GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Sevilla

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1890

Huấn luyện viên: Francisco Javier García Pimienta

Sân vận động: Estadio Ramón Sánchez Pizjuán

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Sevilla

Sevilla

FC Barcelona

FC Barcelona

0 : 0

0 : 0

FC Barcelona

FC Barcelona

0-0

01/02

0-0

01/02

Getafe

Getafe

Sevilla

Sevilla

0 : 0

0 : 0

Sevilla

Sevilla

0-0

-0.93 -0.25 0.83

-0.93 2.0 0.78

-0.93 2.0 0.78

25/01

0-0

25/01

Sevilla

Sevilla

Espanyol

Espanyol

0 : 0

0 : 0

Espanyol

Espanyol

0-0

0.91 -0.75 0.93

0.90 2.25 0.89

0.90 2.25 0.89

18/01

7-4

18/01

Girona

Girona

Sevilla

Sevilla

1 : 2

1 : 0

Sevilla

Sevilla

7-4

0.91 -0.5 0.99

-0.97 2.5 0.89

-0.97 2.5 0.89

11/01

10-1

11/01

Sevilla

Sevilla

Valencia

Valencia

1 : 1

0 : 0

Valencia

Valencia

10-1

0.85 -0.25 -0.93

0.99 2.25 0.80

0.99 2.25 0.80

04/01

2-5

04/01

Almería

Almería

Sevilla

Sevilla

4 : 1

0 : 1

Sevilla

Sevilla

2-5

0.93 +0 0.95

0.94 2.75 0.90

0.94 2.75 0.90

22/12

6-6

22/12

Real Madrid

Real Madrid

Sevilla

Sevilla

4 : 2

3 : 1

Sevilla

Sevilla

6-6

0.89 -1.75 -0.99

0.87 3.5 0.85

0.87 3.5 0.85

14/12

3-4

14/12

Sevilla

Sevilla

Celta de Vigo

Celta de Vigo

1 : 0

0 : 0

Celta de Vigo

Celta de Vigo

3-4

0.83 +0 1.00

0.96 2.25 0.96

0.96 2.25 0.96

08/12

5-3

08/12

Atlético Madrid

Atlético Madrid

Sevilla

Sevilla

4 : 3

1 : 2

Sevilla

Sevilla

5-3

0.88 -1.25 -0.98

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

05/12

7-1

05/12

Olot

Olot

Sevilla

Sevilla

1 : 3

0 : 1

Sevilla

Sevilla

7-1

0.90 +1.5 0.95

0.82 2.5 0.92

0.82 2.5 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

5

Lucas Ariel Ocampos Tiền đạo

174 27 18 36 1 31 Tiền đạo

7

Jesús Joaquín Fernández Sáez de la Torre Tiền đạo

167 8 17 10 1 32 Tiền đạo

6

Nemanja Gudelj Hậu vệ

209 8 2 41 1 34 Hậu vệ

19

Marcos Javier Acuña Hậu vệ

160 6 16 42 5 34 Hậu vệ

8

Joan Jordán Moreno Tiền vệ

188 5 11 39 2 31 Tiền vệ

2

Enrique Jesús Salas Valiente Hậu vệ

103 4 1 14 1 23 Hậu vệ

14

Nianzou Tanguy Kouassi Hậu vệ

83 4 0 9 2 23 Hậu vệ

16

Jesús Navas González Hậu vệ

193 2 17 22 2 40 Hậu vệ

23

Marcos do Nascimento Teixeira Hậu vệ

58 1 0 7 1 29 Hậu vệ

1

Marko Dmitrović Thủ môn

156 1 0 5 0 33 Thủ môn