GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Mallorca

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1916

Huấn luyện viên: Jagoba Arrasate Elustondo

Sân vận động: Estadi Mallorca Son Moix

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/02

0-0

10/02

Mallorca

Mallorca

Osasuna

Osasuna

0 : 0

0 : 0

Osasuna

Osasuna

0-0

01/02

0-0

01/02

Atlético Madrid

Atlético Madrid

Mallorca

Mallorca

0 : 0

0 : 0

Mallorca

Mallorca

0-0

0.91 -1.25 0.99

-0.91 2.5 0.72

-0.91 2.5 0.72

25/01

0-0

25/01

Mallorca

Mallorca

Real Betis

Real Betis

0 : 0

0 : 0

Real Betis

Real Betis

0-0

0.97 -0.25 0.91

0.87 2.0 0.90

0.87 2.0 0.90

20/01

6-5

20/01

Villarreal

Villarreal

Mallorca

Mallorca

4 : 0

4 : 0

Mallorca

Mallorca

6-5

0.99 -0.75 0.91

0.83 2.5 0.95

0.83 2.5 0.95

09/01

8-1

09/01

Real Madrid

Real Madrid

Mallorca

Mallorca

3 : 0

0 : 0

Mallorca

Mallorca

8-1

0.90 -1.5 0.89

0.93 3.0 0.93

0.93 3.0 0.93

03/01

3-6

03/01

Pontevedra

Pontevedra

Mallorca

Mallorca

3 : 0

1 : 0

Mallorca

Mallorca

3-6

0.87 +0.5 0.97

-0.97 2.25 0.78

-0.97 2.25 0.78

21/12

3-0

21/12

Getafe

Getafe

Mallorca

Mallorca

0 : 1

0 : 0

Mallorca

Mallorca

3-0

-0.94 -0.25 0.87

0.95 1.5 0.95

0.95 1.5 0.95

14/12

2-4

14/12

Mallorca

Mallorca

Girona

Girona

2 : 1

1 : 1

Girona

Girona

2-4

0.83 +0 0.98

0.88 2.0 0.89

0.88 2.0 0.89

06/12

3-3

06/12

Celta de Vigo

Celta de Vigo

Mallorca

Mallorca

2 : 0

1 : 0

Mallorca

Mallorca

3-3

0.93 -0.5 0.97

0.76 2.0 0.95

0.76 2.0 0.95

03/12

2-5

03/12

Mallorca

Mallorca

FC Barcelona

FC Barcelona

1 : 5

1 : 1

FC Barcelona

FC Barcelona

2-5

0.97 +1 0.93

0.91 2.75 0.89

0.91 2.75 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Abdón Prats Bastidas Tiền đạo

195 33 7 15 0 33 Tiền đạo

14

Daniel José Rodríguez Vázquez Tiền vệ

186 21 24 37 0 37 Tiền vệ

21

Antonio José Raillo Arenas Hậu vệ

147 11 6 36 4 34 Hậu vệ

18

Antonio Sánchez Navarro Tiền vệ

189 7 3 17 0 28 Tiền vệ

23

Pablo Maffeo Becerra Hậu vệ

126 4 11 21 3 28 Hậu vệ

20

Giovanni Alessandro González Apud Hậu vệ

98 4 5 16 0 31 Hậu vệ

6

José Manuel Arias Copete Hậu vệ

100 2 1 19 1 26 Hậu vệ

24

Martin Valjent Hậu vệ

166 1 2 28 0 30 Hậu vệ

13

Dominik Greif Thủ môn

111 0 0 2 0 28 Thủ môn

1

Thủ môn

82 0 0 5 0 Thủ môn