GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Real Sociedad

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1909

Huấn luyện viên: Imanol Alguacil Barrenetxea

Sân vận động: Anoeta Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/02

0-0

06/02

Real Sociedad

Real Sociedad

Osasuna

Osasuna

0 : 0

0 : 0

Osasuna

Osasuna

0-0

02/02

0-0

02/02

Osasuna

Osasuna

Real Sociedad

Real Sociedad

0 : 0

0 : 0

Real Sociedad

Real Sociedad

0-0

0.87 +0.25 -0.97

0.96 2.0 0.88

0.96 2.0 0.88

30/01

0-0

30/01

Real Sociedad

Real Sociedad

PAOK

PAOK

0 : 0

0 : 0

PAOK

PAOK

0-0

26/01

0-0

26/01

Real Sociedad

Real Sociedad

Getafe

Getafe

0 : 0

0 : 0

Getafe

Getafe

0-0

-0.94 -0.75 0.82

0.93 1.75 0.93

0.93 1.75 0.93

23/01

0-0

23/01

Lazio

Lazio

Real Sociedad

Real Sociedad

0 : 0

0 : 0

Real Sociedad

Real Sociedad

0-0

0.98 -0.25 0.86

0.96 2.25 0.86

0.96 2.25 0.86

19/01

4-7

19/01

Valencia

Valencia

Real Sociedad

Real Sociedad

1 : 0

1 : 0

Real Sociedad

Real Sociedad

4-7

-0.92 +0 0.83

0.94 1.75 0.96

0.94 1.75 0.96

16/01

6-2

16/01

Real Sociedad

Real Sociedad

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

3 : 1

2 : 1

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

6-2

0.90 -1 0.95

0.89 2.25 0.90

0.89 2.25 0.90

13/01

3-7

13/01

Real Sociedad

Real Sociedad

Villarreal

Villarreal

1 : 0

0 : 0

Villarreal

Villarreal

3-7

0.99 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

05/01

16-3

05/01

Ponferradina

Ponferradina

Real Sociedad

Real Sociedad

0 : 2

0 : 0

Real Sociedad

Real Sociedad

16-3

0.80 +1.5 -0.95

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

21/12

4-7

21/12

Celta de Vigo

Celta de Vigo

Real Sociedad

Real Sociedad

2 : 0

2 : 0

Real Sociedad

Real Sociedad

4-7

0.95 +0 0.85

0.94 2.0 0.83

0.94 2.0 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Tiền đạo

181 47 19 8 2 Tiền đạo

8

Tiền vệ

174 17 22 36 1 Tiền vệ

7

Ander Barrenetxea Muguruza Tiền đạo

164 12 6 14 0 24 Tiền đạo

4

Tiền vệ

214 9 7 34 0 Tiền vệ

6

Hậu vệ

177 7 4 20 2 Hậu vệ

9

Carlos Fernández Luna Tiền đạo

73 5 3 19 1 29 Tiền đạo

5

Igor Zubeldía Elorza Hậu vệ

199 3 7 46 1 28 Hậu vệ

3

Hậu vệ

182 1 8 20 1 Hậu vệ

20

Jon Pacheco Dozagarat Hậu vệ

179 1 2 18 0 24 Hậu vệ

1

Thủ môn

234 0 0 4 1 Thủ môn