VĐQG Tây Ban Nha - 19/01/2025 17:30
SVĐ: Estadio El Sadar
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 3/4 0.92
-0.93 2.25 0.85
- - -
- - -
2.30 3.10 3.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.80
0.77 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.00 2.00 4.00
0.92 4.5 0.9
- - -
- - -
-
-
19’
A. Rațiu
Sergio Camello
-
38’
Đang cập nhật
Óscar Valentín
-
Đang cập nhật
Pablo Ibáñez Lumbreras
40’ -
Juan Cruz
Abel Bretones
46’ -
Rubén García
Raúl García de Haro
59’ -
60’
Jorge de Frutos
I. Balliu
-
68’
Unai López
Gerard Gumbau
-
Đang cập nhật
Jon Moncayola
72’ -
Rubén García
Kike Barja
75’ -
Jon Moncayola
Iker Muñoz
81’ -
84’
Đang cập nhật
Augusto Batalla
-
87’
Isi Palazón
Óscar Trejo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
52%
48%
3
2
9
13
414
399
12
8
3
3
2
2
Osasuna Rayo Vallecano
Osasuna 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vicente Moreno Peris
4-2-3-1 Rayo Vallecano
Huấn luyện viên: Iñigo Pérez
17
Ante Budimir
12
Jesús Areso Blanco
12
Jesús Areso Blanco
12
Jesús Areso Blanco
12
Jesús Areso Blanco
10
Aimar Oroz
10
Aimar Oroz
6
Lucas Torró Marset
6
Lucas Torró Marset
6
Lucas Torró Marset
14
Rubén García Santos
14
Sergio Camello Pérez
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
19
Jorge De Frutos Sebastián
19
Jorge De Frutos Sebastián
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ante Budimir Tiền đạo |
60 | 22 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Rubén García Santos Tiền vệ |
60 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Aimar Oroz Tiền vệ |
58 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Torró Marset Tiền vệ |
61 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Jesús Areso Blanco Hậu vệ |
63 | 1 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Alejandro Catena Marugán Hậu vệ |
60 | 1 | 3 | 10 | 2 | Hậu vệ |
8 Pablo Ibáñez Lumbreras Tiền vệ |
63 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ |
58 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
22 Flavien-Enzo Boyomos Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Álvaro Juan Cruz Armada Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Herrera Pirón Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sergio Camello Pérez Tiền đạo |
65 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Isaac Palazón Camacho Tiền đạo |
66 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
19 Jorge De Frutos Sebastián Tiền vệ |
63 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Florian Lejeune Hậu vệ |
62 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Unai López Cabrera Tiền vệ |
65 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 Andrei Florin Ratiu Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Abdul Mumin Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
23 Óscar Valentín Martín Luengo Tiền vệ |
65 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Josep María Chavarría Pérez Hậu vệ |
63 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Adrián Embarba Blázquez Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Augusto Martín Batalla Barga Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Moisés Gómez Bordonado Tiền vệ |
58 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Aitor Fernández Abarisketa Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 Iker Muñoz Cameros Tiền vệ |
55 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Abel Bretones Cruz Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Ignacio Vidal Miralles Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Raúl García de Haro Tiền đạo |
63 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
32 Dimitrios Stamatakis Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Unai García Lugea Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Rubén Peña Jiménez Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Enrique Barja Afonso Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Carlos Lumbreras Solano Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jorge Herrando Oroz Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Álvaro García Rivera Tiền vệ |
56 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Daniel Cárdenas Lindez Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Randy Ntekja Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Iván Balliu Campeny Hậu vệ |
66 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Díaz Fanjul Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Luis Alfonso Espino García Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Aridane Hernández Umpiérrez Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Gerard Gumbau Garriga Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Pelayo Fernández Balboa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Óscar Guido Trejo Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Osasuna
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
3 : 1
(0-1)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
2 : 1
(0-1)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
1 : 0
(0-0)
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
2 : 1
(2-0)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
2 : 1
(0-0)
Rayo Vallecano
Osasuna
Rayo Vallecano
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Osasuna
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Athletic Club Osasuna |
2 3 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Atlético Madrid Osasuna |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Tenerife Osasuna |
1 2 (1) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Osasuna Athletic Club |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.5 1.08 |
0.83 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Espanyol Osasuna |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.25 0.92 |
H
|
X
|
Rayo Vallecano
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Real Sociedad Rayo Vallecano |
3 1 (2) (1) |
0.90 -1 0.95 |
0.89 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Rayo Vallecano Celta de Vigo |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.99 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Racing Ferrol Rayo Vallecano |
1 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Real Betis Rayo Vallecano |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Villarreal Rayo Vallecano |
1 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.89 2.5 1.01 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 23
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 29