GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Las Palmas

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1949

Huấn luyện viên: Luis Miguel Carrión Delgado

Sân vận động: Estadio de Gran Canaria

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Las Palmas

Las Palmas

Villarreal

Villarreal

0 : 0

0 : 0

Villarreal

Villarreal

0-0

03/02

0-0

03/02

Girona

Girona

Las Palmas

Las Palmas

0 : 0

0 : 0

Las Palmas

Las Palmas

0-0

-0.94 -1.0 0.84

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

24/01

0-0

24/01

Las Palmas

Las Palmas

Osasuna

Osasuna

0 : 0

0 : 0

Osasuna

Osasuna

0-0

-0.95 -0.25 0.83

0.95 2.25 0.91

0.95 2.25 0.91

19/01

8-2

19/01

Real Madrid

Real Madrid

Las Palmas

Las Palmas

4 : 1

3 : 1

Las Palmas

Las Palmas

8-2

-0.95 -2.25 0.85

1.00 3.5 0.83

1.00 3.5 0.83

12/01

4-5

12/01

Las Palmas

Las Palmas

Getafe

Getafe

1 : 2

0 : 0

Getafe

Getafe

4-5

-0.92 -0.25 0.81

0.93 1.75 0.99

0.93 1.75 0.99

05/01

4-4

05/01

Elche

Elche

Las Palmas

Las Palmas

4 : 0

1 : 0

Las Palmas

Las Palmas

4-4

1.00 -0.5 0.85

0.95 2.25 0.84

0.95 2.25 0.84

22/12

2-2

22/12

Las Palmas

Las Palmas

Espanyol

Espanyol

1 : 0

0 : 0

Espanyol

Espanyol

2-2

-0.92 -0.5 0.81

0.97 2.25 0.82

0.97 2.25 0.82

15/12

8-6

15/12

Real Sociedad

Real Sociedad

Las Palmas

Las Palmas

0 : 0

0 : 0

Las Palmas

Las Palmas

8-6

-0.92 -1.5 0.84

0.90 2.5 0.85

0.90 2.5 0.85

07/12

3-3

07/12

Las Palmas

Las Palmas

Real Valladolid

Real Valladolid

2 : 1

1 : 1

Real Valladolid

Real Valladolid

3-3

-0.99 -0.75 0.89

0.80 2.25 0.95

0.80 2.25 0.95

03/12

5-5

03/12

Europa

Europa

Las Palmas

Las Palmas

1 : 2

0 : 0

Las Palmas

Las Palmas

5-5

0.97 +1.0 0.87

0.94 2.75 0.84

0.94 2.75 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

24

Francisco Jesús Crespo García Tiền đạo

133 18 7 10 1 29 Tiền đạo

20

Kirian Rodríguez Concepción Tiền vệ

151 12 12 14 1 29 Tiền vệ

10

Alberto Moleiro González Tiền vệ

146 11 13 10 0 22 Tiền vệ

9

Marc Cardona Rovira Tiền đạo

103 11 2 10 0 30 Tiền đạo

11

Benito Ramírez del Toro Tiền đạo

156 6 9 6 1 30 Tiền đạo

12

Enzo Loiodice Tiền vệ

153 6 4 21 2 25 Tiền vệ

4

José Alejandro Suárez Suárez Hậu vệ

183 6 1 26 1 32 Hậu vệ

25

Fabio González Estupiñan Tiền vệ

159 0 4 21 1 28 Tiền vệ

13

Álvaro Vallés Rosa Thủ môn

163 0 0 6 1 28 Thủ môn

22

Omenuke MFulu Tiền vệ

94 0 0 12 1 31 Tiền vệ