GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Athletic Club

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1898

Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor

Sân vận động: San Mamés Barria

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Athletic Club

Athletic Club

Girona

Girona

0 : 0

0 : 0

Girona

Girona

0-0

02/02

0-0

02/02

Real Betis

Real Betis

Athletic Club

Athletic Club

0 : 0

0 : 0

Athletic Club

Athletic Club

0-0

0.87 +0.25 -0.97

30/01

0-0

30/01

Athletic Club

Athletic Club

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

0 : 0

0 : 0

Viktoria Plzeň

Viktoria Plzeň

0-0

26/01

0-0

26/01

Athletic Club

Athletic Club

Leganés

Leganés

0 : 0

0 : 0

Leganés

Leganés

0-0

0.93 -1.25 0.91

0.93 2.25 0.93

0.93 2.25 0.93

22/01

4-1

22/01

Beşiktaş

Beşiktaş

Athletic Club

Athletic Club

4 : 1

1 : 1

Athletic Club

Athletic Club

4-1

0.83 +0.5 -0.93

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

19/01

3-4

19/01

Celta de Vigo

Celta de Vigo

Athletic Club

Athletic Club

1 : 2

0 : 0

Athletic Club

Athletic Club

3-4

-0.83 +0 0.67

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

16/01

12-3

16/01

Athletic Club

Athletic Club

Osasuna

Osasuna

2 : 3

1 : 2

Osasuna

Osasuna

12-3

1.00 -1.0 0.85

0.86 2.25 0.93

0.86 2.25 0.93

08/01

10-2

08/01

Athletic Club

Athletic Club

FC Barcelona

FC Barcelona

0 : 2

0 : 1

FC Barcelona

FC Barcelona

10-2

-0.99 +0.75 0.91

0.88 3.0 0.89

0.88 3.0 0.89

04/01

1-5

04/01

UD Logroñés

UD Logroñés

Athletic Club

Athletic Club

0 : 0

0 : 0

Athletic Club

Athletic Club

1-5

0.97 +1.5 0.86

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

21/12

4-4

21/12

Osasuna

Osasuna

Athletic Club

Athletic Club

1 : 2

1 : 1

Athletic Club

Athletic Club

4-4

0.85 +0.5 -0.93

0.83 2.0 0.94

0.83 2.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Iñaki Williams Arthuer Tiền đạo

206 45 26 13 0 31 Tiền đạo

8

Oihan Sancet Tirapu Tiền vệ

180 28 16 19 3 25 Tiền vệ

12

Gorka Guruzeta Rodríguez Tiền đạo

114 24 9 4 0 29 Tiền đạo

11

Nicholas Williams Arthuer Tiền đạo

155 22 22 14 1 23 Tiền đạo

18

Óscar de Marcos Arana Hậu vệ

191 8 18 22 0 36 Hậu vệ

17

Yuri Berchiche Izeta Hậu vệ

151 7 7 23 1 35 Hậu vệ

5

Yeray Álvarez López Hậu vệ

152 3 1 24 2 30 Hậu vệ

15

Íñigo Lekue Martínez Hậu vệ

197 0 7 13 0 32 Hậu vệ

1

Unai Simón Mendibil Thủ môn

186 3 0 9 0 28 Thủ môn

13

Julen Agirrezabala Thủ môn

138 0 0 1 1 25 Thủ môn