GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Ponferradina

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Javier Rey Pérez

Sân vận động: Estadio El Toralín

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/01

16-3

05/01

Ponferradina

Ponferradina

Real Sociedad

Real Sociedad

0 : 2

0 : 0

Real Sociedad

Real Sociedad

16-3

0.80 +1.5 -0.95

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

05/12

4-7

05/12

Ponferradina

Ponferradina

Castellón

Castellón

1 : 1

0 : 1

Castellón

Castellón

4-7

-0.94 +0 0.80

0.89 2.25 0.89

0.89 2.25 0.89

30/10

11-7

30/10

Escobedo

Escobedo

Ponferradina

Ponferradina

0 : 0

0 : 0

Ponferradina

Ponferradina

11-7

0.97 +0.75 0.87

01/11

1-1

01/11

Barbastro

Barbastro

Ponferradina

Ponferradina

1 : 0

1 : 0

Ponferradina

Ponferradina

1-1

28/05

3-1

28/05

Sporting Gijón

Sporting Gijón

Ponferradina

Ponferradina

1 : 4

0 : 1

Ponferradina

Ponferradina

3-1

20/05

7-5

20/05

Ponferradina

Ponferradina

Albacete

Albacete

1 : 1

0 : 1

Albacete

Albacete

7-5

14/05

7-2

14/05

Huesca

Huesca

Ponferradina

Ponferradina

1 : 1

0 : 0

Ponferradina

Ponferradina

7-2

07/05

6-7

07/05

Ponferradina

Ponferradina

Málaga

Málaga

2 : 0

0 : 0

Málaga

Málaga

6-7

30/04

7-2

30/04

Real Oviedo

Real Oviedo

Ponferradina

Ponferradina

3 : 2

0 : 2

Ponferradina

Ponferradina

7-2

22/04

1-3

22/04

Ponferradina

Ponferradina

FC Andorra

FC Andorra

1 : 4

0 : 2

FC Andorra

FC Andorra

1-3

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Brais Abelenda Negreira Tiền vệ

2 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Thomas Carrique Hậu vệ

3 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Markel Lozano Llona Tiền vệ

4 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Andrés Tomás Prieto Albert Thủ môn

4 0 0 0 0 32 Thủ môn

0

Kevin Sibille Hậu vệ

4 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Ernesto Gómez Muñoz Tiền đạo

3 0 0 0 0 31 Tiền đạo

0

Ángel Jiménez Thủ môn

4 0 0 0 0 23 Thủ môn

0

Andoni López Saratxo Hậu vệ

4 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Javier Rodríguez Lancho Hậu vệ

4 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Borja Valle Balonga Tiền vệ

3 0 0 0 0 33 Tiền vệ