VĐQG Tây Ban Nha - 07/12/2024 13:00
SVĐ: Estadio de Gran Canaria
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.99 -1 1/4 0.89
0.80 2.25 0.95
- - -
- - -
1.61 3.80 5.75
0.85 9.25 0.89
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -0.95
0.97 1.0 0.83
- - -
- - -
2.25 2.20 6.00
-0.9 4.5 0.72
- - -
- - -
-
-
Fábio Daniel Soares Silva
Sandro Ramírez
20’ -
Đang cập nhật
Fábio Daniel Soares Silva
26’ -
Đang cập nhật
Diego Martínez Penas
27’ -
45’
Mamadou Sylla
Marcos André
-
49’
Đang cập nhật
E. Cömert
-
Dário Essugo
José Campaña
58’ -
José Campaña
Sandro Ramírez
64’ -
68’
Marcos André
Víctor Meseguer
-
75’
Kike Pérez
Darwin Machís
-
Đang cập nhật
Alex Suárez
76’ -
78’
Đang cập nhật
Víctor Meseguer
-
Fábio Daniel Soares Silva
Jaime Mata
79’ -
Đang cập nhật
Scott McKenna
80’ -
86’
E. Cömert
Abdulay Juma Bah
-
Javier Muñoz
Enzo Loiodice
87’ -
Đang cập nhật
Marvin Park
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
58%
42%
1
3
17
13
510
356
11
9
5
2
0
3
Las Palmas Real Valladolid
Las Palmas 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Diego Martínez Penas
4-2-3-1 Real Valladolid
Huấn luyện viên: Álvaro Rubio Robles
10
Alberto Moleiro
5
Javier Muñoz
5
Javier Muñoz
5
Javier Muñoz
5
Javier Muñoz
19
Sandro Ramírez
19
Sandro Ramírez
4
Alex Suárez
4
Alex Suárez
4
Alex Suárez
20
Kirian Rodríguez
7
Mamadou Sylla
8
Kike Pérez
8
Kike Pérez
8
Kike Pérez
8
Kike Pérez
9
Marcos André
8
Kike Pérez
8
Kike Pérez
8
Kike Pérez
8
Kike Pérez
9
Marcos André
Las Palmas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alberto Moleiro Tiền vệ |
49 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Kirian Rodríguez Tiền vệ |
54 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Sandro Ramírez Tiền vệ |
46 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Alex Suárez Hậu vệ |
56 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Javier Muñoz Tiền vệ |
57 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
37 Fábio Daniel Soares Silva Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Mika Mármol Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Viti Rozada Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Jasper Cillessen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Scott McKenna Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Dário Essugo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mamadou Sylla Tiền vệ |
48 | 10 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Marcos André Tiền đạo |
33 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Iván Sánchez Tiền vệ |
62 | 2 | 8 | 14 | 0 | Tiền vệ |
20 Stanko Jurić Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
8 Kike Pérez Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Lucas Rosa Hậu vệ |
61 | 1 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Luis Pérez Hậu vệ |
63 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Mario Martin Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 K. Hein Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 E. Cömert Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Javi Sánchez Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Las Palmas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jaime Mata Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Enzo Loiodice Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Oliver McBurnie Tiền đạo |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Dinko Horkaš Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 José Campaña Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Manuel Fuster Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Álex Muñoz Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Fabio González Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Marc Cardona Tiền đạo |
59 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
28 Juanma Herzog Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Marvin Park Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Benito Ramírez Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Real Valladolid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Amath Ndiaye Tiền đạo |
26 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 André Ferreira Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
6 Cenk Özkaçar Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Víctor Meseguer Tiền vệ |
59 | 10 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Anuar Tiền vệ |
39 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
28 Ivan Cantalejo Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Juanmi Latasa Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
35 Abdulay Juma Bah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Darwin Machís Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 César de la Hoz Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 David Torres Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Las Palmas
Real Valladolid
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Valladolid
0 : 1
(0-0)
Las Palmas
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Real Valladolid
3 : 1
(1-1)
Las Palmas
Hạng Hai Tây Ban Nha
Las Palmas
1 : 1
(0-0)
Real Valladolid
Las Palmas
Real Valladolid
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Las Palmas
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Europa Las Palmas |
1 2 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.84 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
FC Barcelona Las Palmas |
1 2 (0) (0) |
1.04 -2.5 0.86 |
0.92 4.0 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Las Palmas Mallorca |
2 3 (0) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.87 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Rayo Vallecano Las Palmas |
1 3 (0) (1) |
0.89 -0.5 1.01 |
0.98 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Atlético Madrid Las Palmas |
2 0 (1) (0) |
1.04 -1.5 0.89 |
0.89 3.0 0.82 |
B
|
X
|
Real Valladolid
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Real Ávila Real Valladolid |
2 2 (0) (1) |
0.86 +1 0.94 |
0.85 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Real Valladolid Atlético Madrid |
0 5 (0) (3) |
0.83 +1.25 1.07 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Getafe Real Valladolid |
2 0 (0) (0) |
0.88 -0.75 1.02 |
0.91 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
10/11/2024 |
Real Valladolid Athletic Club |
1 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.98 |
0.93 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Osasuna Real Valladolid |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 12
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 25
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 37