GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha - 19/01/2025 20:00

SVĐ: Estadio de Mestalla

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.92 0 0.83

0.94 1.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.87 2.62

0.91 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.80

0.98 0.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.80 3.60

0.82 4.0 1.0

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hugo Duro

    26’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Jon Pacheco

  • 46’

    Jon Pacheco

    Jon Ander Olasagasti

  • 49’

    Đang cập nhật

    Javi López

  • Diego López

    Fran Pérez

    59’
  • 62’

    Javi López

    Ander Barrenetxea

  • André Almeida

    Pepelu

    67’
  • 74’

    Brais Méndez

    L. Sučić

  • Luis Rioja

    Sergi Canós

    75’
  • Đang cập nhật

    Hugo Duro

    87’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Sergio Gómez

  • Đang cập nhật

    Cristhian Mosquera

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio de Mestalla

  • Trọng tài chính:

    V. García Verdura

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Carlos Corberán Vallet

  • Ngày sinh:

    07-04-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    235 (T:95, H:68, B:72)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Imanol Alguacil Barrenetxea

  • Ngày sinh:

    04-07-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    239 (T:112, H:64, B:63)

4

Phạt góc

7

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

3

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

12

269

Tổng số đường chuyền

513

7

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

3

Valencia Real Sociedad

Đội hình

Valencia 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Carlos Corberán Vallet

Valencia VS Real Sociedad

4-2-3-1 Real Sociedad

Huấn luyện viên: Imanol Alguacil Barrenetxea

9

Hugo Duro Perales

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

8

Javier Guerra Moreno

8

Javier Guerra Moreno

14

José Luis Gayá Peña

14

José Luis Gayá Peña

14

José Luis Gayá Peña

16

Diego López Noguerol

23

Brais Méndez Portela

9

Orri Steinn Óskarsson

9

Orri Steinn Óskarsson

9

Orri Steinn Óskarsson

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

17

Sergio Gómez Martín

11

Sheraldo Becker

11

Sheraldo Becker

Đội hình xuất phát

Valencia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Hugo Duro Perales Tiền đạo

59 15 2 7 0 Tiền đạo

16

Diego López Noguerol Tiền vệ

62 5 7 3 0 Tiền vệ

8

Javier Guerra Moreno Tiền vệ

63 4 2 4 1 Tiền vệ

14

José Luis Gayá Peña Hậu vệ

34 2 4 2 0 Hậu vệ

10

Domingos André Ribeiro Almeida Tiền vệ

44 2 1 0 0 Tiền vệ

15

César Tárrega Requeni Hậu vệ

36 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Enzo Barrenechea Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Luis Jesús Rioja González Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Giorgi Mamardashvili Thủ môn

53 0 0 3 1 Thủ môn

20

Dimitri Foulquier Hậu vệ

58 0 0 6 0 Hậu vệ

3

Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen Hậu vệ

63 0 0 5 0 Hậu vệ

Real Sociedad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Brais Méndez Portela Tiền vệ

64 6 10 7 0 Tiền vệ

4

Martín Zubimendi Ibáñez Tiền vệ

62 5 1 6 0 Tiền vệ

11

Sheraldo Becker Tiền đạo

43 3 2 1 0 Tiền đạo

9

Orri Steinn Óskarsson Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

20

Jon Pacheco Dozagarat Hậu vệ

69 1 1 12 0 Hậu vệ

17

Sergio Gómez Martín Tiền vệ

29 0 3 0 0 Tiền vệ

5

Igor Zubeldía Elorza Hậu vệ

60 0 2 14 1 Hậu vệ

6

Aritz Elustondo Irribaria Tiền vệ

50 0 2 2 0 Tiền vệ

1

Alejandro Remiro Gargallo Thủ môn

71 0 0 2 1 Thủ môn

21

Naif Aguerd Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Javier López Carballo Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Valencia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Yarek Gasiorowski Hernandis Hậu vệ

