Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 16/01/2025 18:30
SVĐ: San Mamés Barria
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.85
0.86 2.25 0.93
- - -
- - -
1.55 3.90 6.50
0.91 9 0.90
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
-0.95 1.0 0.83
- - -
- - -
2.10 2.20 6.50
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
41’
Jesús Areso
Aimar Oroz
-
44’
Đang cập nhật
A. Budimir
-
Gorka Guruzeta
Nico Williams
45’ -
Aitor Paredes
Yeray
46’ -
49’
Đang cập nhật
Alejandro Catena
-
Mikel Jauregizar
De Marcos
55’ -
56’
Pablo Ibáñez Lumbreras
Abel Bretones
-
Ruíz de Galarreta
Beñat Prados
69’ -
70’
Đang cập nhật
A. Budimir
-
76’
Rubén García
Iker Muñoz
-
77’
Juan Cruz
Jorge Herrando
-
83’
Sergio Herrera
Aitor Fernández
-
Đang cập nhật
Mikel Jauregizar
84’ -
Gorka Guruzeta
Álvaro Djaló
85’ -
90’
Đang cập nhật
Jesús Areso
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
3
60%
40%
1
7
13
14
473
335
23
9
9
5
1
1
Athletic Club Osasuna
Athletic Club 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ernesto Valverde Tejedor
4-2-3-1 Osasuna
Huấn luyện viên: Vicente Moreno Peris
9
I. Williams
3
Dani Vivian
3
Dani Vivian
3
Dani Vivian
3
Dani Vivian
12
Gorka Guruzeta
12
Gorka Guruzeta
7
Álex Berenguer
7
Álex Berenguer
7
Álex Berenguer
10
Nico Williams
17
A. Budimir
12
Jesús Areso
12
Jesús Areso
12
Jesús Areso
12
Jesús Areso
10
Aimar Oroz
10
Aimar Oroz
6
Lucas Torró
6
Lucas Torró
6
Lucas Torró
14
Rubén García
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 I. Williams Tiền vệ |
32 | 5 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nico Williams Tiền vệ |
31 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Gorka Guruzeta Tiền đạo |
32 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Álex Berenguer Tiền vệ |
34 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Dani Vivian Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Aitor Paredes Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
23 Mikel Jauregizar Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
18 De Marcos Hậu vệ |
34 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Ruíz de Galarreta Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
17 Yuri Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 A. Budimir Tiền đạo |
59 | 22 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Rubén García Tiền vệ |
59 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Aimar Oroz Tiền vệ |
57 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Torró Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Jesús Areso Hậu vệ |
62 | 1 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Alejandro Catena Hậu vệ |
59 | 1 | 3 | 10 | 2 | Hậu vệ |
8 Pablo Ibáñez Lumbreras Tiền vệ |
62 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Jon Moncayola Tiền vệ |
57 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
22 Flavien Boyomo Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Juan Cruz Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Herrera Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Álvaro Djaló Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lekue Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Mikel Vesga Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Unai Simón Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Javi Martón Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nico Serrano Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Unai Núñez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Beñat Prados Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Yeray Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Andoni Gorosabel Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Unai Gómez Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Dimitrios Stamatakis Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Kike Barja Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Carlos Lumbreras Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nacho Vidal Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Jorge Herrando Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Iker Muñoz Tiền vệ |
54 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Abel Bretones Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Unai García Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Aitor Fernández Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Raúl García de Haro Tiền đạo |
62 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Moi Gómez Tiền vệ |
57 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
1 : 2
(1-1)
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
2 : 2
(0-1)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
0 : 2
(0-2)
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
2 : 0
(0-0)
Athletic Club
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Athletic Club
1 : 0
(1-0)
Osasuna
Athletic Club
Osasuna
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Athletic Club FC Barcelona |
0 2 (0) (1) |
1.01 +0.75 0.91 |
0.88 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
UD Logroñés Athletic Club |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.86 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Osasuna Athletic Club |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.83 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Deportivo Alavés Athletic Club |
1 1 (0) (1) |
1.11 +0.25 0.82 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
11/12/2024 |
Fenerbahçe Athletic Club |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Osasuna
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Atlético Madrid Osasuna |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Tenerife Osasuna |
1 2 (1) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Osasuna Athletic Club |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.83 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Espanyol Osasuna |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.25 0.92 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Osasuna Deportivo Alavés |
2 2 (0) (1) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.86 2.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 24