VĐQG Tây Ban Nha - 02/02/2025 15:15
SVĐ: Estadio de Mestalla
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 0 0.98
-0.83 2.5 0.66
- - -
- - -
2.55 3.10 2.87
- - -
- - -
- - -
0.86 0 1.0
0.68 0.75 -0.84
- - -
- - -
3.25 2.00 3.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Valencia Celta de Vigo
Valencia 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Celta de Vigo
Huấn luyện viên:
9
Hugo Duro Perales
10
Domingos André Ribeiro Almeida
10
Domingos André Ribeiro Almeida
10
Domingos André Ribeiro Almeida
10
Domingos André Ribeiro Almeida
8
Javier Guerra Moreno
8
Javier Guerra Moreno
14
José Luis Gayá Peña
14
José Luis Gayá Peña
14
José Luis Gayá Peña
16
Diego López Noguerol
19
Williot Swedberg
11
Franco Emanuel Cervi
11
Franco Emanuel Cervi
11
Franco Emanuel Cervi
8
Francisco José Beltrán Peinado
8
Francisco José Beltrán Peinado
8
Francisco José Beltrán Peinado
8
Francisco José Beltrán Peinado
24
Carlos Domínguez Cáceres
24
Carlos Domínguez Cáceres
7
Borja Iglesias Quintas
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hugo Duro Perales Tiền đạo |
60 | 15 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
16 Diego López Noguerol Tiền vệ |
63 | 5 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Javier Guerra Moreno Tiền vệ |
64 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
14 José Luis Gayá Peña Hậu vệ |
35 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Domingos André Ribeiro Almeida Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 César Tárrega Requeni Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Jesús Rioja González Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Williot Swedberg Tiền đạo |
60 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Carlos Domínguez Cáceres Hậu vệ |
66 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Franco Emanuel Cervi Tiền vệ |
54 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Francisco José Beltrán Peinado Tiền vệ |
69 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Hugo Sotelo Tiền vệ |
64 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Pablo Durán Fernández Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vicente Guaita Panadero Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Javier Rodríguez Galiano Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Yoel Lago Amil Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sergio Carreira Vilariño Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Valencia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Stole Dimitrievski Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jesus Vazquez Alcalde Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Rubén Iranzo Lendínez Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Daniel Gómez Alcón Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Francisco Perez Martinez Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Hugo Guillamón Sanmartín Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
42 Warren Steven Madrigal Molina Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 José Luis García Vayá Tiền vệ |
61 | 9 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Yarek Gasiorowski Hernandis Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Sergi Canós Tenes Tiền vệ |
54 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Maximillian James Aarons Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 German Valera Karabinaite Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Carl Starfelt Hậu vệ |
60 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Mihailo Ristić Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Óscar Mingueza García Hậu vệ |
69 | 4 | 8 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Hugo Álvarez Antúnez Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Joseph Aidoo Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Damián Rodríguez Sousa Tiền vệ |
31 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Moriba Kourouma Kourouma Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Iván Villar Martínez Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
27 Cesar Fernandez Gonzalez Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo |
62 | 14 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 Javier Manquillo Gaitán Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Jones El-Abdellaoui Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Valencia
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
3 : 1
(2-1)
Valencia
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
2 : 2
(0-1)
Valencia
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Valencia
1 : 3
(1-2)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Valencia
0 : 0
(0-0)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
1 : 2
(0-1)
Valencia
Valencia
Celta de Vigo
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Valencia
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
FC Barcelona Valencia |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2 0.87 |
0.91 3.25 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Valencia Real Sociedad |
1 0 (1) (0) |
1.09 +0 0.83 |
0.94 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Ourense CF Valencia |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.87 |
0.87 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Sevilla Valencia |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.99 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Eldense Valencia |
0 2 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Celta de Vigo
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Deportivo Alavés Celta de Vigo |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.92 2.25 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Celta de Vigo Athletic Club |
1 2 (0) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Real Madrid Celta de Vigo |
2 2 (1) (0) |
0.93 -1.5 0.91 |
0.93 3.25 0.93 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Rayo Vallecano Celta de Vigo |
2 1 (1) (1) |
0.96 +0 0.99 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Racing Santander Celta de Vigo |
2 3 (1) (1) |
0.95 0.5 0.95 |
1.05 3.0 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 2
Sân khách
12 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23