VĐQG Tây Ban Nha - 03/12/2024 18:00
SVĐ: Estadio Iberoamericano 2010
1 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 0.93
0.91 2.75 0.89
- - -
- - -
4.75 4.00 1.65
0.87 9.75 0.87
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.82
0.75 1.0 -0.95
- - -
- - -
5.00 2.25 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Pau Cubarsí
-
12’
Đang cập nhật
Ferran Torres
-
23’
Đang cập nhật
Marc Casadó
-
Đang cập nhật
Pablo Maffeo
34’ -
Pablo Maffeo
Vedat Muriqi
43’ -
Đang cập nhật
Antonio Raíllo
51’ -
Đang cập nhật
Johan Mojica
55’ -
56’
Đang cập nhật
Raphinha
-
Đang cập nhật
Abdón Prats
58’ -
61’
Đang cập nhật
Pedri
-
Valery Fernández
Robert Navarro
67’ -
73’
Dani Olmo
Frenkie de Jong
-
74’
Lamine Yamal
Raphinha
-
Pablo Maffeo
Cyle Larin
78’ -
79’
Đang cập nhật
Frenkie de Jong
-
82’
Marc Casadó
Eric García
-
84’
Frenkie de Jong
Pau Víctor
-
87’
Raphinha
Fermín López
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
39%
61%
4
0
12
12
303
485
6
20
1
9
11
0
Mallorca FC Barcelona
Mallorca 4-4-2
Huấn luyện viên: Jagoba Arrasate Elustondo
4-4-2 FC Barcelona
Huấn luyện viên: Hans-Dieter Flick
7
Vedat Muriqi
10
Sergi Darder
10
Sergi Darder
10
Sergi Darder
10
Sergi Darder
10
Sergi Darder
10
Sergi Darder
10
Sergi Darder
10
Sergi Darder
23
Pablo Maffeo
23
Pablo Maffeo
11
Raphinha
23
J. Koundé
23
J. Koundé
23
J. Koundé
23
J. Koundé
20
Dani Olmo
20
Dani Olmo
8
Pedri
8
Pedri
8
Pedri
19
Lamine Yamal
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vedat Muriqi Tiền đạo |
84 | 25 | 7 | 15 | 1 | Tiền đạo |
21 Antonio Raíllo Hậu vệ |
84 | 6 | 6 | 19 | 3 | Hậu vệ |
23 Pablo Maffeo Hậu vệ |
80 | 3 | 8 | 10 | 3 | Hậu vệ |
18 Antonio Sánchez Tiền vệ |
102 | 3 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Sergi Darder Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Valery Fernández Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Manu Morlanes Tiền vệ |
77 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Samú Costa Tiền vệ |
59 | 1 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
24 Martin Valjent Hậu vệ |
83 | 0 | 1 | 15 | 0 | Hậu vệ |
13 Leo Román Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Johan Mojica Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Raphinha Tiền vệ |
24 | 12 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Lamine Yamal Tiền vệ |
20 | 8 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Dani Olmo Tiền vệ |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedri Tiền vệ |
24 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 J. Koundé Hậu vệ |
26 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Ferran Torres Tiền đạo |
16 | 2 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
3 Alejandro Balde Hậu vệ |
27 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Iñigo Martínez Hậu vệ |
24 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Marc Casadó Tiền vệ |
26 | 0 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Pau Cubarsí Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Iñaki Peña Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Mallorca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Siebe Van Der Heyden Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Dominik Greif Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Takuma Asano Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Dani Rodríguez Tiền vệ |
98 | 10 | 16 | 22 | 0 | Tiền vệ |
17 Cyle Larin Tiền đạo |
59 | 8 | 5 | 10 | 0 | Tiền đạo |
33 Daniel Luna Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Omar Mascarell Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
19 Javi Llabrés Tiền đạo |
58 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Abdón Prats Tiền đạo |
102 | 17 | 4 | 7 | 0 | Tiền đạo |
2 Mateu Morey Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Chiquinho Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Robert Navarro Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Ander Astralaga Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Sergi Domínguez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Eric García Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Frenkie de Jong Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 R. Lewandowski Tiền đạo |
28 | 23 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Gerard Martín Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Gavi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Wojciech Szczęsny Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Pablo Torre Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Hector Fort Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Pau Víctor Tiền đạo |
25 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Fermín López Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mallorca
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
1 : 0
(0-0)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
2 : 2
(2-1)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
3 : 0
(2-0)
Mallorca
VĐQG Tây Ban Nha
Mallorca
0 : 1
(0-1)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
2 : 1
(1-0)
Mallorca
Mallorca
FC Barcelona
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Mallorca
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Mallorca Valencia |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.08 |
0.92 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Las Palmas Mallorca |
2 3 (0) (0) |
0.98 +0 0.94 |
0.87 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Mallorca Atlético Madrid |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.84 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Deportivo Alavés Mallorca |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.90 1.75 1.02 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Mallorca Athletic Club |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 1.09 |
0.95 2.0 0.95 |
H
|
X
|
FC Barcelona
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
FC Barcelona Las Palmas |
1 2 (0) (0) |
1.04 -2.5 0.86 |
0.92 4.0 0.88 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
FC Barcelona Brest |
3 0 (1) (0) |
0.84 -1.75 1.06 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Celta de Vigo FC Barcelona |
2 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.97 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Real Sociedad FC Barcelona |
1 0 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.93 |
0.98 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Crvena Zvezda FC Barcelona |
2 5 (1) (2) |
0.83 +2.0 1.07 |
0.97 3.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 20