VĐQG Tây Ban Nha - 26/01/2025 15:15
SVĐ: Anoeta Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.94 -1 1/4 0.82
0.93 1.75 0.93
- - -
- - -
1.75 3.40 5.00
0.93 9 0.86
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.85
0.98 0.75 0.80
- - -
- - -
2.60 1.83 6.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Real Sociedad Getafe
Real Sociedad 3-5-2
Huấn luyện viên: Imanol Alguacil Barrenetxea
3-5-2 Getafe
Huấn luyện viên: José Bordalás Jiménez
23
Brais Méndez Portela
9
Orri Steinn Óskarsson
9
Orri Steinn Óskarsson
9
Orri Steinn Óskarsson
17
Sergio Gómez Martín
17
Sergio Gómez Martín
17
Sergio Gómez Martín
17
Sergio Gómez Martín
17
Sergio Gómez Martín
11
Sheraldo Becker
11
Sheraldo Becker
8
Mauro Wilney Arambarri Rosa
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
5
Luis Milla Manzanares
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
5
Luis Milla Manzanares
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Brais Méndez Portela Tiền vệ |
66 | 6 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Martín Zubimendi Ibáñez Tiền vệ |
64 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Sheraldo Becker Tiền đạo |
44 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Orri Steinn Óskarsson Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jon Pacheco Dozagarat Hậu vệ |
70 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
17 Sergio Gómez Martín Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Igor Zubeldía Elorza Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
6 Aritz Elustondo Irribaria Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Alejandro Remiro Gargallo Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
21 Naif Aguerd Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Javier López Carballo Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Luis Milla Manzanares Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Christantus Ugonna Uche Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Carles Aleña Castillo Tiền vệ |
57 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ |
60 | 0 | 8 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Juan Antonio Iglesias Sánchez Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Omar Federico Alderete Fernández Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
13 David Soria Solís Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Djené Dakonam Ortega Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
29 Coba Gomes da Costa Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jon Ander Olasagasti Imizcoz Tiền vệ |
73 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Aihen Muñoz Capellán Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Luka Sučić Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Unai Marrero Larrañaga Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Beñat Turrientes Imaz Tiền vệ |
68 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
14 Takefusa Kubo Tiền đạo |
67 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Ander Barrenetxea Muguruza Tiền đạo |
58 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Pablo Marín Tejada Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Álvaro Odriozola Arzallus Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Urko González de Zarate Quirós Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Mikel Oyarzabal Ugarte Tiền đạo |
68 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
31 Jon Martín Vicente Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Juan Berrocal González Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Borja Mayoral Moya Tiền đạo |
40 | 18 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Carles Pérez Sayol Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Ismael Bekhoucha Lemlal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alex Sola López Ocaña Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Álvaro Daniel Rodríguez Muñoz Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Abdoulaye Keita Keita Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bertuğ Özgür Yıldırım Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Peter Federico Gonzalez Carmona Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jiří Letáček Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Martin Cuellar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jesús Santiago Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Real Sociedad
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
0 : 0
(0-0)
Real Sociedad
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
1 : 1
(1-1)
Real Sociedad
VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad
4 : 3
(1-2)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad
2 : 0
(1-0)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
2 : 1
(1-0)
Real Sociedad
Real Sociedad
Getafe
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Real Sociedad
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Lazio Real Sociedad |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.86 |
0.96 2.25 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Valencia Real Sociedad |
1 0 (1) (0) |
1.09 +0 0.83 |
0.94 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Real Sociedad Rayo Vallecano |
3 1 (2) (1) |
0.90 -1 0.95 |
0.89 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Real Sociedad Villarreal |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Ponferradina Real Sociedad |
0 2 (0) (0) |
0.80 +1.5 1.05 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Getafe
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Getafe FC Barcelona |
1 1 (1) (1) |
1.08 +1.0 0.82 |
0.95 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Pontevedra Getafe |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Las Palmas Getafe |
1 2 (0) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.93 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Granada Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.83 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Getafe Mallorca |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 1.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 14
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 25
Tất cả
22 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 39