57 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Sergi Canós Tenes Tiền vệ

53 3 2 2 0 Tiền vệ

19

Maximillian James Aarons Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

30

German Valera Karabinaite Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Stole Dimitrievski Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

21

Jesus Vazquez Alcalde Hậu vệ

51 1 1 3 0 Hậu vệ

17

Daniel Gómez Alcón Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

31

Rubén Iranzo Lendínez Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Francisco Perez Martinez Tiền vệ

50 1 4 4 0 Tiền vệ

6

Hugo Guillamón Sanmartín Hậu vệ

65 1 0 9 0 Hậu vệ

18

José Luis García Vayá Tiền vệ

60 9 2 10 1 Tiền vệ

42

Warren Steven Madrigal Molina Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Real Sociedad

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Takefusa Kubo Tiền đạo

65 9 4 3 0 Tiền đạo

28

Pablo Marín Tejada Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ander Barrenetxea Muguruza Tiền đạo

57 4 2 2 0 Tiền đạo

15

Urko González de Zarate Quirós Tiền vệ

58 0 0 2 0 Tiền vệ

2

Álvaro Odriozola Arzallus Hậu vệ

43 0 1 1 0 Hậu vệ

31

Jon Martín Vicente Hậu vệ

38 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Mikel Oyarzabal Ugarte Tiền đạo

66 13 4 3 1 Tiền đạo

16

Jon Ander Olasagasti Imizcoz Tiền vệ

72 0 0 3 0 Tiền vệ

3

Aihen Muñoz Capellán Hậu vệ

51 0 3 4 0 Hậu vệ

13

Unai Marrero Larrañaga Thủ môn

73 0 0 1 0 Thủ môn

24

Luka Sučić Tiền vệ

25 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Beñat Turrientes Imaz Tiền vệ

67 0 1 6 0 Tiền vệ

Valencia

Real Sociedad

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Valencia: 1T - 1H - 3B) (Real Sociedad: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/09/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad

3 : 0

(1-0)

Valencia

16/05/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad

1 : 0

(1-0)

Valencia

27/09/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Valencia

0 : 1

(0-1)

Real Sociedad

25/02/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Valencia

1 : 0

(1-0)

Real Sociedad

06/11/2022

VĐQG Tây Ban Nha

Real Sociedad

1 : 1

(1-1)

Valencia

Phong độ gần nhất

Valencia

Phong độ

Real Sociedad

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Valencia

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

14/01/2025

Ourense CF

Valencia

0 2

(0) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.87 2.25 0.92

T
X

VĐQG Tây Ban Nha

11/01/2025

Sevilla

Valencia

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.99 2.25 0.80

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

07/01/2025

Eldense

Valencia

0 2

(0) (2)

0.90 +0.5 0.95

0.95 2.25 0.95

T
X

VĐQG Tây Ban Nha

03/01/2025

Valencia

Real Madrid

1 2

(1) (0)

0.93 1.25 0.99

0.88 2.75 1.04

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

22/12/2024

Valencia

Deportivo Alavés

2 2

(0) (1)

0.81 -0.25 1.09

0.83 2.0 0.96

B
T

Real Sociedad

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

16/01/2025

Real Sociedad

Rayo Vallecano

3 1

(2) (1)

0.90 -1 0.95

0.89 2.25 0.90

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

13/01/2025

Real Sociedad

Villarreal

1 0

(0) (0)

0.99 -0.5 0.91

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/01/2025

Ponferradina

Real Sociedad

0 2

(0) (0)

0.80 +1.5 1.05

0.85 2.5 0.83

T
X

VĐQG Tây Ban Nha

21/12/2024

Celta de Vigo

Real Sociedad

2 0

(2) (0)

0.95 +0 0.85

0.94 2.0 0.83

B
H

VĐQG Tây Ban Nha

15/12/2024

Real Sociedad

Las Palmas

0 0

(0) (0)

1.09 -1.5 0.84

0.90 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 17

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất