GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

FC Barcelona

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1899

Huấn luyện viên: Hans-Dieter Flick

Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Sevilla

Sevilla

FC Barcelona

FC Barcelona

0 : 0

0 : 0

FC Barcelona

FC Barcelona

0-0

06/02

0-0

06/02

Valencia

Valencia

FC Barcelona

FC Barcelona

0 : 0

0 : 0

FC Barcelona

FC Barcelona

0-0

02/02

0-0

02/02

FC Barcelona

FC Barcelona

Deportivo Alavés

Deportivo Alavés

0 : 0

0 : 0

Deportivo Alavés

Deportivo Alavés

0-0

1.00 -1.75 0.90

0.94 3.25 0.9

0.94 3.25 0.9

29/01

0-0

29/01

FC Barcelona

FC Barcelona

Atalanta

Atalanta

0 : 0

0 : 0

Atalanta

Atalanta

0-0

0.90 -0.75 1.00

0.91 3.25 0.88

0.91 3.25 0.88

26/01

0-0

26/01

FC Barcelona

FC Barcelona

Valencia

Valencia

0 : 0

0 : 0

Valencia

Valencia

0-0

0.95 -2 0.87

0.91 3.25 0.89

0.91 3.25 0.89

21/01

2-6

21/01

Benfica

Benfica

FC Barcelona

FC Barcelona

4 : 5

3 : 1

FC Barcelona

FC Barcelona

2-6

-0.98 +0.25 0.91

0.85 3.5 0.91

0.85 3.5 0.91

18/01

2-10

18/01

Getafe

Getafe

FC Barcelona

FC Barcelona

1 : 1

1 : 1

FC Barcelona

FC Barcelona

2-10

-0.93 +1.0 0.82

0.95 2.75 0.84

0.95 2.75 0.84

15/01

8-3

15/01

FC Barcelona

FC Barcelona

Real Betis

Real Betis

5 : 1

2 : 0

Real Betis

Real Betis

8-3

0.95 -1.75 0.90

0.88 3.5 0.92

0.88 3.5 0.92

12/01

9-5

12/01

Real Madrid

Real Madrid

FC Barcelona

FC Barcelona

2 : 5

1 : 4

FC Barcelona

FC Barcelona

9-5

0.85 +0 0.95

0.88 3.5 0.92

0.88 3.5 0.92

08/01

10-2

08/01

Athletic Club

Athletic Club

FC Barcelona

FC Barcelona

0 : 2

0 : 1

FC Barcelona

FC Barcelona

10-2

-0.99 +0.75 0.91

0.88 3.0 0.89

0.88 3.0 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Robert Lewandowski Tiền đạo

138 79 20 11 1 37 Tiền đạo

11

Raphael Dias Belloli Tiền đạo

134 34 36 18 1 29 Tiền đạo

7

Ferrán Torres García Tiền đạo

148 28 14 14 2 25 Tiền đạo

21

Frenkie de Jong Tiền vệ

214 16 17 29 1 28 Tiền vệ

4

Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ

181 9 5 30 3 26 Hậu vệ

6

Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ

147 8 14 38 2 21 Tiền vệ

23

Jules Koundé Hậu vệ

132 6 11 10 0 27 Hậu vệ

15

Andreas Christensen Hậu vệ

103 5 3 13 0 29 Hậu vệ

1

Marc-André ter Stegen Thủ môn

202 0 1 7 0 33 Thủ môn

13

Ignacio Peña Sotorres Thủ môn

218 0 0 1 0 26 Thủ môn