GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Osasuna

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Vicente Moreno Peris

Sân vận động: Estadio El Sadar

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/02

0-0

10/02

Mallorca

Mallorca

Osasuna

Osasuna

0 : 0

0 : 0

Osasuna

Osasuna

0-0

06/02

0-0

06/02

Real Sociedad

Real Sociedad

Osasuna

Osasuna

0 : 0

0 : 0

Osasuna

Osasuna

0-0

02/02

0-0

02/02

Osasuna

Osasuna

Real Sociedad

Real Sociedad

0 : 0

0 : 0

Real Sociedad

Real Sociedad

0-0

0.87 +0.25 -0.97

0.96 2.0 0.88

0.96 2.0 0.88

24/01

0-0

24/01

Las Palmas

Las Palmas

Osasuna

Osasuna

0 : 0

0 : 0

Osasuna

Osasuna

0-0

-0.95 -0.25 0.83

0.95 2.25 0.91

0.95 2.25 0.91

19/01

6-3

19/01

Osasuna

Osasuna

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

1 : 1

0 : 1

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

6-3

0.98 -0.25 0.92

-0.93 2.25 0.85

-0.93 2.25 0.85

16/01

12-3

16/01

Athletic Club

Athletic Club

Osasuna

Osasuna

2 : 3

1 : 2

Osasuna

Osasuna

12-3

1.00 -1.0 0.85

0.86 2.25 0.93

0.86 2.25 0.93

12/01

4-0

12/01

Atlético Madrid

Atlético Madrid

Osasuna

Osasuna

1 : 0

0 : 0

Osasuna

Osasuna

4-0

-0.98 -1.5 0.88

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

04/01

3-9

04/01

Tenerife

Tenerife

Osasuna

Osasuna

1 : 2

1 : 2

Osasuna

Osasuna

3-9

0.97 +0.25 0.87

0.92 2.0 0.94

0.92 2.0 0.94

21/12

4-4

21/12

Osasuna

Osasuna

Athletic Club

Athletic Club

1 : 2

1 : 1

Athletic Club

Athletic Club

4-4

0.85 +0.5 -0.93

0.83 2.0 0.94

0.83 2.0 0.94

14/12

5-4

14/12

Espanyol

Espanyol

Osasuna

Osasuna

0 : 0

0 : 0

Osasuna

Osasuna

5-4

0.95 +0 0.85

1.00 2.25 0.92

1.00 2.25 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Enrique Barja Afonso Tiền đạo

158 10 11 10 0 28 Tiền đạo

5

David García Zubiría Hậu vệ

153 9 1 38 1 31 Hậu vệ

16

Moisés Gómez Bordonado Tiền đạo

103 7 3 12 0 31 Tiền đạo

7

Jon Moncayola Tollar Tiền vệ

183 6 13 25 2 27 Tiền vệ

19

Pablo Ibáñez Lumbreras Tiền vệ

111 2 4 8 1 27 Tiền vệ

4

Unai García Lugea Hậu vệ

177 2 2 21 2 33 Hậu vệ

15

Rubén Peña Jiménez Hậu vệ

84 0 4 8 1 34 Hậu vệ

3

Álvaro Juan Cruz Armada Hậu vệ

182 0 1 19 0 33 Hậu vệ

1

Sergio Herrera Pirón Thủ môn

188 1 0 12 0 32 Thủ môn

13

Aitor Fernández Abarisketa Thủ môn

114 0 0 5 0 34 Thủ môn