GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha - 26/01/2025 15:15

SVĐ: Anoeta Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.94 -1 1/4 0.82

0.93 1.75 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.40 5.00

0.93 9 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.85

0.98 0.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 1.83 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:15 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Anoeta Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Imanol Alguacil Barrenetxea

  • Ngày sinh:

    04-07-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    239 (T:112, H:64, B:63)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    José Bordalás Jiménez

  • Ngày sinh:

    05-03-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    165 (T:53, H:53, B:59)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Real Sociedad Getafe

Đội hình

Real Sociedad 3-5-2

Huấn luyện viên: Imanol Alguacil Barrenetxea

Real Sociedad VS Getafe

3-5-2 Getafe

Huấn luyện viên: José Bordalás Jiménez

23

Brais Méndez Portela

9

Orri Steinn Óskarsson

9

Orri Steinn Óskarsson

9

Orri Steinn Óskarsson

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

11

Sheraldo Becker

11

Sheraldo Becker

8

Mauro Wilney Arambarri Rosa

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

5

Luis Milla Manzanares

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

5

Luis Milla Manzanares

Đội hình xuất phát

Real Sociedad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Brais Méndez Portela Tiền vệ

66 6 10 7 0 Tiền vệ

4

Martín Zubimendi Ibáñez Tiền vệ

64 5 1 6 0 Tiền vệ

11

Sheraldo Becker Tiền đạo

44 3 2 1 0 Tiền đạo

9

Orri Steinn Óskarsson Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Jon Pacheco Dozagarat Hậu vệ

70 1 1 12 0 Hậu vệ

17

Sergio Gómez Martín Tiền vệ

31 0 3 0 0 Tiền vệ

5

Igor Zubeldía Elorza Hậu vệ

61 0 2 14 1 Hậu vệ

6

Aritz Elustondo Irribaria Tiền vệ

52 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Alejandro Remiro Gargallo Thủ môn

73 0 0 2 1 Thủ môn

21

Naif Aguerd Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Javier López Carballo Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

Getafe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ

29 4 0 6 0 Tiền vệ

5

Luis Milla Manzanares Tiền vệ

55 2 3 6 0 Tiền vệ

6

Christantus Ugonna Uche Tiền đạo

25 2 0 3 0 Tiền đạo

11

Carles Aleña Castillo Tiền vệ

57 1 4 8 0 Tiền vệ

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte Hậu vệ

56 1 0 5 2 Hậu vệ

16

Diego Rico Salguero Hậu vệ

60 0 8 13 0 Hậu vệ

21

Juan Antonio Iglesias Sánchez Hậu vệ

60 0 2 6 0 Hậu vệ

15

Omar Federico Alderete Fernández Hậu vệ

63 0 1 11 1 Hậu vệ

13

David Soria Solís Thủ môn

67 0 0 3 0 Thủ môn

2

Djené Dakonam Ortega Tiền vệ

60 0 0 17 1 Tiền vệ

29

Coba Gomes da Costa Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Real Sociedad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Jon Ander Olasagasti Imizcoz Tiền vệ

73 0 0 3 0 Tiền vệ

3

Aihen Muñoz Capellán Hậu vệ

53 0 3 4 0 Hậu vệ

24

Luka Sučić Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Unai Marrero Larrañaga Thủ môn

74 0 0 1 0 Thủ môn

22

Beñat Turrientes Imaz Tiền vệ

68 0 1 6 0 Tiền vệ

14

Takefusa Kubo Tiền đạo

67 9 4 3 0 Tiền đạo

7

Ander Barrenetxea Muguruza Tiền đạo

58 4 2 2 0 Tiền đạo

28

Pablo Marín Tejada Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Álvaro Odriozola Arzallus Hậu vệ

44 0 1 1 0 Hậu vệ

15

Urko González de Zarate Quirós Tiền vệ

59 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Mikel Oyarzabal Ugarte Tiền đạo

68 13 4 3 1 Tiền đạo

31

Jon Martín Vicente Hậu vệ

39 0 0 1 0 Hậu vệ

Getafe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Juan Berrocal González Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Borja Mayoral Moya Tiền đạo

40 18 1 2 0 Tiền đạo

17

Carles Pérez Sayol Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Ismael Bekhoucha Lemlal Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Alex Sola López Ocaña Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

18

Álvaro Daniel Rodríguez Muñoz Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

36

Abdoulaye Keita Keita Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Bertuğ Özgür Yıldırım Tiền đạo

20 1 0 3 0 Tiền đạo

19

Peter Federico Gonzalez Carmona Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jiří Letáček Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

38

Martin Cuellar Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Jesús Santiago Tiền vệ

43 1 0 5 0 Tiền vệ

Real Sociedad

Getafe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Real Sociedad: 2T - 2H - 1B) (Getafe: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Getafe

0 : 0

(0-0)

Real Sociedad

21/04/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Getafe

1 : 1

(1-1)

Real Sociedad

24/09/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad

4 : 3

(1-2)

Getafe

08/04/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad

2 : 0

(1-0)

Getafe

11/09/2022

VĐQG Tây Ban Nha

Getafe

2 : 1

(1-0)

Real Sociedad

Phong độ gần nhất

Real Sociedad

Phong độ

Getafe

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Real Sociedad

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Lazio

Real Sociedad

0 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.86

0.96 2.25 0.84

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Valencia

Real Sociedad

1 0

(1) (0)

1.09 +0 0.83

0.94 1.75 0.96

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

16/01/2025

Real Sociedad

Rayo Vallecano

3 1

(2) (1)

0.90 -1 0.95

0.89 2.25 0.90

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

13/01/2025

Real Sociedad

Villarreal

1 0

(0) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/01/2025

Ponferradina

Real Sociedad

0 2

(0) (0)

0.80 +1.5 1.05

0.85 2.5 0.83

T
X

Getafe

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Getafe

FC Barcelona

1 1

(1) (1)

1.08 +1.0 0.82

0.95 2.75 0.84

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

Pontevedra

Getafe

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.94 2.0 0.94

T
X

VĐQG Tây Ban Nha

12/01/2025

Las Palmas

Getafe

1 2

(0) (0)

1.09 -0.25 0.81

0.93 1.75 0.99

T
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

03/01/2025

Granada

Getafe

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.95 2.0 0.83

H
X

VĐQG Tây Ban Nha

21/12/2024

Getafe

Mallorca

0 1

(0) (0)

1.06 -0.25 0.87

0.95 1.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 14

Sân khách

14 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 4

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 25

Tất cả

22 Thẻ vàng đối thủ 15

9 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 39

Thống kê trên 5 trận gần nhất