GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 05/01/2025 14:30

SVĐ: Estadio El Toralín

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1 1/2 -0.95

0.85 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.50 4.75 1.33

0.76 8.5 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.85

0.95 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.50 2.30 1.83

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Javi Lancho

    45’
  • 46’

    Jon Ander Olasagasti

    L. Sučić

  • 54’

    Đang cập nhật

    Mikel Oyarzabal

  • Borja Valle

    Brais Abelenda

    63’
  • 69’

    Mikel Oyarzabal

    Brais Méndez

  • 71’

    Sergio Gómez

    Ander Barrenetxea

  • 75’

    Brais Méndez

    Pablo Marín

  • 82’

    Javi López

    Aihen Muñoz

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio El Toralín

  • Trọng tài chính:

    J. Gil Manzano

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Javier Rey Pérez

  • Ngày sinh:

    13-01-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    6 (T:3, H:0, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Imanol Alguacil Barrenetxea

  • Ngày sinh:

    04-07-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    239 (T:112, H:64, B:63)

16

Phạt góc

3

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

5

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

9

349

Tổng số đường chuyền

405

19

Dứt điểm

13

4

Dứt điểm trúng đích

7

2

Việt vị

3

Ponferradina Real Sociedad

Đội hình

Ponferradina 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Javier Rey Pérez

Ponferradina VS Real Sociedad

4-2-3-1 Real Sociedad

Huấn luyện viên: Imanol Alguacil Barrenetxea

13

Ángel Jiménez

19

Andoni López

19

Andoni López

19

Andoni López

19

Andoni López

3

Germán Novoa Enríquez

3

Germán Novoa Enríquez

5

Javi Lancho

5

Javi Lancho

5

Javi Lancho

23

Mario Jorrín

10

Mikel Oyarzabal

17

Sergio Gómez

17

Sergio Gómez

17

Sergio Gómez

17

Sergio Gómez

23

Brais Méndez

17

Sergio Gómez

17

Sergio Gómez

17

Sergio Gómez

17

Sergio Gómez

23

Brais Méndez

Đội hình xuất phát

Ponferradina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Ángel Jiménez Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

23

Mario Jorrín Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Germán Novoa Enríquez Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Javi Lancho Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Andoni López Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Marc-Olivier Doué Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Markel Lozano Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ernesto Gómez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Borja Valle Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Álex Mula Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

José Luis Cortés Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Real Sociedad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mikel Oyarzabal Tiền vệ

63 13 4 3 1 Tiền vệ

23

Brais Méndez Tiền vệ

61 6 10 7 0 Tiền vệ

9

O. Óskarsson Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Jon Pacheco Hậu vệ

66 1 1 12 0 Hậu vệ

17

Sergio Gómez Tiền vệ

26 0 3 0 0 Tiền vệ

5

Igor Zubeldia Hậu vệ

58 0 2 14 1 Hậu vệ

22

Beñat Turrientes Tiền vệ

64 0 1 6 0 Tiền vệ

13

Unai Marrero Thủ môn

70 0 0 1 0 Thủ môn

27

Jon Aramburu Hậu vệ

47 0 0 7 0 Hậu vệ

12

Javi López Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Jon Ander Olasagasti Tiền vệ

69 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ponferradina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Kevin Sibille Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Oliver Jürgens Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Álvaro Ramón Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Pablo Barredo Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

8

Brais Abelenda Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Yeray Cabanzon Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

2

David Andújar Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Álvaro Bustos Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Andrés Prieto Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

17

Thomas Carrique Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Borja Fernández Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Real Sociedad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Aihen Muñoz Hậu vệ

48 0 3 4 0 Hậu vệ

2

Álvaro Odriozola Hậu vệ

42 0 1 1 0 Hậu vệ

24

L. Sučić Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

8

Arsen Zakharyan Tiền vệ

38 1 2 1 0 Tiền vệ

28

Pablo Marín Tiền vệ

36 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Aitor Fraga Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

7

Ander Barrenetxea Tiền đạo

54 4 2 2 0 Tiền đạo

6

Aritz Elustondo Hậu vệ

47 0 2 2 0 Hậu vệ

31

Jon Martin Hậu vệ

35 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Takefusa Kubo Tiền đạo

62 9 4 3 0 Tiền đạo

1

Álex Remiro Thủ môn

68 0 0 2 1 Thủ môn

Ponferradina

Real Sociedad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ponferradina: 0T - 0H - 0B) (Real Sociedad: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ponferradina

Phong độ

Real Sociedad

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ponferradina

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/12/2024

Ponferradina

Castellón

1 1

(0) (1)

1.06 +0 0.80

0.89 2.25 0.89

H
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

30/10/2024

Escobedo

Ponferradina

0 0

(0) (0)

0.97 +0.75 0.87

- - -

B

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

01/11/2023

Barbastro

Ponferradina

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Tây Ban Nha

28/05/2023

Sporting Gijón

Ponferradina

1 4

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Tây Ban Nha

20/05/2023

Ponferradina

Albacete

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Real Sociedad

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

21/12/2024

Celta de Vigo

Real Sociedad

2 0

(2) (0)

0.95 +0 0.85

0.94 2.0 0.83

B
H

VĐQG Tây Ban Nha

15/12/2024

Real Sociedad

Las Palmas

0 0

(0) (0)

1.09 -1.5 0.84

0.90 2.5 0.85

B
X

Europa League

12/12/2024

Real Sociedad

Dynamo Kyiv

3 0

(3) (0)

0.92 -1.5 0.98

0.95 2.75 0.85

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

08/12/2024

Leganés

Real Sociedad

0 3

(0) (1)

1.05 +0.5 0.85

0.97 1.75 0.95

T
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/12/2024

Conquense

Real Sociedad

0 0

(0) (0)

0.87 +2.0 0.97

0.88 2.75 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 16

14 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất