Real Valladolid
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1928
Huấn luyện viên: Paulo César Pezzolano Suárez
Sân vận động: Estadio Municipal José Zorrilla
01/02
Villarreal
Real Valladolid
0 : 0
0 : 0
Real Valladolid
-0.98 -1.75 0.88
0.83 3.0 -0.99
0.83 3.0 -0.99
25/01
Real Valladolid
Real Madrid
0 : 0
0 : 0
Real Madrid
0.91 +1.75 0.97
0.93 3.25 0.93
0.93 3.25 0.93
17/01
Espanyol
Real Valladolid
2 : 1
1 : 0
Real Valladolid
-0.93 -0.75 0.85
0.87 2.0 -0.95
0.87 2.0 -0.95
11/01
Real Valladolid
Real Betis
1 : 0
0 : 0
Real Betis
0.90 +0.75 -0.97
0.90 2.25 -0.98
0.90 2.25 -0.98
05/01
Ourense CF
Real Valladolid
3 : 2
2 : 2
Real Valladolid
0.82 +0.75 -0.98
0.92 2.25 0.94
0.92 2.25 0.94
20/12
Girona
Real Valladolid
3 : 0
2 : 0
Real Valladolid
-0.95 -1.5 0.85
0.94 2.75 0.85
0.94 2.75 0.85
13/12
Real Valladolid
Valencia
1 : 0
1 : 0
Valencia
0.85 +0.25 -0.95
0.84 2.0 0.93
0.84 2.0 0.93
07/12
Las Palmas
Real Valladolid
2 : 1
1 : 1
Real Valladolid
-0.99 -0.75 0.89
0.80 2.25 0.95
0.80 2.25 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8 Ramón Rodríguez Jiménez Tiền vệ |
98 | 11 | 9 | 15 | 1 | 26 | Tiền vệ |
23 Anuar Mohamed Tuhami Tiền vệ |
93 | 8 | 4 | 11 | 0 | 30 | Tiền vệ |
9 Marcos André de Sousa Mendonça Tiền đạo |
63 | 8 | 4 | 10 | 0 | 29 | Tiền đạo |
10 Iván Sánchez Aguayo Tiền đạo |
118 | 5 | 9 | 14 | 0 | 33 | Tiền đạo |
5 Javier Sánchez de Felipe Hậu vệ |
128 | 3 | 0 | 28 | 0 | 28 | Hậu vệ |
24 Robert Kenedy Nunes do Nascimento Tiền đạo |
61 | 2 | 1 | 5 | 1 | 29 | Tiền đạo |
22 Lucas Oliveira Rosa Hậu vệ |
98 | 1 | 4 | 14 | 0 | 25 | Hậu vệ |
16 César de la Hoz López Tiền vệ |
51 | 1 | 1 | 6 | 0 | 33 | Tiền vệ |
3 David Torres Ortiz Hậu vệ |
90 | 1 | 1 | 7 | 0 | 22 | Hậu vệ |
6 Flavien-Enzo Boyomos Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 1 | 24 | Hậu vệ |