GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 06/02/2025 18:30

SVĐ: Anoeta Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 06/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Anoeta Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Real Sociedad Osasuna

Đội hình

Real Sociedad 3-5-2

Huấn luyện viên:

Real Sociedad VS Osasuna

3-5-2 Osasuna

Huấn luyện viên:

23

Brais Méndez Portela

9

Orri Steinn Óskarsson

9

Orri Steinn Óskarsson

9

Orri Steinn Óskarsson

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

11

Sheraldo Becker

11

Sheraldo Becker

17

Ante Budimir

12

Jesús Areso Blanco

12

Jesús Areso Blanco

12

Jesús Areso Blanco

12

Jesús Areso Blanco

10

Aimar Oroz

10

Aimar Oroz

6

Lucas Torró Marset

6

Lucas Torró Marset

6

Lucas Torró Marset

14

Rubén García Santos

Đội hình xuất phát

Real Sociedad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Brais Méndez Portela Tiền vệ

66 6 10 7 0 Tiền vệ

4

Martín Zubimendi Ibáñez Tiền vệ

64 5 1 6 0 Tiền vệ

11

Sheraldo Becker Tiền đạo

44 3 2 1 0 Tiền đạo

9

Orri Steinn Óskarsson Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Jon Pacheco Dozagarat Hậu vệ

70 1 1 12 0 Hậu vệ

17

Sergio Gómez Martín Tiền vệ

31 0 3 0 0 Tiền vệ

5

Igor Zubeldía Elorza Hậu vệ

61 0 2 14 1 Hậu vệ

6

Aritz Elustondo Irribaria Tiền vệ

52 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Alejandro Remiro Gargallo Thủ môn

73 0 0 2 1 Thủ môn

21

Naif Aguerd Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Javier López Carballo Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

Osasuna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ante Budimir Tiền đạo

61 22 3 6 0 Tiền đạo

14

Rubén García Santos Tiền vệ

61 4 3 2 0 Tiền vệ

10

Aimar Oroz Tiền vệ

59 3 1 3 0 Tiền vệ

6

Lucas Torró Marset Tiền vệ

62 2 0 9 0 Tiền vệ

12

Jesús Areso Blanco Hậu vệ

64 1 7 4 0 Hậu vệ

24

Alejandro Catena Marugán Hậu vệ

61 1 3 10 2 Hậu vệ

8

Pablo Ibáñez Lumbreras Tiền vệ

64 1 3 6 0 Tiền vệ

7

Jon Moncayola Tollar Tiền vệ

59 1 3 6 1 Tiền vệ

22

Flavien-Enzo Boyomos Hậu vệ

21 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Álvaro Juan Cruz Armada Hậu vệ

61 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Sergio Herrera Pirón Thủ môn

65 0 0 3 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Real Sociedad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Takefusa Kubo Tiền đạo

67 9 4 3 0 Tiền đạo

7

Ander Barrenetxea Muguruza Tiền đạo

58 4 2 2 0 Tiền đạo

28

Pablo Marín Tejada Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Álvaro Odriozola Arzallus Hậu vệ

44 0 1 1 0 Hậu vệ

15

Urko González de Zarate Quirós Tiền vệ

59 0 0 2 0 Tiền vệ

10

Mikel Oyarzabal Ugarte Tiền đạo

68 13 4 3 1 Tiền đạo

31

Jon Martín Vicente Hậu vệ

39 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Jon Ander Olasagasti Imizcoz Tiền vệ

73 0 0 3 0 Tiền vệ

3

Aihen Muñoz Capellán Hậu vệ

53 0 3 4 0 Hậu vệ

24

Luka Sučić Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Unai Marrero Larrañaga Thủ môn

74 0 0 1 0 Thủ môn

22

Beñat Turrientes Imaz Tiền vệ

68 0 1 6 0 Tiền vệ

Osasuna

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Iker Muñoz Cameros Tiền vệ

56 4 0 6 0 Tiền vệ

4

Unai García Lugea Hậu vệ

52 1 0 5 1 Hậu vệ

15

Rubén Peña Jiménez Hậu vệ

55 0 2 4 0 Hậu vệ

11

Enrique Barja Afonso Tiền đạo

35 0 0 3 0 Tiền đạo

32

Dimitrios Stamatakis Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

5

Jorge Herrando Oroz Hậu vệ

65 0 1 6 0 Hậu vệ

13

Aitor Fernández Abarisketa Thủ môn

65 0 0 3 0 Thủ môn

23

Abel Bretones Cruz Tiền vệ

24 2 0 1 0 Tiền vệ

33

Carlos Lumbreras Solano Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Moisés Gómez Bordonado Tiền vệ

59 4 0 4 0 Tiền vệ

2

Ignacio Vidal Miralles Hậu vệ

45 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Raúl García de Haro Tiền đạo

64 7 1 4 0 Tiền đạo

Real Sociedad

Osasuna

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Real Sociedad: 1T - 2H - 2B) (Osasuna: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/02/2025

VĐQG Tây Ban Nha

Osasuna

0 : 0

(0-0)

Real Sociedad

27/10/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad

0 : 2

(0-2)

Osasuna

10/02/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad

0 : 1

(0-0)

Osasuna

17/01/2024

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

Osasuna

0 : 2

(0-0)

Real Sociedad

02/12/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Osasuna

1 : 1

(1-1)

Real Sociedad

Phong độ gần nhất

Real Sociedad

Phong độ

Osasuna

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.0
TB bàn thắng
0.8
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Real Sociedad

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

02/02/2025

Osasuna

Real Sociedad

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 1.03

0.96 2.0 0.88

Europa League

30/01/2025

Real Sociedad

PAOK

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

Real Sociedad

Getafe

0 0

(0) (0)

1.06 -0.75 0.82

0.93 1.75 0.93

Europa League

23/01/2025

Lazio

Real Sociedad

0 0

(0) (0)

0.98 -0.25 0.86

0.96 2.25 0.84

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Valencia

Real Sociedad

1 0

(1) (0)

1.09 +0 0.83

0.94 1.75 0.96

B
X

Osasuna

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

02/02/2025

Osasuna

Real Sociedad

0 0

(0) (0)

0.87 +0.25 1.03

0.96 2.0 0.88

VĐQG Tây Ban Nha

24/01/2025

Las Palmas

Osasuna

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.83

0.95 2.25 0.91

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Osasuna

Rayo Vallecano

1 1

(0) (1)

0.98 -0.25 0.92

1.07 2.25 0.85

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

16/01/2025

Athletic Club

Osasuna

2 3

(1) (2)

1.00 -1.0 0.85

0.86 2.25 0.93

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

12/01/2025

Atlético Madrid

Osasuna

1 0

(0) (0)

1.02 -1.5 0.88

0.90 2.5 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 5

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất