GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tây Ban Nha - 01/02/2025 13:00

SVĐ: Coliseum Alfonso Pérez

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.83

-0.93 2.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.10 3.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.82

0.95 0.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.83 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Coliseum Alfonso Pérez

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Getafe Sevilla

Đội hình

Getafe 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Getafe VS Sevilla

4-1-4-1 Sevilla

Huấn luyện viên:

8

Mauro Wilney Arambarri Rosa

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

5

Luis Milla Manzanares

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte

5

Luis Milla Manzanares

11

Dodi Lukebakio

12

Albert-Mboyo Sambi Lokonga

12

Albert-Mboyo Sambi Lokonga

12

Albert-Mboyo Sambi Lokonga

12

Albert-Mboyo Sambi Lokonga

3

Adrià Giner Pedrosa

3

Adrià Giner Pedrosa

22

Loïc Badé

22

Loïc Badé

22

Loïc Badé

7

Isaac Romero Bernal

Đội hình xuất phát

Getafe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ

29 4 0 6 0 Tiền vệ

5

Luis Milla Manzanares Tiền vệ

55 2 3 6 0 Tiền vệ

6

Christantus Ugonna Uche Tiền đạo

25 2 0 3 0 Tiền đạo

11

Carles Aleña Castillo Tiền vệ

57 1 4 8 0 Tiền vệ

22

Domingos Sousa Coutinho Meneses Duarte Hậu vệ

56 1 0 5 2 Hậu vệ

16

Diego Rico Salguero Hậu vệ

60 0 8 13 0 Hậu vệ

21

Juan Antonio Iglesias Sánchez Hậu vệ

60 0 2 6 0 Hậu vệ

15

Omar Federico Alderete Fernández Hậu vệ

63 0 1 11 1 Hậu vệ

13

David Soria Solís Thủ môn

67 0 0 3 0 Thủ môn

2

Djené Dakonam Ortega Tiền vệ

60 0 0 17 1 Tiền vệ

29

Coba Gomes da Costa Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Sevilla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Dodi Lukebakio Tiền vệ

25 5 1 1 0 Tiền vệ

7

Isaac Romero Bernal Tiền đạo

22 2 1 3 0 Tiền đạo

3

Adrià Giner Pedrosa Hậu vệ

27 1 1 5 0 Hậu vệ

22

Loïc Badé Hậu vệ

23 0 1 4 0 Hậu vệ

12

Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

20

Djibril Sow Tiền vệ

23 0 1 2 0 Tiền vệ

17

Saúl Ñíguez Esclapez Tiền vệ

14 0 1 1 1 Tiền vệ

13

Ørjan Håskjold Nyland Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

2

José Ángel Carmona Navarro Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Nemanja Gudelj Hậu vệ

25 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Ruben Vargas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Getafe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Jesús Santiago Tiền vệ

43 1 0 5 0 Tiền vệ

4

Juan Berrocal González Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Borja Mayoral Moya Tiền đạo

40 18 1 2 0 Tiền đạo

17

Carles Pérez Sayol Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

28

Ismael Bekhoucha Lemlal Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Alex Sola López Ocaña Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

18

Álvaro Daniel Rodríguez Muñoz Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

36

Abdoulaye Keita Keita Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Bertuğ Özgür Yıldırım Tiền đạo

20 1 0 3 0 Tiền đạo

19

Peter Federico Gonzalez Carmona Tiền đạo

25 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jiří Letáček Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

38

Martin Cuellar Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Sevilla

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Pedro Ortiz Bernat Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Marcos do Nascimento Teixeira Hậu vệ

24 1 0 3 1 Hậu vệ

42

Álvaro Miguel García Pascual Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Jesús Joaquín Fernández Sáez de la Torre Tiền vệ

19 0 1 0 0 Tiền vệ

26

Juan Luis Sánchez Velasco Tiền vệ

27 2 1 3 1 Tiền vệ

1

Álvaro Fernández Llorente Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

14

Gerard Fernández Castellano Tiền đạo

24 1 0 2 0 Tiền đạo

18

Lucien Agoume Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Stanis Idumbo Muzambo Tiền vệ

22 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Enrique Jesús Salas Valiente Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Chidera Ejuke Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

33

Matías Árbol González Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

Getafe

Sevilla

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Getafe: 2T - 0H - 3B) (Sevilla: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Sevilla

1 : 0

(1-0)

Getafe

30/03/2024

VĐQG Tây Ban Nha

Getafe

0 : 1

(0-1)

Sevilla

16/01/2024

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

Getafe

1 : 3

(1-1)

Sevilla

16/12/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Sevilla

0 : 3

(0-2)

Getafe

19/03/2023

VĐQG Tây Ban Nha

Getafe

2 : 0

(0-0)

Sevilla

Phong độ gần nhất

Getafe

Phong độ

Sevilla

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
0.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Getafe

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

26/01/2025

Real Sociedad

Getafe

0 0

(0) (0)

1.06 -0.75 0.82

0.93 1.75 0.93

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Getafe

FC Barcelona

1 1

(1) (1)

1.08 +1.0 0.82

0.95 2.75 0.84

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

Pontevedra

Getafe

0 1

(0) (1)

0.95 +0.5 0.90

0.94 2.0 0.94

T
X

VĐQG Tây Ban Nha

12/01/2025

Las Palmas

Getafe

1 2

(0) (0)

1.09 -0.25 0.81

0.93 1.75 0.99

T
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

03/01/2025

Granada

Getafe

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.95 2.0 0.83

H
X

Sevilla

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tây Ban Nha

25/01/2025

Sevilla

Espanyol

0 0

(0) (0)

0.91 -0.75 0.93

0.89 2.25 0.90

VĐQG Tây Ban Nha

18/01/2025

Girona

Sevilla

1 2

(1) (0)

0.91 -0.5 0.99

1.03 2.5 0.89

T
T

VĐQG Tây Ban Nha

11/01/2025

Sevilla

Valencia

1 1

(0) (0)

0.85 -0.25 1.08

0.99 2.25 0.80

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

04/01/2025

Almería

Sevilla

4 1

(0) (1)

0.93 +0 0.95

0.94 2.75 0.90

B
T

VĐQG Tây Ban Nha

22/12/2024

Real Madrid

Sevilla

4 2

(3) (1)

0.89 -1.75 1.01

0.87 3.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

14 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 12

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

18 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất