GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Girona

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1930

Huấn luyện viên: Miguel Ángel Sánchez Muñoz

Sân vận động: Estadi Municipal de Montilivi

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Athletic Club

Athletic Club

Girona

Girona

0 : 0

0 : 0

Girona

Girona

0-0

03/02

0-0

03/02

Girona

Girona

Las Palmas

Las Palmas

0 : 0

0 : 0

Las Palmas

Las Palmas

0-0

-0.95 -1.0 0.85

0.80 2.5 1.00

0.80 2.5 1.00

29/01

0-0

29/01

Girona

Girona

Arsenal

Arsenal

0 : 0

0 : 0

Arsenal

Arsenal

0-0

26/01

0-0

26/01

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

Girona

Girona

0 : 0

0 : 0

Girona

Girona

0-0

0.90 +0 0.91

0.94 2.25 0.94

0.94 2.25 0.94

22/01

0-0

22/01

Milan

Milan

Girona

Girona

0 : 0

0 : 0

Girona

Girona

0-0

-0.95 -1.0 0.88

0.96 2.75 0.96

0.96 2.75 0.96

18/01

7-4

18/01

Girona

Girona

Sevilla

Sevilla

1 : 2

1 : 0

Sevilla

Sevilla

7-4

0.91 -0.5 0.99

-0.97 2.5 0.89

-0.97 2.5 0.89

11/01

6-3

11/01

Deportivo Alavés

Deportivo Alavés

Girona

Girona

0 : 1

0 : 0

Girona

Girona

6-3

0.84 +0.25 -0.92

-0.97 2.25 0.89

-0.97 2.25 0.89

20/12

9-1

20/12

Girona

Girona

Real Valladolid

Real Valladolid

3 : 0

2 : 0

Real Valladolid

Real Valladolid

9-1

-0.95 -1.5 0.85

0.94 2.75 0.85

0.94 2.75 0.85

14/12

2-4

14/12

Mallorca

Mallorca

Girona

Girona

2 : 1

1 : 1

Girona

Girona

2-4

0.83 +0 0.98

0.88 2.0 0.89

0.88 2.0 0.89

10/12

5-8

10/12

Girona

Girona

Liverpool

Liverpool

0 : 1

0 : 0

Liverpool

Liverpool

5-8

0.95 +1.5 0.98

0.98 3.25 0.92

0.98 3.25 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Tiền đạo

174 62 7 38 0 Tiền đạo

8

Tiền đạo

69 12 14 1 0 Tiền đạo

11

Valery Fernández Estrada Tiền đạo

148 9 3 6 0 26 Tiền đạo

4

Hậu vệ

188 7 15 23 0 Hậu vệ

5

Hậu vệ

82 7 1 11 0 Hậu vệ

3

Miguel Gutiérrez Ortega Hậu vệ

106 6 15 11 0 24 Hậu vệ

17

Hậu vệ

63 3 3 9 0 Hậu vệ

19

Laureano Antonio Villa Suárez Tiền đạo

38 1 3 2 0 30 Tiền đạo

1

Juan Carlos Martín Corral Thủ môn

192 0 0 9 1 37 Thủ môn

13

Thủ môn

107 0 0 10 0 Thủ môn