Getafe
Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1983
Huấn luyện viên: José Bordalás Jiménez
Sân vận động: Coliseum Alfonso Pérez
01/02
Getafe
Sevilla
0 : 0
0 : 0
Sevilla
-0.93 -0.25 0.83
-0.93 2.0 0.78
-0.93 2.0 0.78
26/01
Real Sociedad
Getafe
0 : 0
0 : 0
Getafe
-0.94 -0.75 0.82
0.93 1.75 0.93
0.93 1.75 0.93
18/01
Getafe
FC Barcelona
1 : 1
1 : 1
FC Barcelona
-0.93 +1.0 0.82
0.95 2.75 0.84
0.95 2.75 0.84
12/01
Las Palmas
Getafe
1 : 2
0 : 0
Getafe
-0.92 -0.25 0.81
0.93 1.75 0.99
0.93 1.75 0.99
21/12
Getafe
Mallorca
0 : 1
0 : 0
Mallorca
-0.94 -0.25 0.87
0.95 1.5 0.95
0.95 1.5 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19 Borja Mayoral Moya Tiền đạo |
99 | 33 | 4 | 9 | 0 | 28 | Tiền đạo |
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ |
110 | 8 | 6 | 34 | 1 | 30 | Tiền vệ |
11 Carles Aleña Castillo Tiền vệ |
152 | 6 | 10 | 28 | 2 | 27 | Tiền vệ |
5 Luis Milla Manzanares Tiền vệ |
88 | 2 | 8 | 11 | 1 | 31 | Tiền vệ |
6 Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte Hậu vệ |
95 | 2 | 2 | 16 | 3 | 30 | Hậu vệ |
21 Juan Antonio Iglesias Sánchez Hậu vệ |
157 | 1 | 5 | 18 | 0 | 27 | Hậu vệ |
15 Omar Federico Alderete Fernández Hậu vệ |
97 | 1 | 2 | 21 | 1 | 29 | Hậu vệ |
2 Djené Dakonam Ortega Hậu vệ |
167 | 0 | 3 | 48 | 5 | 34 | Hậu vệ |
13 David Soria Solís Thủ môn |
188 | 0 | 0 | 12 | 0 | 32 | Thủ môn |
3 Fabricio Angileri Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 4 | 2 | 31 | Hậu vệ |