FC Barcelona
Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1899
Huấn luyện viên: Hans-Dieter Flick
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
02/02
FC Barcelona
Deportivo Alavés
0 : 0
0 : 0
Deportivo Alavés
1.00 -1.75 0.90
0.94 3.25 0.9
0.94 3.25 0.9
29/01
FC Barcelona
Atalanta
0 : 0
0 : 0
Atalanta
0.90 -0.75 1.00
0.91 3.25 0.88
0.91 3.25 0.88
26/01
FC Barcelona
Valencia
0 : 0
0 : 0
Valencia
0.95 -2 0.87
0.91 3.25 0.89
0.91 3.25 0.89
21/01
Benfica
FC Barcelona
4 : 5
3 : 1
FC Barcelona
-0.98 +0.25 0.91
0.85 3.5 0.91
0.85 3.5 0.91
18/01
Getafe
FC Barcelona
1 : 1
1 : 1
FC Barcelona
-0.93 +1.0 0.82
0.95 2.75 0.84
0.95 2.75 0.84
15/01
FC Barcelona
Real Betis
5 : 1
2 : 0
Real Betis
0.95 -1.75 0.90
0.88 3.5 0.92
0.88 3.5 0.92
12/01
Real Madrid
FC Barcelona
2 : 5
1 : 4
FC Barcelona
0.85 +0 0.95
0.88 3.5 0.92
0.88 3.5 0.92
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Robert Lewandowski Tiền đạo |
138 | 79 | 20 | 11 | 1 | 37 | Tiền đạo |
11 Raphael Dias Belloli Tiền đạo |
134 | 34 | 36 | 18 | 1 | 29 | Tiền đạo |
7 Ferrán Torres García Tiền đạo |
148 | 28 | 14 | 14 | 2 | 25 | Tiền đạo |
21 Frenkie de Jong Tiền vệ |
214 | 16 | 17 | 29 | 1 | 28 | Tiền vệ |
4 Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ |
181 | 9 | 5 | 30 | 3 | 26 | Hậu vệ |
6 Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ |
147 | 8 | 14 | 38 | 2 | 21 | Tiền vệ |
23 Jules Koundé Hậu vệ |
132 | 6 | 11 | 10 | 0 | 27 | Hậu vệ |
15 Andreas Christensen Hậu vệ |
103 | 5 | 3 | 13 | 0 | 29 | Hậu vệ |
1 Marc-André ter Stegen Thủ môn |
202 | 0 | 1 | 7 | 0 | 33 | Thủ môn |
13 Ignacio Peña Sotorres Thủ môn |
218 | 0 | 0 | 1 | 0 | 26 | Thủ môn |