VĐQG Tây Ban Nha - 07/02/2025 20:00
SVĐ: Estadio de Vallecas
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rayo Vallecano Real Valladolid
Rayo Vallecano 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Real Valladolid
Huấn luyện viên:
14
Sergio Camello Pérez
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
17
Unai López Cabrera
19
Jorge De Frutos Sebastián
19
Jorge De Frutos Sebastián
11
Raul Moro Prescoli
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sergio Camello Pérez Tiền đạo |
66 | 7 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Isaac Palazón Camacho Tiền đạo |
67 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền đạo |
19 Jorge De Frutos Sebastián Tiền vệ |
64 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Florian Lejeune Hậu vệ |
63 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Unai López Cabrera Tiền vệ |
66 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
2 Andrei Florin Ratiu Hậu vệ |
59 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Abdul Mumin Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
23 Óscar Valentín Martín Luengo Tiền vệ |
66 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Josep María Chavarría Pérez Hậu vệ |
64 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Adrián Embarba Blázquez Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Augusto Martín Batalla Barga Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Raul Moro Prescoli Tiền đạo |
54 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Marcos André de Sousa Mendonça Tiền đạo |
39 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Anuar Mohamed Tuhami Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Stanko Jurić Tiền vệ |
63 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Enrique Pérez Muñoz Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucas Oliveira Rosa Hậu vệ |
66 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Jesús Pérez Maqueda Hậu vệ |
69 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Mario Martín Rielves Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Karl Jakob Hein Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Abdulay Juma Bah Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Javier Sánchez de Felipe Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Luis Alfonso Espino García Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Aridane Hernández Umpiérrez Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Gerard Gumbau Garriga Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Pelayo Fernández Balboa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Óscar Guido Trejo Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
18 Álvaro García Rivera Tiền vệ |
57 | 7 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
1 Daniel Cárdenas Lindez Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Randy Ntekja Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Iván Balliu Campeny Hậu vệ |
67 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Díaz Fanjul Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Cenk Özkacar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Amath Ndiaye Tiền đạo |
32 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Raúl Chasco Ruiz Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mamadou Sylla Diallo Tiền đạo |
51 | 10 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Selim Amallah Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 André Filipe Magalhães Ribeiro Ferreira Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
32 Jorge Iglesias González Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Iván Sánchez Aguayo Tiền vệ |
68 | 2 | 8 | 14 | 0 | Tiền vệ |
28 Iván San José Cantalejo Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 David Torres Ortiz Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Juan Miguel Latasa Fernandez Layos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Adrian Arnuncio Baquerin Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rayo Vallecano
Real Valladolid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Valladolid
1 : 2
(0-0)
Rayo Vallecano
VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano
2 : 1
(0-0)
Real Valladolid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Valladolid
0 : 1
(0-0)
Rayo Vallecano
Rayo Vallecano
Real Valladolid
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Rayo Vallecano
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Leganés Rayo Vallecano |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.81 |
1.01 2.0 0.83 |
|||
26/01/2025 |
Rayo Vallecano Girona |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.94 2.25 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Osasuna Rayo Vallecano |
1 1 (0) (1) |
0.98 -0.25 0.92 |
1.07 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Real Sociedad Rayo Vallecano |
3 1 (2) (1) |
0.90 -1 0.95 |
0.89 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Rayo Vallecano Celta de Vigo |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.99 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Real Valladolid
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Villarreal Real Valladolid |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.75 0.88 |
0.83 3.0 1.01 |
|||
25/01/2025 |
Real Valladolid Real Madrid |
0 0 (0) (0) |
0.91 +1.75 0.97 |
0.93 3.25 0.93 |
|||
17/01/2025 |
Espanyol Real Valladolid |
2 1 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.85 |
0.87 2.0 1.05 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Real Valladolid Real Betis |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.03 |
0.90 2.25 1.02 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Ourense CF Real Valladolid |
3 2 (2) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 15