Sevilla
Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1890
Huấn luyện viên: Francisco Javier García Pimienta
Sân vận động: Estadio Ramón Sánchez Pizjuán
01/02
Getafe
Sevilla
0 : 0
0 : 0
Sevilla
-0.93 -0.25 0.83
-0.93 2.0 0.78
-0.93 2.0 0.78
25/01
Sevilla
Espanyol
0 : 0
0 : 0
Espanyol
0.91 -0.75 0.93
0.90 2.25 0.89
0.90 2.25 0.89
11/01
Sevilla
Valencia
1 : 1
0 : 0
Valencia
0.85 -0.25 -0.93
0.99 2.25 0.80
0.99 2.25 0.80
22/12
Real Madrid
Sevilla
4 : 2
3 : 1
Sevilla
0.89 -1.75 -0.99
0.87 3.5 0.85
0.87 3.5 0.85
14/12
Sevilla
Celta de Vigo
1 : 0
0 : 0
Celta de Vigo
0.83 +0 1.00
0.96 2.25 0.96
0.96 2.25 0.96
08/12
Atlético Madrid
Sevilla
4 : 3
1 : 2
Sevilla
0.88 -1.25 -0.98
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
5 Lucas Ariel Ocampos Tiền đạo |
174 | 27 | 18 | 36 | 1 | 31 | Tiền đạo |
7 Jesús Joaquín Fernández Sáez de la Torre Tiền đạo |
167 | 8 | 17 | 10 | 1 | 32 | Tiền đạo |
6 Nemanja Gudelj Hậu vệ |
209 | 8 | 2 | 41 | 1 | 34 | Hậu vệ |
19 Marcos Javier Acuña Hậu vệ |
160 | 6 | 16 | 42 | 5 | 34 | Hậu vệ |
8 Joan Jordán Moreno Tiền vệ |
188 | 5 | 11 | 39 | 2 | 31 | Tiền vệ |
2 Enrique Jesús Salas Valiente Hậu vệ |
103 | 4 | 1 | 14 | 1 | 23 | Hậu vệ |
14 Nianzou Tanguy Kouassi Hậu vệ |
83 | 4 | 0 | 9 | 2 | 23 | Hậu vệ |
16 Jesús Navas González Hậu vệ |
193 | 2 | 17 | 22 | 2 | 40 | Hậu vệ |
23 Marcos do Nascimento Teixeira Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 7 | 1 | 29 | Hậu vệ |
1 Marko Dmitrović Thủ môn |
156 | 1 | 0 | 5 | 0 | 33 | Thủ môn |