GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Getafe

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1983

Huấn luyện viên: José Bordalás Jiménez

Sân vận động: Coliseum Alfonso Pérez

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Deportivo Alavés

Deportivo Alavés

Getafe

Getafe

0 : 0

0 : 0

Getafe

Getafe

0-0

04/02

0-0

04/02

Atlético Madrid

Atlético Madrid

Getafe

Getafe

0 : 0

0 : 0

Getafe

Getafe

0-0

0.83 -1.25 0.81

01/02

0-0

01/02

Getafe

Getafe

Sevilla

Sevilla

0 : 0

0 : 0

Sevilla

Sevilla

0-0

-0.93 -0.25 0.83

-0.93 2.0 0.78

-0.93 2.0 0.78

26/01

0-0

26/01

Real Sociedad

Real Sociedad

Getafe

Getafe

0 : 0

0 : 0

Getafe

Getafe

0-0

-0.94 -0.75 0.82

0.93 1.75 0.93

0.93 1.75 0.93

18/01

2-10

18/01

Getafe

Getafe

FC Barcelona

FC Barcelona

1 : 1

1 : 1

FC Barcelona

FC Barcelona

2-10

-0.93 +1.0 0.82

0.95 2.75 0.84

0.95 2.75 0.84

15/01

8-3

15/01

Pontevedra

Pontevedra

Getafe

Getafe

0 : 1

0 : 1

Getafe

Getafe

8-3

0.95 +0.5 0.90

0.94 2.0 0.94

0.94 2.0 0.94

12/01

4-5

12/01

Las Palmas

Las Palmas

Getafe

Getafe

1 : 2

0 : 0

Getafe

Getafe

4-5

-0.92 -0.25 0.81

0.93 1.75 0.99

0.93 1.75 0.99

03/01

11-8

03/01

Granada

Granada

Getafe

Getafe

0 : 0

0 : 0

Getafe

Getafe

11-8

0.95 +0 0.85

0.95 2.0 0.83

0.95 2.0 0.83

21/12

3-0

21/12

Getafe

Getafe

Mallorca

Mallorca

0 : 1

0 : 0

Mallorca

Mallorca

3-0

-0.94 -0.25 0.87

0.95 1.5 0.95

0.95 1.5 0.95

15/12

8-3

15/12

Atlético Madrid

Atlético Madrid

Getafe

Getafe

1 : 0

0 : 0

Getafe

Getafe

8-3

-0.94 -1.5 0.87

0.82 2.25 0.98

0.82 2.25 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Borja Mayoral Moya Tiền đạo

99 33 4 9 0 28 Tiền đạo

8

Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ

110 8 6 34 1 30 Tiền vệ

11

Carles Aleña Castillo Tiền vệ

152 6 10 28 2 27 Tiền vệ

5

Luis Milla Manzanares Tiền vệ

88 2 8 11 1 31 Tiền vệ

6

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte Hậu vệ

95 2 2 16 3 30 Hậu vệ

21

Juan Antonio Iglesias Sánchez Hậu vệ

157 1 5 18 0 27 Hậu vệ

15

Omar Federico Alderete Fernández Hậu vệ

97 1 2 21 1 29 Hậu vệ

2

Djené Dakonam Ortega Hậu vệ

167 0 3 48 5 34 Hậu vệ

13

David Soria Solís Thủ môn

188 0 0 12 0 32 Thủ môn

3

Fabricio Angileri Hậu vệ

67 0 0 4 2 31 Hậu vệ