VĐQG Tây Ban Nha - 19/01/2025 15:15
SVĐ: Estadio Santiago Bernabéu
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -3 3/4 0.85
1.00 3.5 0.83
- - -
- - -
1.16 7.00 17.00
0.84 10 0.90
- - -
- - -
-0.89 -1 0.75
0.95 1.5 0.93
- - -
- - -
1.53 3.00 11.00
0.7 4.5 -0.88
- - -
- - -
-
-
1’
Sandro Ramírez
Fábio Daniel Soares Silva
-
Đang cập nhật
K. Mbappé
18’ -
Lucas Vázquez
Brahim Díaz
33’ -
Rodrygo
K. Mbappé
36’ -
Đang cập nhật
K. Mbappé
42’ -
45’
Đang cập nhật
Sandro Ramírez
-
46’
Juanma Herzog
Benito Ramírez
-
Fran García
Rodrygo
57’ -
58’
Álex Muñoz
Enzo Loiodice
-
63’
Đang cập nhật
Benito Ramírez
-
64’
Đang cập nhật
Benito Ramírez
-
69’
Fábio Daniel Soares Silva
Oliver McBurnie
-
Đang cập nhật
J. Bellingham
73’ -
Brahim Díaz
A. Güler
76’ -
80’
Sandro Ramírez
Marc Cardona
-
Dani Ceballos
Chema Andrés
83’ -
Rodrygo
Endrick
84’ -
Đang cập nhật
F. Valverde
86’ -
Lucas Vázquez
Lorenzo Aguado
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
61%
39%
1
9
11
13
565
356
25
6
13
2
6
0
Real Madrid Las Palmas
Real Madrid 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Carlo Ancelotti
4-2-3-1 Las Palmas
Huấn luyện viên: Diego Martínez Penas
9
Kylian Mbappé Lottin
21
Brahim Abdelkader Diaz
21
Brahim Abdelkader Diaz
21
Brahim Abdelkader Diaz
21
Brahim Abdelkader Diaz
11
Rodrygo Silva de Goes
11
Rodrygo Silva de Goes
17
Lucas Vázquez Iglesias
17
Lucas Vázquez Iglesias
17
Lucas Vázquez Iglesias
8
Federico Santiago Valverde Dipetta
10
Alberto Moleiro González
23
Alejandro José Muñoz Miguel
23
Alejandro José Muñoz Miguel
23
Alejandro José Muñoz Miguel
23
Alejandro José Muñoz Miguel
5
Javier Muñoz Jiménez
5
Javier Muñoz Jiménez
5
Javier Muñoz Jiménez
5
Javier Muñoz Jiménez
5
Javier Muñoz Jiménez
20
Kirian Rodríguez Concepción
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kylian Mbappé Lottin Tiền đạo |
23 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Federico Santiago Valverde Dipetta Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Rodrygo Silva de Goes Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucas Vázquez Iglesias Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Brahim Abdelkader Diaz Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jude Bellingham Tiền vệ |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Thibaut Courtois Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Raúl Asencio del Rosario Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Antonio Rüdiger Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Francisco José García Torres Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Daniel Ceballos Fernández Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Las Palmas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alberto Moleiro González Tiền vệ |
54 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Kirian Rodríguez Concepción Tiền vệ |
59 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Sandro Ramírez Castillo Tiền vệ |
50 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 José Alejandro Suárez Suárez Hậu vệ |
60 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
23 Alejandro José Muñoz Miguel Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Javier Muñoz Jiménez Tiền vệ |
62 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
37 Fábio Daniel Soares Silva Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Juan Herzog Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mika Marmol Medina Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Jasper Cillessen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Scott McKenna Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Real Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Jacobo Ramón Naveros Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 David Olatukunbo Alaba Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ferland Mendy Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Jesús Vallejo Lázaro Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Andriy Lunin Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 José María Andrés Baixauli Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Arda Guler Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Lorenzo Aguado Herrera Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Francisco Javier González Pérez Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Endrick Felipe Moreira de Sousa Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Las Palmas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Adnan Januzaj Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Marc Cardona Rovira Tiền đạo |
64 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Oliver McBurnie Tiền đạo |
22 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Enzo Loiodice Tiền vệ |
63 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Valentín Alejandro Pezzolesi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Benito Ramírez del Toro Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jaime Mata Arnaiz Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Sergio Viera García Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Dinko Horkaš Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
35 Israel Mora de Leon Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Manuel Fuster Lázaro Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Madrid
Las Palmas
VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas
1 : 1
(1-0)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas
1 : 2
(0-0)
Real Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid
2 : 0
(1-0)
Las Palmas
Real Madrid
Las Palmas
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Real Madrid
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Real Madrid Celta de Vigo |
2 2 (1) (0) |
0.93 -1.5 0.91 |
0.93 3.25 0.93 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Real Madrid FC Barcelona |
2 5 (1) (4) |
0.85 +0 0.95 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Real Madrid Mallorca |
3 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
06/01/2025 |
Deportiva Minera Real Madrid |
0 5 (0) (3) |
0.87 +3.0 0.97 |
0.86 4.25 0.86 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Valencia Real Madrid |
1 2 (1) (0) |
0.93 1.25 0.99 |
0.88 2.75 1.04 |
B
|
T
|
Las Palmas
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Las Palmas Getafe |
1 2 (0) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.93 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Elche Las Palmas |
4 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Las Palmas Espanyol |
1 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.97 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Real Sociedad Las Palmas |
0 0 (0) (0) |
1.09 -1.5 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Las Palmas Real Valladolid |
2 1 (1) (1) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.80 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 19
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 18
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 34