Atlético Madrid
Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1903
Huấn luyện viên: Diego Pablo Simeone
Sân vận động: Riyadh Air Metropolitano
01/02
Atlético Madrid
Mallorca
0 : 0
0 : 0
Mallorca
0.92 -1.25 0.96
-0.91 2.5 0.72
-0.91 2.5 0.72
25/01
Atlético Madrid
Villarreal
0 : 0
0 : 0
Villarreal
0.89 -0.75 -0.99
0.84 2.75 0.95
0.84 2.75 0.95
21/01
Atlético Madrid
Bayer 04 Leverkusen
2 : 1
0 : 1
Bayer 04 Leverkusen
-0.92 -0.25 0.84
0.96 2.25 0.96
0.96 2.25 0.96
18/01
Leganés
Atlético Madrid
1 : 0
0 : 0
Atlético Madrid
0.92 +1.0 0.98
0.89 2.25 0.90
0.89 2.25 0.90
15/01
Elche
Atlético Madrid
0 : 4
0 : 2
Atlético Madrid
-0.99 +0.75 0.83
0.80 2.25 1.00
0.80 2.25 1.00
12/01
Atlético Madrid
Osasuna
1 : 0
0 : 0
Osasuna
-0.98 -1.5 0.88
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Ángel Martín Correa Tiền đạo |
238 | 51 | 27 | 17 | 2 | 30 | Tiền đạo |
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ |
207 | 24 | 28 | 28 | 1 | 30 | Tiền vệ |
5 Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ |
179 | 11 | 19 | 29 | 1 | 31 | Tiền vệ |
11 Thomas Lemar Tiền vệ |
140 | 9 | 15 | 9 | 0 | 30 | Tiền vệ |
16 Nahuel Molina Lucero Hậu vệ |
124 | 6 | 12 | 12 | 2 | 27 | Hậu vệ |
6 Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ |
225 | 5 | 14 | 35 | 0 | 33 | Tiền vệ |
2 José María Giménez de Vargas Hậu vệ |
177 | 5 | 3 | 41 | 1 | 30 | Hậu vệ |
20 Axel Witsel Hậu vệ |
142 | 2 | 3 | 10 | 1 | 36 | Hậu vệ |
23 Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ |
126 | 2 | 1 | 18 | 0 | 31 | Hậu vệ |
13 Jan Oblak Thủ môn |
231 | 3 | 0 | 3 | 0 | 32 | Thủ môn |