GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Rayo Vallecano

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1924

Huấn luyện viên: Iñigo Pérez

Sân vận động: Estadio de Vallecas

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

Real Valladolid

Real Valladolid

0 : 0

0 : 0

Real Valladolid

Real Valladolid

0-0

31/01

0-0

31/01

Leganés

Leganés

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

0 : 0

0 : 0

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

0-0

0.97 +0 0.81

-0.99 2.0 0.83

-0.99 2.0 0.83

26/01

0-0

26/01

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

Girona

Girona

0 : 0

0 : 0

Girona

Girona

0-0

0.90 +0 0.91

0.94 2.25 0.94

0.94 2.25 0.94

19/01

6-3

19/01

Osasuna

Osasuna

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

1 : 1

0 : 1

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

6-3

0.98 -0.25 0.92

-0.93 2.25 0.85

-0.93 2.25 0.85

16/01

6-2

16/01

Real Sociedad

Real Sociedad

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

3 : 1

2 : 1

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

6-2

0.90 -1 0.95

0.89 2.25 0.90

0.89 2.25 0.90

10/01

3-3

10/01

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

Celta de Vigo

Celta de Vigo

2 : 1

1 : 1

Celta de Vigo

Celta de Vigo

3-3

0.96 +0 0.99

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

03/01

9-4

03/01

Racing Ferrol

Racing Ferrol

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

1 : 3

0 : 2

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

9-4

0.87 +0.5 0.97

1.00 2.25 0.76

1.00 2.25 0.76

22/12

5-5

22/12

Real Betis

Real Betis

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

1 : 1

1 : 0

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

5-5

0.95 +0.25 0.97

0.93 2.5 0.85

0.93 2.5 0.85

18/12

7-7

18/12

Villarreal

Villarreal

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

1 : 1

1 : 1

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

7-7

-0.97 -0.75 0.87

0.89 2.5 -0.99

0.89 2.5 -0.99

14/12

4-3

14/12

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

Real Madrid

Real Madrid

3 : 3

2 : 2

Real Madrid

Real Madrid

4-3

0.98 +1.0 0.92

0.95 2.75 0.85

0.95 2.75 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Isaac Palazón Camacho Tiền đạo

195 27 16 28 0 31 Tiền đạo

18

Álvaro García Rivera Tiền đạo

180 26 20 28 1 33 Tiền đạo

8

Óscar Guido Trejo Tiền vệ

183 13 15 45 1 37 Tiền vệ

21

Pathé Ciss Tiền vệ

138 7 3 22 0 31 Tiền vệ

22

Raúl de Tomás Gómez Tiền đạo

74 6 2 7 0 31 Tiền đạo

20

Iván Balliu Campeny Hậu vệ

148 3 4 24 1 33 Hậu vệ

23

Óscar Valentín Martín Luengo Tiền vệ

191 3 2 44 1 31 Tiền vệ

16

Abdul Mumin Hậu vệ

97 2 1 12 2 27 Hậu vệ

3

Josep María Chavarría Pérez Hậu vệ

100 1 5 7 1 27 Hậu vệ

4

Martín Pascual Castillo Hậu vệ

73 0 0 2 0 26 Hậu vệ