GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha - 02/02/2025 15:15

SVĐ: Estadio de Mestalla

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.98

-0.83 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 3.10 2.87

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 1.0

0.68 0.75 -0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.00 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:15 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio de Mestalla

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Valencia Celta de Vigo

Đội hình

Valencia 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Valencia VS Celta de Vigo

4-2-3-1 Celta de Vigo

Huấn luyện viên:

9

Hugo Duro Perales

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

10

Domingos André Ribeiro Almeida

8

Javier Guerra Moreno

8

Javier Guerra Moreno

14

José Luis Gayá Peña

14

José Luis Gayá Peña

14

José Luis Gayá Peña

16

Diego López Noguerol

19

Williot Swedberg

11

Franco Emanuel Cervi

11

Franco Emanuel Cervi

11

Franco Emanuel Cervi

8

Francisco José Beltrán Peinado

8

Francisco José Beltrán Peinado

8

Francisco José Beltrán Peinado

8

Francisco José Beltrán Peinado

24

Carlos Domínguez Cáceres

24

Carlos Domínguez Cáceres

7

Borja Iglesias Quintas

Đội hình xuất phát

Valencia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Hugo Duro Perales Tiền đạo

60 15 2 7 0 Tiền đạo

16

Diego López Noguerol Tiền vệ

63 5 7 3 0 Tiền vệ

8

Javier Guerra Moreno Tiền vệ

64 4 2 4 1 Tiền vệ

14

José Luis Gayá Peña Hậu vệ

35 2 4 2 0 Hậu vệ

10

Domingos André Ribeiro Almeida Tiền vệ

45 2 1 0 0 Tiền vệ

15

César Tárrega Requeni Hậu vệ

37 1 0 2 0 Hậu vệ

5

Enzo Barrenechea Tiền vệ

19 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Luis Jesús Rioja González Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Giorgi Mamardashvili Thủ môn

54 0 0 3 1 Thủ môn

20

Dimitri Foulquier Hậu vệ

59 0 0 6 0 Hậu vệ

3

Cristhian Andrey Mosquera Ibarguen Hậu vệ

64 0 0 5 0 Hậu vệ

Celta de Vigo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Williot Swedberg Tiền đạo

60 7 3 3 0 Tiền đạo

7

Borja Iglesias Quintas Tiền đạo

22 4 0 0 0 Tiền đạo

24

Carlos Domínguez Cáceres Hậu vệ

66 3 1 2 0 Hậu vệ

11

Franco Emanuel Cervi Tiền vệ

54 1 3 3 0 Tiền vệ

8

Francisco José Beltrán Peinado Tiền vệ

69 1 0 5 0 Tiền vệ

4

Hugo Sotelo Tiền vệ

64 0 1 4 0 Tiền vệ

18

Pablo Durán Fernández Tiền đạo

26 0 1 0 0 Tiền đạo

13

Vicente Guaita Panadero Thủ môn

58 1 0 2 0 Thủ môn

32

Javier Rodríguez Galiano Hậu vệ

32 0 0 3 0 Hậu vệ

29

Yoel Lago Amil Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Sergio Carreira Vilariño Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Valencia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Stole Dimitrievski Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

21

Jesus Vazquez Alcalde Hậu vệ

52 1 1 3 0 Hậu vệ

31

Rubén Iranzo Lendínez Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Daniel Gómez Alcón Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Francisco Perez Martinez Tiền vệ

51 1 4 4 0 Tiền vệ

6

Hugo Guillamón Sanmartín Hậu vệ

66 1 0 9 0 Hậu vệ

42

Warren Steven Madrigal Molina Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

18

José Luis García Vayá Tiền vệ

61 9 2 10 1 Tiền vệ

24

Yarek Gasiorowski Hernandis Hậu vệ

58 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Sergi Canós Tenes Tiền vệ

54 3 2 2 0 Tiền vệ

19

Maximillian James Aarons Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

30

German Valera Karabinaite Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

Celta de Vigo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Carl Starfelt Hậu vệ

60 2 0 6 0 Hậu vệ

21

Mihailo Ristić Hậu vệ

35 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Óscar Mingueza García Hậu vệ

69 4 8 7 0 Hậu vệ

30

Hugo Álvarez Antúnez Tiền vệ

42 2 3 4 0 Tiền vệ

15

Joseph Aidoo Hậu vệ

28 1 0 1 0 Hậu vệ

25

Damián Rodríguez Sousa Tiền vệ

31 0 2 3 0 Tiền vệ

6

Moriba Kourouma Kourouma Tiền vệ

22 0 0 3 1 Tiền vệ

1

Iván Villar Martínez Thủ môn

67 0 0 0 2 Thủ môn

27

Cesar Fernandez Gonzalez Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

9

Anastasios Douvikas Tiền đạo

62 14 3 5 0 Tiền đạo

22

Javier Manquillo Gaitán Hậu vệ

32 0 1 4 0 Hậu vệ

39

Jones El-Abdellaoui Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Valencia

Celta de Vigo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Valencia: 1T - 2H - 2B) (Celta de Vigo: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Celta de Vigo

3 : 1

(2-1)

Valencia

26/05/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Celta de Vigo

2 : 2

(0-1)

Valencia

17/01/2024

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

Valencia

1 : 3

(1-2)

Celta de Vigo

25/11/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Valencia

0 : 0

(0-0)

Celta de Vigo

14/05/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Celta de Vigo

1 : 2

(0-1)

Valencia

Phong độ gần nhất

Valencia

Phong độ

Celta de Vigo

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Valencia

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

FC Barcelona

Valencia

0 0

(0) (0)

0.95 -2 0.87

0.91 3.25 0.89

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Valencia

Real Sociedad

1 0

(1) (0)

1.09 +0 0.83

0.94 1.75 0.96

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

14/01/2025

Ourense CF

Valencia

0 2

(0) (0)

0.97 +0.75 0.87

0.87 2.25 0.92

T
X

VĐQG Tây Ban Nha

11/01/2025

Sevilla

Valencia

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.99 2.25 0.80

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

07/01/2025

Eldense

Valencia

0 2

(0) (2)

0.90 +0.5 0.95

0.95 2.25 0.95

T
X

Celta de Vigo

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

27/01/2025

Deportivo Alavés

Celta de Vigo

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.92 2.25 0.94

VĐQG Tây Ban Nha

19/01/2025

Celta de Vigo

Athletic Club

1 2

(0) (0)

1.20 +0 0.67

0.95 2.25 0.95

B
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

16/01/2025

Real Madrid

Celta de Vigo

2 2

(1) (0)

0.93 -1.5 0.91

0.93 3.25 0.93

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

10/01/2025

Rayo Vallecano

Celta de Vigo

2 1

(1) (1)

0.96 +0 0.99

0.95 2.25 0.95

B
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/01/2025

Racing Santander

Celta de Vigo

2 3

(1) (1)

0.95 0.5 0.95

1.05 3.0 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 2

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 21

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất