GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Celta de Vigo

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1923

Huấn luyện viên: Claudio Giráldez González

Sân vận động: Estadio de Balaídos

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Celta de Vigo

Celta de Vigo

Real Betis

Real Betis

0 : 0

0 : 0

Real Betis

Real Betis

0-0

02/02

0-0

02/02

Valencia

Valencia

Celta de Vigo

Celta de Vigo

0 : 0

0 : 0

Celta de Vigo

Celta de Vigo

0-0

0.82 +0 0.99

-0.83 2.5 0.66

-0.83 2.5 0.66

27/01

0-0

27/01

Deportivo Alavés

Deportivo Alavés

Celta de Vigo

Celta de Vigo

0 : 0

0 : 0

Celta de Vigo

Celta de Vigo

0-0

0.94 +0 0.94

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

19/01

3-4

19/01

Celta de Vigo

Celta de Vigo

Athletic Club

Athletic Club

1 : 2

0 : 0

Athletic Club

Athletic Club

3-4

-0.83 +0 0.67

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

16/01

11-6

16/01

Real Madrid

Real Madrid

Celta de Vigo

Celta de Vigo

2 : 2

1 : 0

Celta de Vigo

Celta de Vigo

11-6

0.93 -1.5 0.91

0.93 3.25 0.93

0.93 3.25 0.93

10/01

3-3

10/01

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

Celta de Vigo

Celta de Vigo

2 : 1

1 : 1

Celta de Vigo

Celta de Vigo

3-3

0.96 +0 0.99

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

05/01

1-15

05/01

Racing Santander

Racing Santander

Celta de Vigo

Celta de Vigo

2 : 3

1 : 1

Celta de Vigo

Celta de Vigo

1-15

0.95 0.5 0.95

-0.95 3.0 0.83

-0.95 3.0 0.83

21/12

4-7

21/12

Celta de Vigo

Celta de Vigo

Real Sociedad

Real Sociedad

2 : 0

2 : 0

Real Sociedad

Real Sociedad

4-7

0.95 +0 0.85

0.94 2.0 0.83

0.94 2.0 0.83

14/12

3-4

14/12

Sevilla

Sevilla

Celta de Vigo

Celta de Vigo

1 : 0

0 : 0

Celta de Vigo

Celta de Vigo

3-4

0.83 +0 1.00

0.96 2.25 0.96

0.96 2.25 0.96

06/12

3-3

06/12

Celta de Vigo

Celta de Vigo

Mallorca

Mallorca

2 : 0

1 : 0

Mallorca

Mallorca

3-3

0.93 -0.5 0.97

0.76 2.0 0.95

0.76 2.0 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Iago Aspas Juncal Tiền đạo

171 58 36 30 2 38 Tiền đạo

11

Franco Emanuel Cervi Tiền đạo

129 7 11 11 1 31 Tiền đạo

19

Williot Swedberg Tiền vệ

98 7 3 4 0 21 Tiền vệ

8

Francisco José Beltrán Peinado Tiền vệ

185 5 2 16 0 26 Tiền vệ

15

Joseph Aidoo Hậu vệ

140 5 0 10 1 30 Hậu vệ

3

Óscar Mingueza García Hậu vệ

96 4 8 9 0 26 Hậu vệ

14

Luca de la Torre Tiền vệ

79 4 7 9 1 27 Tiền vệ

28

Carlos Domínguez Cáceres Hậu vệ

144 3 1 5 0 24 Hậu vệ

20

Kevin Vázquez Comesaña Hậu vệ

144 1 2 13 0 32 Hậu vệ

13

Iván Villar Martínez Thủ môn

146 0 0 1 2 28 Thủ môn