-0.93 -1 3/4 0.83
-0.93 2.0 0.78
- - -
- - -
2.35 3.10 3.20
- - -
- - -
- - -
0.68 0 -0.82
0.95 0.75 0.89
- - -
- - -
3.25 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Getafe Sevilla
Getafe 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Sevilla
Huấn luyện viên:
8
Mauro Wilney Arambarri Rosa
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
5
Luis Milla Manzanares
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
22
Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte
5
Luis Milla Manzanares
11
Dodi Lukebakio
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
3
Adrià Giner Pedrosa
3
Adrià Giner Pedrosa
22
Loïc Badé
22
Loïc Badé
22
Loïc Badé
7
Isaac Romero Bernal
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Luis Milla Manzanares Tiền vệ |
55 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
6 Christantus Ugonna Uche Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Carles Aleña Castillo Tiền vệ |
57 | 1 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
22 Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ |
60 | 0 | 8 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Juan Antonio Iglesias Sánchez Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Omar Federico Alderete Fernández Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
13 David Soria Solís Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Djené Dakonam Ortega Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
29 Coba Gomes da Costa Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Dodi Lukebakio Tiền vệ |
25 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Adrià Giner Pedrosa Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Loïc Badé Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Djibril Sow Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Saúl Ñíguez Esclapez Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Ørjan Håskjold Nyland Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 José Ángel Carmona Navarro Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nemanja Gudelj Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Ruben Vargas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Getafe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Jesús Santiago Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Juan Berrocal González Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Borja Mayoral Moya Tiền đạo |
40 | 18 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Carles Pérez Sayol Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Ismael Bekhoucha Lemlal Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alex Sola López Ocaña Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Álvaro Daniel Rodríguez Muñoz Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Abdoulaye Keita Keita Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bertuğ Özgür Yıldırım Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Peter Federico Gonzalez Carmona Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jiří Letáček Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Martin Cuellar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pedro Ortiz Bernat Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Marcos do Nascimento Teixeira Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
42 Álvaro Miguel García Pascual Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Jesús Joaquín Fernández Sáez de la Torre Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Juan Luis Sánchez Velasco Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Álvaro Fernández Llorente Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Gerard Fernández Castellano Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Lucien Agoume Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Stanis Idumbo Muzambo Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Enrique Jesús Salas Valiente Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Chidera Ejuke Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Matías Árbol González Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Getafe
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
1 : 0
(1-0)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
0 : 1
(0-1)
Sevilla
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Getafe
1 : 3
(1-1)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
0 : 3
(0-2)
Getafe
VĐQG Tây Ban Nha
Getafe
2 : 0
(0-0)
Sevilla
Getafe
Sevilla
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Getafe
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Real Sociedad Getafe |
0 0 (0) (0) |
1.06 -0.75 0.82 |
0.93 1.75 0.93 |
|||
18/01/2025 |
Getafe FC Barcelona |
1 1 (1) (1) |
1.08 +1.0 0.82 |
0.95 2.75 0.84 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Pontevedra Getafe |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.94 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Las Palmas Getafe |
1 2 (0) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.93 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Granada Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.83 |
H
|
X
|
Sevilla
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Sevilla Espanyol |
0 0 (0) (0) |
0.91 -0.75 0.93 |
0.89 2.25 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Girona Sevilla |
1 2 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.99 |
1.03 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Sevilla Valencia |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.08 |
0.99 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Almería Sevilla |
4 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Real Madrid Sevilla |
4 2 (3) (1) |
0.89 -1.75 1.01 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
18 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 15