VĐQG Tây Ban Nha - 25/01/2025 20:00
SVĐ: Estadio Municipal José Zorrilla
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.89 1 3/4 -0.99
0.93 3.25 0.93
- - -
- - -
10.00 6.00 1.27
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.82 3/4 -0.98
0.83 1.25 -0.97
- - -
- - -
8.00 2.75 1.66
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Real Valladolid Real Madrid
Real Valladolid 4-3-3
Huấn luyện viên: Diego Martín Cocca Pera
4-3-3 Real Madrid
Huấn luyện viên: Carlo Ancelotti
11
Raul Moro Prescoli
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
8
Enrique Pérez Muñoz
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
20
Stanko Jurić
9
Kylian Mbappé Lottin
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
10
Luka Modrić
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Raul Moro Prescoli Tiền đạo |
54 | 4 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Marcos André de Sousa Mendonça Tiền đạo |
39 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Anuar Mohamed Tuhami Tiền đạo |
45 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Stanko Jurić Tiền vệ |
63 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Enrique Pérez Muñoz Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucas Oliveira Rosa Hậu vệ |
66 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Jesús Pérez Maqueda Hậu vệ |
69 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Mario Martín Rielves Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Karl Jakob Hein Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Abdulay Juma Bah Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Javier Sánchez de Felipe Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kylian Mbappé Lottin Tiền đạo |
24 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Vinícius José Paixão de Oliveira Júnior Tiền đạo |
21 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Federico Santiago Valverde Dipetta Hậu vệ |
26 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Rodrygo Silva de Goes Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Luka Modrić Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jude Bellingham Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Thibaut Courtois Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Raúl Asencio del Rosario Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Antonio Rüdiger Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ferland Mendy Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Daniel Ceballos Fernández Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Selim Amallah Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 André Filipe Magalhães Ribeiro Ferreira Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
32 Jorge Iglesias González Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Iván Sánchez Aguayo Tiền vệ |
68 | 2 | 8 | 14 | 0 | Tiền vệ |
28 Iván San José Cantalejo Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 David Torres Ortiz Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Juan Miguel Latasa Fernandez Layos Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Adrian Arnuncio Baquerin Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Cenk Özkacar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Amath Ndiaye Tiền đạo |
32 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Raúl Chasco Ruiz Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mamadou Sylla Diallo Tiền đạo |
51 | 10 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Andriy Lunin Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Jesús Vallejo Lázaro Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Jacobo Ramón Naveros Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aurélien Tchouaméni Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Francisco José García Torres Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 José María Andrés Baixauli Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Arda Guler Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Brahim Abdelkader Diaz Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 David Olatukunbo Alaba Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Francisco Javier González Pérez Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Real Valladolid
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
3 : 0
(0-0)
Real Valladolid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
6 : 0
(4-0)
Real Valladolid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Valladolid
0 : 2
(0-0)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Valladolid
0 : 1
(0-0)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
1 : 0
(0-0)
Real Valladolid
Real Valladolid
Real Madrid
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Real Valladolid
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Espanyol Real Valladolid |
2 1 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.85 |
0.87 2.0 1.05 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Real Valladolid Real Betis |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 1.03 |
0.90 2.25 1.02 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Ourense CF Real Valladolid |
3 2 (2) (2) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Girona Real Valladolid |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.94 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Real Valladolid Valencia |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.84 2.0 0.93 |
T
|
X
|
Real Madrid
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Real Madrid Salzburg |
0 0 (0) (0) |
1.05 -3.0 0.88 |
0.94 4.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Real Madrid Las Palmas |
4 1 (3) (1) |
1.05 -2.25 0.85 |
1.00 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Real Madrid Celta de Vigo |
2 2 (1) (0) |
0.93 -1.5 0.91 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Real Madrid FC Barcelona |
2 5 (1) (4) |
0.85 +0 0.95 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Real Madrid Mallorca |
3 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
H
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 22
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 0
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 22