GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Âu - 10/12/2024 17:45

SVĐ: Estadi Municipal de Montilivi

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1 1/2 0.98

0.98 3.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 5.50 1.33

0.85 9.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/2 0.80

0.81 1.25 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.75 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 53’

    Đang cập nhật

    Luis Díaz

  • Đang cập nhật

    Oriol Romeu

    55’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Luis Díaz

  • 63’

    Đang cập nhật

    Mohamed Salah

  • 71’

    Darwin Núñez

    C. Gakpo

  • 76’

    Curtis Jones

    Harvey Elliott

  • 79’

    Đang cập nhật

    Joe Gomez

  • Đang cập nhật

    Alejandro Francés

    87’
  • 88’

    Luis Díaz

    Wataru Endo

  • Đang cập nhật

    Portu

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:45 10/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadi Municipal de Montilivi

  • Trọng tài chính:

    B. Bastien

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miguel Ángel Sánchez Muñoz

  • Ngày sinh:

    30-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    189 (T:81, H:42, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Arne Slot

  • Ngày sinh:

    17-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    237 (T:148, H:51, B:38)

5

Phạt góc

8

38%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

62%

6

Cứu thua

5

11

Phạm lỗi

8

364

Tổng số đường chuyền

612

13

Dứt điểm

15

5

Dứt điểm trúng đích

7

3

Việt vị

1

Girona Liverpool

Đội hình

Girona 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Miguel Ángel Sánchez Muñoz

Girona VS Liverpool

4-2-3-1 Liverpool

Huấn luyện viên: Arne Slot

3

Miguel Gutiérrez

18

L. Krejčí

18

L. Krejčí

18

L. Krejčí

18

L. Krejčí

15

Juanpe

15

Juanpe

6

Donny van de Beek

6

Donny van de Beek

6

Donny van de Beek

17

Daley Blind

11

Mohamed Salah

4

V. van Dijk

4

V. van Dijk

4

V. van Dijk

4

V. van Dijk

8

D. Szoboszlai

8

D. Szoboszlai

8

D. Szoboszlai

8

D. Szoboszlai

8

D. Szoboszlai

8

D. Szoboszlai

Đội hình xuất phát

Girona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Miguel Gutiérrez Tiền vệ

63 4 12 4 0 Tiền vệ

17

Daley Blind Hậu vệ

57 3 3 9 0 Hậu vệ

15

Juanpe Hậu vệ

63 2 0 6 0 Hậu vệ

6

Donny van de Beek Tiền vệ

22 1 1 2 0 Tiền vệ

18

L. Krejčí Hậu vệ

21 1 0 5 0 Hậu vệ

20

Bryan Gil Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

10

Yáser Asprilla Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Arnaut Danjuma Tiền đạo

17 0 2 2 0 Tiền đạo

13

Paulo Gazzaniga Thủ môn

64 0 0 6 0 Thủ môn

16

Alejandro Francés Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Oriol Romeu Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

Liverpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mohamed Salah Tiền vệ

57 27 19 2 0 Tiền vệ

7

Luis Díaz Tiền vệ

59 15 7 3 0 Tiền vệ

9

Darwin Núñez Tiền đạo

58 13 9 10 0 Tiền đạo

8

D. Szoboszlai Tiền vệ

57 5 5 4 0 Tiền vệ

4

V. van Dijk Hậu vệ

58 4 3 5 1 Hậu vệ

66

T. Alexander-Arnold Hậu vệ

48 3 7 8 0 Hậu vệ

26

A. Robertson Hậu vệ

45 3 2 4 0 Hậu vệ

17

Curtis Jones Tiền vệ

50 3 2 3 1 Tiền vệ

38

R. Gravenberch Tiền vệ

53 1 0 2 0 Tiền vệ

2

Joe Gomez Hậu vệ

57 0 1 5 0 Hậu vệ

1

Alisson Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Girona

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Silvi Clúa Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Abel Ruíz Tiền đạo

16 2 0 2 0 Tiền đạo

7

Cristhian Stuani Tiền đạo

59 18 3 11 0 Tiền đạo

29

Min-su Kim Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Arnau Martínez Hậu vệ

63 1 4 7 0 Hậu vệ

24

Portu Tiền đạo

52 8 9 4 0 Tiền đạo

22

Jhon Solís Tiền vệ

49 0 1 0 0 Tiền vệ

25

Pau López Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

31

Jastin García Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Lucas García Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

5

David López Hậu vệ

49 4 0 6 0 Hậu vệ

23

Iván Martín Tiền vệ

59 6 4 6 0 Tiền vệ

Liverpool

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

62

C. Kelleher Thủ môn

61 0 0 0 0 Thủ môn

56

Vítězslav Jaroš Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

53

James McConnell Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Harvey Elliott Tiền vệ

49 3 8 3 0 Tiền vệ

3

Wataru Endo Tiền vệ

57 1 0 12 0 Tiền vệ

77

James Norris Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

C. Gakpo Tiền đạo

57 9 7 3 0 Tiền đạo

78

Jarell Quansah Hậu vệ

59 2 0 2 0 Hậu vệ

Girona

Liverpool

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Girona: 0T - 0H - 0B) (Liverpool: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Girona

Phong độ

Liverpool

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.2
TB bàn thắng
2.4
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Girona

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

07/12/2024

Girona

Real Madrid

0 3

(0) (1)

1.07 +0.5 0.86

0.83 3.0 0.88

B
H

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

04/12/2024

UD Logroñés

Girona

0 0

(0) (0)

0.97 +1.25 0.87

0.97 2.75 0.85

B
X

VĐQG Tây Ban Nha

01/12/2024

Villarreal

Girona

2 2

(1) (0)

1.03 -0.75 0.89

1.06 3.0 0.86

T
T

C1 Châu Âu

27/11/2024

Sturm Graz

Girona

1 0

(0) (0)

0.90 +0.5 1.01

0.92 2.5 0.92

B
X

VĐQG Tây Ban Nha

23/11/2024

Girona

Espanyol

4 1

(4) (0)

0.98 -0.75 0.95

0.84 2.25 0.91

T
T

Liverpool

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Ngoại Hạng Anh

04/12/2024

Newcastle United

Liverpool

3 3

(1) (0)

0.88 +0.5 1.05

1.03 3.0 0.89

B
T

Ngoại Hạng Anh

01/12/2024

Liverpool

Manchester City

2 0

(1) (0)

1.04 -0.5 0.89

0.78 3.0 0.93

T
X

C1 Châu Âu

27/11/2024

Liverpool

Real Madrid

2 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.87

0.96 3.25 0.79

T
X

Ngoại Hạng Anh

24/11/2024

Southampton

Liverpool

2 3

(1) (1)

0.93 +1.75 0.97

0.87 3.5 0.85

B
T

Ngoại Hạng Anh

09/11/2024

Liverpool

Aston Villa

2 0

(1) (0)

0.83 -1.0 1.10

0.94 3.0 0.96

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 13

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 14

12 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

29 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất