Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 03/01/2025 18:00
SVĐ: Estadio Municipal de Pasarón
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
-0.97 2.25 0.78
- - -
- - -
4.00 3.40 1.95
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.75 0.75 -0.97
- - -
- - -
5.00 2.00 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Santiago Iglesias Estepa
0’ -
Đang cập nhật
Dalisson de Almeida
21’ -
Oscar Castellano
Álex González
37’ -
46’
Antonio Sánchez
Sergi Darder
-
Xabier Dominguez
Yelko Pino
49’ -
Đang cập nhật
Yelko Pino
54’ -
66’
Takuma Asano
Cyle Larin
-
Xabier Dominguez
Rufo
67’ -
Đang cập nhật
Rufo
72’ -
Đang cập nhật
Edu Sousa
75’ -
78’
Đang cập nhật
Dani Rodríguez
-
Héctor Hernández
Igor Irazu
82’ -
89’
Đang cập nhật
José Copete
-
Đang cập nhật
Iago Novo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
54%
46%
2
4
13
11
436
358
14
6
7
2
2
2
Pontevedra Mallorca
Pontevedra 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Santiago Iglesias Estepa
4-1-4-1 Mallorca
Huấn luyện viên: Jagoba Arrasate Elustondo
10
Yelko Pino
5
Mario Gomez
5
Mario Gomez
5
Mario Gomez
5
Mario Gomez
13
Manuel Vizoso
5
Mario Gomez
5
Mario Gomez
5
Mario Gomez
5
Mario Gomez
13
Manuel Vizoso
9
Abdón Prats
5
Omar Mascarell
5
Omar Mascarell
5
Omar Mascarell
5
Omar Mascarell
18
Antonio Sánchez
5
Omar Mascarell
5
Omar Mascarell
5
Omar Mascarell
5
Omar Mascarell
18
Antonio Sánchez
Pontevedra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yelko Pino Tiền vệ |
4 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Manuel Vizoso Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Javi Fontán Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Pelayo Suarez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mario Gomez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Héctor Hernández Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Samuel Mayo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Xabier Dominguez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Iago Novo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Oscar Castellano Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Dalisson de Almeida Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Abdón Prats Tiền đạo |
68 | 16 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Antonio Sánchez Tiền vệ |
69 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Valery Fernández Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 José Copete Hậu vệ |
63 | 1 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
5 Omar Mascarell Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
24 Martin Valjent Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Toni Lato Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Leo Román Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mateu Morey Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Takuma Asano Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Robert Navarro Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Pontevedra
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 David Marqués Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Igor Irazu Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Carlos López Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Rares Mezdrea Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Benjamín Garay Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Álex González Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Rufo Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Canosa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Edu Sousa Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Chiquinho Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Vedat Muriqi Tiền đạo |
52 | 10 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
1 Dominik Greif Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Siebe Van Der Heyden Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
10 Sergi Darder Tiền vệ |
61 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Dani Rodríguez Tiền vệ |
67 | 7 | 10 | 14 | 0 | Tiền vệ |
25 Iván Cuéllar Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Cyle Larin Tiền đạo |
63 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
23 Pablo Maffeo Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Johan Mojica Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Pontevedra
Mallorca
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Pontevedra
0 : 0
(0-0)
Mallorca
Pontevedra
Mallorca
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pontevedra
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Pontevedra Villarreal |
1 0 (0) (0) |
0.97 +1.5 0.87 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Pontevedra Levante |
4 1 (1) (0) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.84 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
04/01/2023 |
Pontevedra Mallorca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/12/2022 |
Pontevedra Tenerife |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/11/2022 |
Manresa Pontevedra |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Mallorca
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Getafe Mallorca |
0 1 (0) (0) |
1.06 -0.25 0.87 |
0.95 1.5 0.95 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Mallorca Girona |
2 1 (1) (1) |
0.83 +0 0.98 |
0.88 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Celta de Vigo Mallorca |
2 0 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.76 2.0 0.95 |
B
|
H
|
|
03/12/2024 |
Mallorca FC Barcelona |
1 5 (1) (1) |
0.97 +1 0.93 |
0.91 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Mallorca Valencia |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.92 1.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 27