VĐQG Tây Ban Nha - 08/12/2024 20:00
SVĐ: Riyadh Air Metropolitano
4 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -2 3/4 -0.98
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.36 4.75 9.00
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.90
0.88 1.0 -0.98
- - -
- - -
1.90 2.37 8.00
0.97 4.5 0.85
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rodrigo de Paul
10’ -
12’
Nemanja Gudelj
D. Lukébakio
-
32’
Kike Salas
Isaac Romero
-
Đang cập nhật
Julián Álvarez
44’ -
Đang cập nhật
Pablo Barrios
48’ -
49’
Đang cập nhật
Lucien Agoumé
-
57’
Kike Salas
Juanlu Sánchez
-
Pablo Barrios
Antoine Griezmann
62’ -
Rodrigo de Paul
Koke
63’ -
67’
Đang cập nhật
Álvaro Fernández
-
Đang cập nhật
Julián Álvarez
72’ -
Julián Álvarez
Ángel Correa
75’ -
76’
Đang cập nhật
Saúl Ñíguez
-
Clément Lenglet
Axel Witsel
79’ -
80’
Lucien Agoumé
Gonzalo Montiel
-
Đang cập nhật
Javi Galán
87’ -
90’
D. Lukébakio
Marcão
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
57%
43%
0
5
11
8
668
515
14
4
9
3
1
0
Atlético Madrid Sevilla
Atlético Madrid 4-4-2
Huấn luyện viên: Diego Pablo Simeone
4-4-2 Sevilla
Huấn luyện viên: Francisco Javier García Pimienta
7
Antoine Griezmann
22
Giuliano Simeone
22
Giuliano Simeone
22
Giuliano Simeone
22
Giuliano Simeone
22
Giuliano Simeone
22
Giuliano Simeone
22
Giuliano Simeone
22
Giuliano Simeone
14
Marcos Llorente
14
Marcos Llorente
11
D. Lukébakio
22
L. Badé
22
L. Badé
22
L. Badé
22
L. Badé
14
Gerard Fernández
14
Gerard Fernández
14
Gerard Fernández
14
Gerard Fernández
14
Gerard Fernández
14
Gerard Fernández
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Antoine Griezmann Tiền đạo |
24 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Julián Álvarez Tiền đạo |
22 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcos Llorente Hậu vệ |
19 | 2 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
4 C. Gallagher Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Giuliano Simeone Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 José María Giménez Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rodrigo de Paul Tiền vệ |
23 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Javi Galán Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Pablo Barrios Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Jan Oblak Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Clément Lenglet Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 D. Lukébakio Tiền vệ |
19 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Juanlu Sánchez Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Isaac Romero Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
14 Gerard Fernández Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 L. Badé Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Djibril Sow Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Álvaro Fernández Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 José Ángel Carmona Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Nemanja Gudelj Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Kike Salas Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Lucien Agoumé Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Nahuel Molina Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Robin Le Normand Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Axel Witsel Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 César Azpilicueta Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Koke Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Sørloth Tiền đạo |
24 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Antonio Gomis Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Rodrigo Riquelme Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Ángel Correa Tiền đạo |
27 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Samuel Lino Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Musso Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcão Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
13 Ø. Nyland Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Saúl Ñíguez Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
15 Gonzalo Montiel Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kelechi Iheanacho Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Stanis Idumbo Muzambo Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Alberto Flores Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Jesús Navas Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Suso Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pedro Ortiz Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Valentín Barco Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Madrid
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
1 : 0
(1-0)
Atlético Madrid
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Atlético Madrid
1 : 0
(0-0)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
1 : 0
(0-0)
Sevilla
Giao Hữu CLB
Sevilla
1 : 1
(0-0)
Atlético Madrid
VĐQG Tây Ban Nha
Atlético Madrid
6 : 1
(2-1)
Sevilla
Atlético Madrid
Sevilla
0% 0% 100%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Madrid
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Cacereño Atlético Madrid |
1 3 (1) (0) |
0.86 +2.75 0.90 |
0.90 3.75 0.92 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Real Valladolid Atlético Madrid |
0 5 (0) (3) |
0.83 +1.25 1.07 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Sparta Praha Atlético Madrid |
0 6 (0) (2) |
0.99 +0.75 0.91 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Atlético Madrid Deportivo Alavés |
2 1 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
0.85 2.25 0.94 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
Mallorca Atlético Madrid |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.05 |
0.84 2.0 0.87 |
T
|
X
|
Sevilla
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Olot Sevilla |
1 3 (0) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Sevilla Osasuna |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.90 |
0.88 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Sevilla Rayo Vallecano |
1 0 (1) (0) |
1.04 -0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Leganés Sevilla |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.96 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Sevilla Real Sociedad |
0 2 (0) (1) |
0.96 +0.25 0.97 |
1.00 2.25 0.85 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 22