Celta de Vigo
Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1923
Huấn luyện viên: Claudio Giráldez González
Sân vận động: Estadio de Balaídos
02/02
Valencia
Celta de Vigo
0 : 0
0 : 0
Celta de Vigo
0.82 +0 0.99
-0.83 2.5 0.66
-0.83 2.5 0.66
27/01
Deportivo Alavés
Celta de Vigo
0 : 0
0 : 0
Celta de Vigo
0.94 +0 0.94
0.92 2.25 0.94
0.92 2.25 0.94
19/01
Celta de Vigo
Athletic Club
1 : 2
0 : 0
Athletic Club
-0.83 +0 0.67
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
16/01
Real Madrid
Celta de Vigo
2 : 2
1 : 0
Celta de Vigo
0.93 -1.5 0.91
0.93 3.25 0.93
0.93 3.25 0.93
10/01
Rayo Vallecano
Celta de Vigo
2 : 1
1 : 1
Celta de Vigo
0.96 +0 0.99
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
05/01
Racing Santander
Celta de Vigo
2 : 3
1 : 1
Celta de Vigo
0.95 0.5 0.95
-0.95 3.0 0.83
-0.95 3.0 0.83
21/12
Celta de Vigo
Real Sociedad
2 : 0
2 : 0
Real Sociedad
0.95 +0 0.85
0.94 2.0 0.83
0.94 2.0 0.83
14/12
Sevilla
Celta de Vigo
1 : 0
0 : 0
Celta de Vigo
0.83 +0 1.00
0.96 2.25 0.96
0.96 2.25 0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Iago Aspas Juncal Tiền đạo |
171 | 58 | 36 | 30 | 2 | 38 | Tiền đạo |
11 Franco Emanuel Cervi Tiền đạo |
129 | 7 | 11 | 11 | 1 | 31 | Tiền đạo |
19 Williot Swedberg Tiền vệ |
98 | 7 | 3 | 4 | 0 | 21 | Tiền vệ |
8 Francisco José Beltrán Peinado Tiền vệ |
185 | 5 | 2 | 16 | 0 | 26 | Tiền vệ |
15 Joseph Aidoo Hậu vệ |
140 | 5 | 0 | 10 | 1 | 30 | Hậu vệ |
3 Óscar Mingueza García Hậu vệ |
96 | 4 | 8 | 9 | 0 | 26 | Hậu vệ |
14 Luca de la Torre Tiền vệ |
79 | 4 | 7 | 9 | 1 | 27 | Tiền vệ |
28 Carlos Domínguez Cáceres Hậu vệ |
144 | 3 | 1 | 5 | 0 | 24 | Hậu vệ |
20 Kevin Vázquez Comesaña Hậu vệ |
144 | 1 | 2 | 13 | 0 | 32 | Hậu vệ |
13 Iván Villar Martínez Thủ môn |
146 | 0 | 0 | 1 | 2 | 28 | Thủ môn |