tiền vệ

29 0 1 1 0 Tiền vệ

23

L. Kalvach Tiền vệ

68 4 12 11 0 Tiền vệ

18

Jhon Mosquera Tiền vệ

64 3 3 5 0 Tiền vệ

4

Cheikh Cory Sene Hậu vệ

11 0 0 0 1 Hậu vệ

Athletic Club

Viktoria Plzeň

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Athletic Club: 0T - 0H - 0B) (Viktoria Plzeň: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Athletic Club

Phong độ

Viktoria Plzeň

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.2
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Athletic Club

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

Athletic Club

Leganés

0 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.93

0.90 2.25 0.99

Europa League

22/01/2025

Beşiktaş

Athletic Club

4 1

(1) (1)

0.83 +0.5 1.07

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Celta de Vigo

Athletic Club

1 2

(0) (0)

1.20 +0 0.67

0.95 2.25 0.95

T
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

16/01/2025

Athletic Club

Osasuna

2 3

(1) (2)

1.00 -1.0 0.85

0.86 2.25 0.93

B
T

Siêu Cúp Tây Ban Nha

08/01/2025

Athletic Club

FC Barcelona

0 2

(0) (1)

1.01 +0.75 0.91

0.88 3.0 0.89

B
X

Viktoria Plzeň

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Viktoria Plzeň

Anderlecht

0 0

(0) (0)

1.06 -0.5 0.84

0.96 2.75 0.83

VĐQG Séc

15/12/2024

Viktoria Plzeň

České Budějovice

7 2

(4) (1)

1.00 -2.5 0.85

0.85 3.5 0.85

T
T

Europa League

12/12/2024

Viktoria Plzeň

Manchester United

1 2

(0) (0)

0.93 +1 0.91

0.90 2.75 0.89

H
T

VĐQG Séc

08/12/2024

Karviná

Viktoria Plzeň

1 2

(1) (0)

0.90 +0.75 0.94

0.96 2.75 0.92

T
T

VĐQG Séc

05/12/2024

Viktoria Plzeň

Teplice

1 1

(0) (0)

0.87 -1.25 0.97

0.92 2.75 0.77

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

5 Tổng 1

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất