GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Real Valladolid

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: Paulo César Pezzolano Suárez

Sân vận động: Estadio Municipal José Zorrilla

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

Real Valladolid

Real Valladolid

0 : 0

0 : 0

Real Valladolid

Real Valladolid

0-0

01/02

0-0

01/02

Villarreal

Villarreal

Real Valladolid

Real Valladolid

0 : 0

0 : 0

Real Valladolid

Real Valladolid

0-0

-0.98 -1.75 0.88

0.83 3.0 -0.99

0.83 3.0 -0.99

25/01

0-0

25/01

Real Valladolid

Real Valladolid

Real Madrid

Real Madrid

0 : 0

0 : 0

Real Madrid

Real Madrid

0-0

0.91 +1.75 0.97

0.93 3.25 0.93

0.93 3.25 0.93

17/01

1-7

17/01

Espanyol

Espanyol

Real Valladolid

Real Valladolid

2 : 1

1 : 0

Real Valladolid

Real Valladolid

1-7

-0.93 -0.75 0.85

0.87 2.0 -0.95

0.87 2.0 -0.95

11/01

1-8

11/01

Real Valladolid

Real Valladolid

Real Betis

Real Betis

1 : 0

0 : 0

Real Betis

Real Betis

1-8

0.90 +0.75 -0.97

0.90 2.25 -0.98

0.90 2.25 -0.98

05/01

4-2

05/01

Ourense CF

Ourense CF

Real Valladolid

Real Valladolid

3 : 2

2 : 2

Real Valladolid

Real Valladolid

4-2

0.82 +0.75 -0.98

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

20/12

9-1

20/12

Girona

Girona

Real Valladolid

Real Valladolid

3 : 0

2 : 0

Real Valladolid

Real Valladolid

9-1

-0.95 -1.5 0.85

0.94 2.75 0.85

0.94 2.75 0.85

13/12

1-7

13/12

Real Valladolid

Real Valladolid

Valencia

Valencia

1 : 0

1 : 0

Valencia

Valencia

1-7

0.85 +0.25 -0.95

0.84 2.0 0.93

0.84 2.0 0.93

07/12

3-3

07/12

Las Palmas

Las Palmas

Real Valladolid

Real Valladolid

2 : 1

1 : 1

Real Valladolid

Real Valladolid

3-3

-0.99 -0.75 0.89

0.80 2.25 0.95

0.80 2.25 0.95

03/12

1-4

03/12

Real Ávila

Real Ávila

Real Valladolid

Real Valladolid

2 : 2

0 : 1

Real Valladolid

Real Valladolid

1-4

0.86 +1 0.94

0.85 2.25 0.90

0.85 2.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Ramón Rodríguez Jiménez Tiền vệ

98 11 9 15 1 26 Tiền vệ

23

Anuar Mohamed Tuhami Tiền vệ

93 8 4 11 0 30 Tiền vệ

9

Marcos André de Sousa Mendonça Tiền đạo

63 8 4 10 0 29 Tiền đạo

10

Iván Sánchez Aguayo Tiền đạo

118 5 9 14 0 33 Tiền đạo

5

Javier Sánchez de Felipe Hậu vệ

128 3 0 28 0 28 Hậu vệ

24

Robert Kenedy Nunes do Nascimento Tiền đạo

61 2 1 5 1 29 Tiền đạo

22

Lucas Oliveira Rosa Hậu vệ

98 1 4 14 0 25 Hậu vệ

16

César de la Hoz López Tiền vệ

51 1 1 6 0 33 Tiền vệ

3

David Torres Ortiz Hậu vệ

90 1 1 7 0 22 Hậu vệ

6

Flavien-Enzo Boyomos Hậu vệ

45 1 0 5 1 24 Hậu vệ