VĐQG Tây Ban Nha - 12/01/2025 13:00
SVĐ: Estadio de Gran Canaria
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 -1 3/4 0.81
0.93 1.75 0.99
- - -
- - -
2.45 2.75 3.50
0.88 8.5 0.80
- - -
- - -
0.71 0 -0.80
0.95 0.75 0.85
- - -
- - -
3.40 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Mauro Arambarri
-
Juanma Herzog
Manuel Fuster
46’ -
Fábio Daniel Soares Silva
Fábio Daniel Soares Silva
56’ -
63’
B. Yıldırım
Borja Mayoral
-
64’
Đang cập nhật
Luis Milla
-
70’
Christantus Uche
Coba Gomes Da Costa
-
Dário Essugo
Enzo Loiodice
80’ -
82’
Đang cập nhật
Alex Suárez
-
86’
Coba Gomes Da Costa
Borja Mayoral
-
Javier Muñoz
Adnan Januzaj
87’ -
Đang cập nhật
Adnan Januzaj
88’ -
90’
Coba Gomes Da Costa
Álex Sola
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
64%
36%
1
6
14
17
456
252
15
12
7
3
2
3
Las Palmas Getafe
Las Palmas 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Diego Martínez Penas
4-2-3-1 Getafe
Huấn luyện viên: José Bordalás Jiménez
10
Alberto Moleiro González
5
Javier Muñoz Jiménez
5
Javier Muñoz Jiménez
5
Javier Muñoz Jiménez
5
Javier Muñoz Jiménez
19
Sandro Ramírez Castillo
19
Sandro Ramírez Castillo
4
José Alejandro Suárez Suárez
4
José Alejandro Suárez Suárez
4
José Alejandro Suárez Suárez
20
Kirian Rodríguez Concepción
8
Mauro Wilney Arambarri Rosa
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
6
Christantus Ugonna Uche
6
Christantus Ugonna Uche
Las Palmas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alberto Moleiro González Tiền vệ |
53 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Kirian Rodríguez Concepción Tiền vệ |
58 | 6 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Sandro Ramírez Castillo Tiền vệ |
49 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 José Alejandro Suárez Suárez Hậu vệ |
59 | 4 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Javier Muñoz Jiménez Tiền vệ |
61 | 2 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
37 Fábio Daniel Soares Silva Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
28 Juan Herzog Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mika Marmol Medina Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
1 Jasper Cillessen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Scott McKenna Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Dario Cassia Luis Essugo Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ |
26 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Luis Milla Manzanares Tiền vệ |
52 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Christantus Ugonna Uche Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Carles Aleña Castillo Tiền vệ |
54 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
10 Bertuğ Özgür Yıldırım Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Juan Antonio Iglesias Sánchez Hậu vệ |
57 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Omar Federico Alderete Fernández Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
13 David Soria Solís Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Djené Dakonam Ortega Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
29 Coba Gomes da Costa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Las Palmas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marc Cardona Rovira Tiền đạo |
63 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Alejandro José Muñoz Miguel Hậu vệ |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Oliver McBurnie Tiền đạo |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Benito Ramírez del Toro Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Marvin Olawale Akinlabi Park Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Dinko Horkaš Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Jaime Mata Arnaiz Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Enzo Loiodice Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Manuel Fuster Lázaro Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Adnan Januzaj Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ismael Bekhoucha Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Jiří Letáček Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Jorge Benito Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 David Argüelles Álvarez Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 John Joe Patrick Finn Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Alex Sola López Ocaña Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Peter Federico Gonzalez Carmona Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Carles Pérez Sayol Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Luca Löhr Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Borja Mayoral Moya Tiền đạo |
37 | 18 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Martin Cuellar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Álvaro Daniel Rodríguez Muñoz Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Las Palmas
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
3 : 3
(3-1)
Las Palmas
VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas
2 : 0
(1-0)
Getafe
Las Palmas
Getafe
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Las Palmas
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Elche Las Palmas |
4 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.95 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Las Palmas Espanyol |
1 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.97 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Real Sociedad Las Palmas |
0 0 (0) (0) |
1.09 -1.5 0.84 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Las Palmas Real Valladolid |
2 1 (1) (1) |
1.01 -0.75 0.89 |
0.80 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Europa Las Palmas |
1 2 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.84 |
H
|
T
|
Getafe
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Granada Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.83 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Getafe Mallorca |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 1.5 0.95 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Atlético Madrid Getafe |
1 0 (0) (0) |
1.06 -1.5 0.87 |
0.82 2.25 0.98 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Getafe Espanyol |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 1.08 |
0.98 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Orihuela Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 20
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 20
17 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
35 Tổng 36