VĐQG Tây Ban Nha - 18/01/2025 13:00
SVĐ: Estadi Municipal de Montilivi
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 -1 1/2 0.99
-0.97 2.5 0.89
- - -
- - -
1.90 3.40 4.20
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.80
0.92 1.0 0.86
- - -
- - -
2.60 2.10 4.50
0.95 4.0 0.87
- - -
- - -
-
-
3’
Isaac Romero
Isaac Romero
-
Viktor Tsygankov
Arnau Martínez
36’ -
55’
Đang cập nhật
Adrià Pedrosa
-
59’
Đang cập nhật
Saúl Ñíguez
-
65’
Đang cập nhật
Isaac Romero
-
Abel Ruíz
Cristhian Stuani
68’ -
Yáser Asprilla
Donny van de Beek
69’ -
71’
Adrià Pedrosa
Kike Salas
-
76’
Đang cập nhật
José Ángel Carmona
-
82’
Isaac Romero
Chidera Ejuke
-
88’
Saúl Ñíguez
D. Lukébakio
-
Bryan Gil
Portu
89’ -
90’
Đang cập nhật
Saúl Ñíguez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
60%
40%
4
3
6
15
530
348
7
14
4
6
0
3
Girona Sevilla
Girona 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Miguel Ángel Sánchez Muñoz
4-2-3-1 Sevilla
Huấn luyện viên: Francisco Javier García Pimienta
8
Viktor Tsygankov
9
Abel Ruiz Ortega
9
Abel Ruiz Ortega
9
Abel Ruiz Ortega
9
Abel Ruiz Ortega
5
David López Silva
5
David López Silva
17
Daley Blind
17
Daley Blind
17
Daley Blind
23
Iván Martín Núñez
11
Dodi Lukebakio
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
3
Adrià Giner Pedrosa
3
Adrià Giner Pedrosa
22
Loïc Badé
22
Loïc Badé
22
Loïc Badé
7
Isaac Romero Bernal
Girona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Viktor Tsygankov Tiền vệ |
46 | 9 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Iván Martín Núñez Tiền vệ |
63 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 David López Silva Hậu vệ |
53 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Daley Blind Hậu vệ |
61 | 3 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Abel Ruiz Ortega Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Arnau Martinez Hậu vệ |
67 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Ladislav Krejčí Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Y. Asprilla Martínez Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Bryan Gil Salvatierra Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Paulo Dino Gazzaniga Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
14 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dodi Lukebakio Tiền vệ |
24 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Adrià Giner Pedrosa Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Loïc Badé Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Djibril Sow Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Saúl Ñíguez Esclapez Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Ørjan Håskjold Nyland Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 José Ángel Carmona Navarro Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nemanja Gudelj Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Ruben Vargas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Girona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alejandro Francés Torrijo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriel Osei Misehouy Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Carlos Martín Corral Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
22 Jhon Elmer Solis Romero Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Silvi Clua Oya Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Cristhian Ricardo Stuani Curbelo Tiền đạo |
63 | 18 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
24 Cristian Portugués Manzanera Tiền đạo |
55 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Juan Pedro Ramírez López Hậu vệ |
67 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Donny van de Beek Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Pau López Sabata Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Juan Luis Sánchez Velasco Tiền vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Álvaro Fernández Llorente Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gerard Fernández Castellano Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Stanis Idumbo Muzambo Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Enrique Jesús Salas Valiente Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Lucien Agoume Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Chidera Ejuke Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Matías Árbol González Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Pedro Ortiz Bernat Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcos do Nascimento Teixeira Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
42 Álvaro Miguel García Pascual Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jesús Joaquín Fernández Sáez de la Torre Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Girona
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
0 : 2
(0-1)
Girona
VĐQG Tây Ban Nha
Girona
5 : 1
(3-1)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
1 : 2
(1-1)
Girona
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
0 : 2
(0-1)
Girona
VĐQG Tây Ban Nha
Girona
2 : 1
(0-1)
Sevilla
Girona
Sevilla
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Girona
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Deportivo Alavés Girona |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 1.09 |
1.03 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Girona Real Valladolid |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.5 0.85 |
0.94 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Mallorca Girona |
2 1 (1) (1) |
0.83 +0 0.98 |
0.88 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Girona Liverpool |
0 1 (0) (0) |
0.95 +1.5 0.98 |
0.98 3.25 0.92 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Girona Real Madrid |
0 3 (0) (1) |
1.07 +0.5 0.86 |
0.83 3.0 0.88 |
B
|
H
|
Sevilla
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sevilla Valencia |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.99 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Almería Sevilla |
4 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Real Madrid Sevilla |
4 2 (3) (1) |
0.89 -1.75 1.01 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sevilla Celta de Vigo |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Atlético Madrid Sevilla |
4 3 (1) (2) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 29