Athletic Club
Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1898
Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor
Sân vận động: San Mamés Barria
26/01
Athletic Club
Leganés
0 : 0
0 : 0
Leganés
0.93 -1.25 0.91
0.93 2.25 0.93
0.93 2.25 0.93
22/01
Beşiktaş
Athletic Club
4 : 1
1 : 1
Athletic Club
0.83 +0.5 -0.93
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
19/01
Celta de Vigo
Athletic Club
1 : 2
0 : 0
Athletic Club
-0.83 +0 0.67
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
16/01
Athletic Club
Osasuna
2 : 3
1 : 2
Osasuna
1.00 -1.0 0.85
0.86 2.25 0.93
0.86 2.25 0.93
08/01
Athletic Club
FC Barcelona
0 : 2
0 : 1
FC Barcelona
-0.99 +0.75 0.91
0.88 3.0 0.89
0.88 3.0 0.89
04/01
UD Logroñés
Athletic Club
0 : 0
0 : 0
Athletic Club
0.97 +1.5 0.86
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Iñaki Williams Arthuer Tiền đạo |
206 | 45 | 26 | 13 | 0 | 31 | Tiền đạo |
8 Oihan Sancet Tirapu Tiền vệ |
180 | 28 | 16 | 19 | 3 | 25 | Tiền vệ |
12 Gorka Guruzeta Rodríguez Tiền đạo |
114 | 24 | 9 | 4 | 0 | 29 | Tiền đạo |
11 Nicholas Williams Arthuer Tiền đạo |
155 | 22 | 22 | 14 | 1 | 23 | Tiền đạo |
18 Óscar de Marcos Arana Hậu vệ |
191 | 8 | 18 | 22 | 0 | 36 | Hậu vệ |
17 Yuri Berchiche Izeta Hậu vệ |
151 | 7 | 7 | 23 | 1 | 35 | Hậu vệ |
5 Yeray Álvarez López Hậu vệ |
152 | 3 | 1 | 24 | 2 | 30 | Hậu vệ |
15 Íñigo Lekue Martínez Hậu vệ |
197 | 0 | 7 | 13 | 0 | 32 | Hậu vệ |
1 Unai Simón Mendibil Thủ môn |
186 | 3 | 0 | 9 | 0 | 28 | Thủ môn |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
138 | 0 | 0 | 1 | 1 | 25 | Thủ môn |