VĐQG Tây Ban Nha - 06/12/2024 20:00
SVĐ: Estadio de Balaídos
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 1/2 0.97
0.76 2.0 0.95
- - -
- - -
1.90 3.30 4.75
0.83 8.75 0.92
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.77
0.82 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.62 1.95 5.50
0.78 4.0 -0.96
- - -
- - -
-
-
Ilaix Moriba
Hugo Álvarez
32’ -
Fer López
Iago Aspas
43’ -
Đang cập nhật
Javi Rodríguez
44’ -
58’
Javi Llabrés
Johan Mojica
-
Borja Iglesias
T. Douvikas
65’ -
76’
Đang cập nhật
Antonio Raíllo
-
78’
Đang cập nhật
Antonio Raíllo
-
T. Douvikas
Iago Aspas
82’ -
84’
Cyle Larin
Takuma Asano
-
Fran Beltrán
Mihailo Ristić
87’ -
89’
Samú Costa
Chiquinho
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
50%
50%
4
3
9
12
511
501
12
9
5
4
0
3
Celta de Vigo Mallorca
Celta de Vigo 3-4-3
Huấn luyện viên: Claudio Giráldez González
3-4-3 Mallorca
Huấn luyện viên: Jagoba Arrasate Elustondo
19
Williot Swedberg
30
Hugo Álvarez
30
Hugo Álvarez
30
Hugo Álvarez
2
Carl Starfelt
2
Carl Starfelt
2
Carl Starfelt
2
Carl Starfelt
30
Hugo Álvarez
30
Hugo Álvarez
30
Hugo Álvarez
14
Dani Rodríguez
12
Samú Costa
12
Samú Costa
12
Samú Costa
12
Samú Costa
21
Antonio Raíllo
21
Antonio Raíllo
19
Javi Llabrés
19
Javi Llabrés
19
Javi Llabrés
17
Cyle Larin
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Williot Swedberg Tiền đạo |
53 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Óscar Mingueza Tiền vệ |
62 | 4 | 8 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Borja Iglesias Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Hugo Álvarez Tiền vệ |
35 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Carl Starfelt Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Fran Beltrán Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Vicente Guaita Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Javi Rodríguez Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcos Alonso Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ilaix Moriba Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
28 Fer López Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Dani Rodríguez Tiền vệ |
99 | 10 | 16 | 22 | 0 | Tiền vệ |
17 Cyle Larin Tiền đạo |
60 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
21 Antonio Raíllo Hậu vệ |
85 | 6 | 6 | 19 | 3 | Hậu vệ |
19 Javi Llabrés Tiền vệ |
59 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Samú Costa Tiền vệ |
60 | 1 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
5 Omar Mascarell Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Martin Valjent Hậu vệ |
84 | 0 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
1 Dominik Greif Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Mateu Morey Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Siebe Van Der Heyden Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Robert Navarro Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Celta de Vigo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 T. Douvikas Tiền đạo |
57 | 14 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Alfon González Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
24 Carlos Domínguez Hậu vệ |
59 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Luca De La Torre Tiền vệ |
41 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
17 Jonathan Bamba Tiền đạo |
45 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Pablo Durán Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mihailo Ristić Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Iago Aspas Tiền đạo |
56 | 13 | 12 | 8 | 2 | Tiền đạo |
29 Yoel Lago Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Franco Cervi Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Tadeo Allende Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Iván Villar Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Chiquinho Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Sergi Darder Tiền vệ |
58 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Abdón Prats Tiền đạo |
103 | 17 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
16 Valery Fernández Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Manu Morlanes Tiền vệ |
78 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Antonio Sánchez Tiền vệ |
103 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Johan Mojica Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Pablo Maffeo Hậu vệ |
81 | 3 | 8 | 10 | 3 | Hậu vệ |
11 Takuma Asano Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Daniel Luna Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Vedat Muriqi Tiền đạo |
85 | 25 | 7 | 15 | 1 | Tiền đạo |
13 Leo Román Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Celta de Vigo
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
1 : 1
(1-1)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
0 : 1
(0-0)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
0 : 1
(0-1)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
1 : 0
(0-0)
Celta de Vigo
VĐQG Tây Ban Nha
Celta de Vigo
4 : 3
(2-1)
Mallorca
Celta de Vigo
Mallorca
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Celta de Vigo
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Salamanca CF UDS Celta de Vigo |
0 7 (0) (3) |
0.92 +1.25 0.90 |
0.96 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Espanyol Celta de Vigo |
3 1 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.87 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Celta de Vigo FC Barcelona |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Real Betis Celta de Vigo |
2 2 (1) (1) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Celta de Vigo Getafe |
1 0 (1) (0) |
1.10 -0.5 0.80 |
0.98 2.0 0.80 |
T
|
X
|
Mallorca
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Mallorca FC Barcelona |
1 5 (1) (1) |
0.97 +1 0.93 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Mallorca Valencia |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.92 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Las Palmas Mallorca |
2 3 (0) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.87 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Mallorca Atlético Madrid |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.84 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Deportivo Alavés Mallorca |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.90 1.75 1.02 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
9 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 27