Valencia
Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1919
Huấn luyện viên: Rubén Baraja Vegas
Sân vận động: Estadio de Mestalla
02/02
Valencia
Celta de Vigo
0 : 0
0 : 0
Celta de Vigo
0.82 +0 0.99
-0.83 2.5 0.66
-0.83 2.5 0.66
26/01
FC Barcelona
Valencia
0 : 0
0 : 0
Valencia
0.95 -2 0.87
0.91 3.25 0.89
0.91 3.25 0.89
19/01
Valencia
Real Sociedad
1 : 0
1 : 0
Real Sociedad
-0.92 +0 0.83
0.94 1.75 0.96
0.94 1.75 0.96
14/01
Ourense CF
Valencia
0 : 2
0 : 0
Valencia
0.97 +0.75 0.87
0.87 2.25 0.92
0.87 2.25 0.92
11/01
Sevilla
Valencia
1 : 1
0 : 0
Valencia
0.85 -0.25 -0.93
0.99 2.25 0.80
0.99 2.25 0.80
07/01
Eldense
Valencia
0 : 2
0 : 2
Valencia
0.90 +0.5 0.95
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
03/01
Valencia
Real Madrid
1 : 2
1 : 0
Real Madrid
0.93 1.25 0.99
0.88 2.75 -0.96
0.88 2.75 -0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Duro Perales Tiền đạo |
137 | 27 | 6 | 16 | 1 | 26 | Tiền đạo |
6 Hugo Guillamón Sanmartín Tiền vệ |
181 | 8 | 4 | 35 | 2 | 25 | Tiền vệ |
4 Mouctar Diakhaby Hậu vệ |
129 | 7 | 2 | 33 | 2 | 29 | Hậu vệ |
14 José Luis Gayá Peña Hậu vệ |
141 | 6 | 18 | 20 | 2 | 30 | Hậu vệ |
10 Domingos André Ribeiro Almeida Tiền vệ |
85 | 4 | 6 | 4 | 0 | 25 | Tiền vệ |
12 Thierry Rendall Correia Hậu vệ |
140 | 2 | 5 | 25 | 2 | 26 | Hậu vệ |
21 Jesus Vazquez Alcalde Hậu vệ |
140 | 1 | 2 | 5 | 0 | 22 | Hậu vệ |
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ |
137 | 0 | 3 | 22 | 0 | 32 | Hậu vệ |
1 Jaume Doménech Sánchez Thủ môn |
149 | 0 | 0 | 3 | 0 | 35 | Thủ môn |
3 Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen Hậu vệ |
127 | 0 | 0 | 6 | 0 | 21 | Hậu vệ |