Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 06/02/2025 18:30
SVĐ: Anoeta Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Real Sociedad Osasuna
Real Sociedad 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Osasuna
Huấn luyện viên:
23
Brais Méndez Portela
9
Orri Steinn Óskarsson
9
Orri Steinn Óskarsson
9
Orri Steinn Óskarsson
17
Sergio Gómez Martín
17
Sergio Gómez Martín
17
Sergio Gómez Martín
17
Sergio Gómez Martín
17
Sergio Gómez Martín
11
Sheraldo Becker
11
Sheraldo Becker
17
Ante Budimir
12
Jesús Areso Blanco
12
Jesús Areso Blanco
12
Jesús Areso Blanco
12
Jesús Areso Blanco
10
Aimar Oroz
10
Aimar Oroz
6
Lucas Torró Marset
6
Lucas Torró Marset
6
Lucas Torró Marset
14
Rubén García Santos
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Brais Méndez Portela Tiền vệ |
66 | 6 | 10 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Martín Zubimendi Ibáñez Tiền vệ |
64 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Sheraldo Becker Tiền đạo |
44 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Orri Steinn Óskarsson Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jon Pacheco Dozagarat Hậu vệ |
70 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
17 Sergio Gómez Martín Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Igor Zubeldía Elorza Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 14 | 1 | Hậu vệ |
6 Aritz Elustondo Irribaria Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Alejandro Remiro Gargallo Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
21 Naif Aguerd Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Javier López Carballo Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ante Budimir Tiền đạo |
61 | 22 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Rubén García Santos Tiền vệ |
61 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Aimar Oroz Tiền vệ |
59 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Torró Marset Tiền vệ |
62 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Jesús Areso Blanco Hậu vệ |
64 | 1 | 7 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Alejandro Catena Marugán Hậu vệ |
61 | 1 | 3 | 10 | 2 | Hậu vệ |
8 Pablo Ibáñez Lumbreras Tiền vệ |
64 | 1 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ |
59 | 1 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
22 Flavien-Enzo Boyomos Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Álvaro Juan Cruz Armada Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Herrera Pirón Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Real Sociedad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Takefusa Kubo Tiền đạo |
67 | 9 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Ander Barrenetxea Muguruza Tiền đạo |
58 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Pablo Marín Tejada Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Álvaro Odriozola Arzallus Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Urko González de Zarate Quirós Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Mikel Oyarzabal Ugarte Tiền đạo |
68 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
31 Jon Martín Vicente Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Jon Ander Olasagasti Imizcoz Tiền vệ |
73 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Aihen Muñoz Capellán Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Luka Sučić Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Unai Marrero Larrañaga Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Beñat Turrientes Imaz Tiền vệ |
68 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Osasuna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Iker Muñoz Cameros Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Unai García Lugea Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Rubén Peña Jiménez Hậu vệ |
55 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Enrique Barja Afonso Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
32 Dimitrios Stamatakis Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jorge Herrando Oroz Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Aitor Fernández Abarisketa Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Abel Bretones Cruz Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Carlos Lumbreras Solano Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Moisés Gómez Bordonado Tiền vệ |
59 | 4 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Ignacio Vidal Miralles Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Raúl García de Haro Tiền đạo |
64 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Real Sociedad
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
0 : 0
(0-0)
Real Sociedad
VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad
0 : 2
(0-2)
Osasuna
VĐQG Tây Ban Nha
Real Sociedad
0 : 1
(0-0)
Osasuna
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Osasuna
0 : 2
(0-0)
Real Sociedad
VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna
1 : 1
(1-1)
Real Sociedad
Real Sociedad
Osasuna
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Real Sociedad
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Osasuna Real Sociedad |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.96 2.0 0.88 |
|||
30/01/2025 |
Real Sociedad PAOK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Real Sociedad Getafe |
0 0 (0) (0) |
1.06 -0.75 0.82 |
0.93 1.75 0.93 |
|||
23/01/2025 |
Lazio Real Sociedad |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.25 0.86 |
0.96 2.25 0.84 |
|||
19/01/2025 |
Valencia Real Sociedad |
1 0 (1) (0) |
1.09 +0 0.83 |
0.94 1.75 0.96 |
B
|
X
|
Osasuna
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Osasuna Real Sociedad |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.96 2.0 0.88 |
|||
24/01/2025 |
Las Palmas Osasuna |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.83 |
0.95 2.25 0.91 |
|||
19/01/2025 |
Osasuna Rayo Vallecano |
1 1 (0) (1) |
0.98 -0.25 0.92 |
1.07 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
16/01/2025 |
Athletic Club Osasuna |
2 3 (1) (2) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.86 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Atlético Madrid Osasuna |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13