VĐQG Tây Ban Nha - 09/02/2025 20:00
SVĐ: Estadio Ramón Sánchez Pizjuán
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sevilla FC Barcelona
Sevilla 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Barcelona
Huấn luyện viên:
11
Dodi Lukebakio
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
3
Adrià Giner Pedrosa
3
Adrià Giner Pedrosa
22
Loïc Badé
22
Loïc Badé
22
Loïc Badé
7
Isaac Romero Bernal
9
Robert Lewandowski
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
23
Jules Koundé
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
19
Lamine Yamal Nasraoui Ebana
8
Pedro González López
8
Pedro González López
8
Pedro González López
11
Raphael Dias Belloli
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dodi Lukebakio Tiền vệ |
25 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Adrià Giner Pedrosa Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Loïc Badé Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Djibril Sow Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Saúl Ñíguez Esclapez Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Ørjan Håskjold Nyland Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 José Ángel Carmona Navarro Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nemanja Gudelj Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Ruben Vargas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Robert Lewandowski Tiền đạo |
33 | 19 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Raphael Dias Belloli Tiền vệ |
31 | 11 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Lamine Yamal Nasraoui Ebana Tiền vệ |
28 | 7 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro González López Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Jules Koundé Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Marc Casadó Torras Tiền vệ |
32 | 0 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alejandro Balde Martínez Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Pau Cubarsí Paredes Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Wojciech Szczęsny Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pedro Ortiz Bernat Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcos do Nascimento Teixeira Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
42 Álvaro Miguel García Pascual Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jesús Joaquín Fernández Sáez de la Torre Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Juan Luis Sánchez Velasco Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Álvaro Fernández Llorente Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gerard Fernández Castellano Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Lucien Agoume Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Stanis Idumbo Muzambo Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Enrique Jesús Salas Valiente Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Chidera Ejuke Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Matías Árbol González Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
FC Barcelona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Hector Fort García Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pablo Torre Carral Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ignacio Peña Sotorres Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Frenkie de Jong Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Gerard Martín Langreo Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Andreas Christensen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Eric García Martret Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
7 Ferrán Torres García Tiền đạo |
23 | 1 | 2 | 0 | 1 | Tiền đạo |
16 Fermin Lopez Marin Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Diego Kochen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Anssumane Fati Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Pau Victor Delgado Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Sevilla
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
5 : 1
(3-0)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
1 : 2
(1-1)
FC Barcelona
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
1 : 0
(0-0)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
FC Barcelona
3 : 0
(0-0)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
0 : 3
(0-2)
FC Barcelona
Sevilla
FC Barcelona
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Sevilla
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Getafe Sevilla |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.83 |
1.07 2.0 0.78 |
|||
25/01/2025 |
Sevilla Espanyol |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.93 |
0.90 2.25 0.89 |
|||
18/01/2025 |
Girona Sevilla |
1 2 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
1.03 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sevilla Valencia |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.99 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Almería Sevilla |
4 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.90 |
B
|
T
|
FC Barcelona
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Valencia FC Barcelona |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
FC Barcelona Deportivo Alavés |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.90 |
0.94 3.25 0.9 |
|||
29/01/2025 |
FC Barcelona Atalanta |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 1.00 |
0.91 3.25 0.88 |
|||
26/01/2025 |
FC Barcelona Valencia |
0 0 (0) (0) |
1.02 -2.0 0.88 |
0.91 3.25 0.89 |
|||
21/01/2025 |
Benfica FC Barcelona |
4 5 (3) (1) |
1.02 +0.25 0.91 |
0.85 3.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6