VĐQG Tây Ban Nha - 08/02/2025 15:15
SVĐ: San Mamés Barria
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Athletic Club Girona
Athletic Club 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Girona
Huấn luyện viên:
10
Nicholas Williams Arthuer
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
24
Benat Prados Díaz
7
Alejandro Berenguer Remiro
7
Alejandro Berenguer Remiro
4
Aitor Paredes Casamichana
4
Aitor Paredes Casamichana
4
Aitor Paredes Casamichana
12
Gorka Guruzeta Rodríguez
8
Viktor Tsygankov
9
Abel Ruiz Ortega
9
Abel Ruiz Ortega
9
Abel Ruiz Ortega
9
Abel Ruiz Ortega
5
David López Silva
5
David López Silva
17
Daley Blind
17
Daley Blind
17
Daley Blind
21
Yangel Clemente Herrera Ravelo
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nicholas Williams Arthuer Tiền vệ |
34 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Gorka Guruzeta Rodríguez Tiền đạo |
35 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Alejandro Berenguer Remiro Tiền vệ |
37 | 2 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Aitor Paredes Casamichana Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Benat Prados Díaz Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Mikel Jauregizar Alboniga Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
18 Óscar de Marcos Arana Hậu vệ |
37 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Unai Gómez Etxebarria Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Julen Agirrezabala Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
14 Unai Núñez Gestoso Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Yuri Berchiche Izeta Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Girona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Viktor Tsygankov Tiền vệ |
48 | 9 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Yangel Clemente Herrera Ravelo Tiền vệ |
50 | 7 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
5 David López Silva Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Daley Blind Hậu vệ |
63 | 3 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
9 Abel Ruiz Ortega Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Donny van de Beek Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Ladislav Krejčí Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Bryan Gil Salvatierra Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Paulo Dino Gazzaniga Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
16 Alejandro Francés Torrijo Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Peio Canales Urtasun Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Yeray Álvarez López Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Javier Martón Ansó Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Daniel Vivian Moreno Hậu vệ |
37 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Iñaki Williams Arthuer Tiền đạo |
35 | 5 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Mikel Vesga Arruti Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Íñigo Lekue Martínez Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Nicolás Serrano Galdeano Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Álvaro Djaló Dias Fernandes Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Unai Simón Mendibil Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Iñigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Andoni Gorosabel Espinosa Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Girona
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Y. Asprilla Martínez Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Cristhian Ricardo Stuani Curbelo Tiền đạo |
65 | 18 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
28 Silvi Clua Oya Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Pau López Sabata Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Arnau Martinez Hậu vệ |
69 | 1 | 4 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Juan Pedro Ramírez López Hậu vệ |
69 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Jhon Elmer Solis Romero Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Iván Martín Núñez Tiền vệ |
65 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
24 Cristian Portugués Manzanera Tiền đạo |
57 | 8 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Ricard Artero Ruiz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Arnaut Danjuma Groeneveld Tiền đạo |
22 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Athletic Club
Girona
VĐQG Tây Ban Nha
Girona
2 : 1
(1-1)
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
3 : 2
(1-0)
Girona
VĐQG Tây Ban Nha
Girona
1 : 1
(0-0)
Athletic Club
VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Club
2 : 3
(1-3)
Girona
VĐQG Tây Ban Nha
Girona
2 : 1
(0-0)
Athletic Club
Athletic Club
Girona
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Real Betis Athletic Club |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Athletic Club Viktoria Plzeň |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Athletic Club Leganés |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.93 |
0.90 2.25 0.99 |
|||
22/01/2025 |
Beşiktaş Athletic Club |
4 1 (1) (1) |
0.83 +0.5 1.07 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Celta de Vigo Athletic Club |
1 2 (0) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Girona
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Girona Las Palmas |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
|||
29/01/2025 |
Girona Arsenal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Rayo Vallecano Girona |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.94 2.25 0.94 |
|||
22/01/2025 |
Milan Girona |
1 0 (1) (0) |
1.05 -1.0 0.88 |
0.96 2.75 0.96 |
H
|
X
|
|
18/01/2025 |
Girona Sevilla |
1 2 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
1.03 2.5 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 8