GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha - 09/02/2025 20:00

SVĐ: Estadio Ramón Sánchez Pizjuán

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Ramón Sánchez Pizjuán

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Sevilla FC Barcelona

Đội hình

Sevilla 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Sevilla VS FC Barcelona

4-2-3-1 FC Barcelona

Huấn luyện viên:

11

Dodi Lukebakio

12

Albert-Mboyo Sambi Lokonga

12

Albert-Mboyo Sambi Lokonga

12

Albert-Mboyo Sambi Lokonga

12

Albert-Mboyo Sambi Lokonga

3

Adrià Giner Pedrosa

3

Adrià Giner Pedrosa

22

Loïc Badé

22

Loïc Badé

22

Loïc Badé

7

Isaac Romero Bernal

9

Robert Lewandowski

23

Jules Koundé

23

Jules Koundé

23

Jules Koundé

23

Jules Koundé

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana

8

Pedro González López

8

Pedro González López

8

Pedro González López

11

Raphael Dias Belloli

Đội hình xuất phát

Sevilla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Dodi Lukebakio Tiền vệ

25 5 1 1 0 Tiền vệ

7

Isaac Romero Bernal Tiền đạo

22 2 1 3 0 Tiền đạo

3

Adrià Giner Pedrosa Hậu vệ

27 1 1 5 0 Hậu vệ

22

Loïc Badé Hậu vệ

23 0 1 4 0 Hậu vệ

12

Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

20

Djibril Sow Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

17

Saúl Ñíguez Esclapez Tiền vệ

14 0 1 1 1 Tiền vệ

13

Ørjan Håskjold Nyland Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

2

José Ángel Carmona Navarro Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Nemanja Gudelj Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Ruben Vargas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

FC Barcelona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Robert Lewandowski Tiền đạo

33 19 2 1 0 Tiền đạo

11

Raphael Dias Belloli Tiền vệ

31 11 7 2 0 Tiền vệ

19

Lamine Yamal Nasraoui Ebana Tiền vệ

28 7 8 1 0 Tiền vệ

8

Pedro González López Tiền vệ

33 3 2 1 0 Tiền vệ

23

Jules Koundé Hậu vệ

33 1 1 2 0 Hậu vệ

17

Marc Casadó Torras Tiền vệ

32 0 5 1 0 Tiền vệ

3

Alejandro Balde Martínez Hậu vệ

33 0 3 1 0 Hậu vệ

2

Pau Cubarsí Paredes Hậu vệ

32 0 1 2 0 Hậu vệ

25

Wojciech Szczęsny Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ronald Federico Araújo da Silva Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

6

Pablo Martín Paez Gaviria Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Sevilla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Pedro Ortiz Bernat Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Marcos do Nascimento Teixeira Hậu vệ

24 1 0 3 1 Hậu vệ

42

Álvaro Miguel García Pascual Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Jesús Joaquín Fernández Sáez de la Torre Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

26

Juan Luis Sánchez Velasco Tiền vệ

27 2 1 3 1 Tiền vệ

1

Álvaro Fernández Llorente Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

14

Gerard Fernández Castellano Tiền đạo

24 1 0 2 0 Tiền đạo

18

Lucien Agoume Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Stanis Idumbo Muzambo Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Enrique Jesús Salas Valiente Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Chidera Ejuke Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

33

Matías Árbol González Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

FC Barcelona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Hector Fort García Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pablo Torre Carral Tiền vệ

30 3 1 0 0 Tiền vệ

13

Ignacio Peña Sotorres Thủ môn

33 0 0 1 0 Thủ môn

21

Frenkie de Jong Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Gerard Martín Langreo Hậu vệ

31 0 1 1 0 Hậu vệ

15

Andreas Christensen Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Eric García Martret Hậu vệ

22 0 1 0 1 Hậu vệ

7

Ferrán Torres García Tiền đạo

23 1 2 0 1 Tiền đạo

16

Fermin Lopez Marin Tiền vệ

25 0 2 1 0 Tiền vệ

31

Diego Kochen Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

10

Anssumane Fati Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Pau Victor Delgado Tiền đạo

29 1 1 2 0 Tiền đạo

Sevilla

FC Barcelona

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Sevilla: 0T - 0H - 5B) (FC Barcelona: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Tây Ban Nha

FC Barcelona

5 : 1

(3-0)

Sevilla

26/05/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Sevilla

1 : 2

(1-1)

FC Barcelona

29/09/2023

VĐQG Tây Ban Nha

FC Barcelona

1 : 0

(0-0)

Sevilla

05/02/2023

VĐQG Tây Ban Nha

FC Barcelona

3 : 0

(0-0)

Sevilla

03/09/2022

VĐQG Tây Ban Nha

Sevilla

0 : 3

(0-2)

FC Barcelona

Phong độ gần nhất

Sevilla

Phong độ

FC Barcelona

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Sevilla

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

01/02/2025

Getafe

Sevilla

0 0

(0) (0)

1.07 -0.25 0.83

1.07 2.0 0.78

VĐQG Tây Ban Nha

25/01/2025

Sevilla

Espanyol

0 0

(0) (0)

0.91 -0.75 0.93

0.90 2.25 0.89

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Girona

Sevilla

1 2

(1) (0)

0.91 -0.5 0.99

1.03 2.5 0.89

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

11/01/2025

Sevilla

Valencia

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.99 2.25 0.80

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

04/01/2025

Almería

Sevilla

4 1

(0) (1)

0.93 +0 0.95

0.94 2.75 0.90

B
T

FC Barcelona

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

06/02/2025

Valencia

FC Barcelona

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Tây Ban Nha

02/02/2025

FC Barcelona

Deportivo Alavés

0 0

(0) (0)

1.00 -1.75 0.90

0.94 3.25 0.9

C1 Châu Âu

29/01/2025

FC Barcelona

Atalanta

0 0

(0) (0)

0.90 -0.75 1.00

0.91 3.25 0.88

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

FC Barcelona

Valencia

0 0

(0) (0)

1.02 -2.0 0.88

0.91 3.25 0.89

C1 Châu Âu

21/01/2025

Benfica

FC Barcelona

4 5

(3) (1)

1.02 +0.25 0.91

0.85 3.5 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 0

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất