GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Atlético Madrid

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Diego Pablo Simeone

Sân vận động: Riyadh Air Metropolitano

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Real Madrid

Real Madrid

Atlético Madrid

Atlético Madrid

0 : 0

0 : 0

Atlético Madrid

Atlético Madrid

0-0

04/02

0-0

04/02

Atlético Madrid

Atlético Madrid

Getafe

Getafe

0 : 0

0 : 0

Getafe

Getafe

0-0

0.83 -1.25 0.81

01/02

0-0

01/02

Atlético Madrid

Atlético Madrid

Mallorca

Mallorca

0 : 0

0 : 0

Mallorca

Mallorca

0-0

0.92 -1.25 0.96

-0.91 2.5 0.72

-0.91 2.5 0.72

29/01

0-0

29/01

Salzburg

Salzburg

Atlético Madrid

Atlético Madrid

0 : 0

0 : 0

Atlético Madrid

Atlético Madrid

0-0

25/01

0-0

25/01

Atlético Madrid

Atlético Madrid

Villarreal

Villarreal

0 : 0

0 : 0

Villarreal

Villarreal

0-0

0.89 -0.75 -0.99

0.84 2.75 0.95

0.84 2.75 0.95

21/01

3-4

21/01

Atlético Madrid

Atlético Madrid

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

2 : 1

0 : 1

Bayer 04 Leverkusen

Bayer 04 Leverkusen

3-4

-0.92 -0.25 0.84

0.96 2.25 0.96

0.96 2.25 0.96

18/01

2-9

18/01

Leganés

Leganés

Atlético Madrid

Atlético Madrid

1 : 0

0 : 0

Atlético Madrid

Atlético Madrid

2-9

0.92 +1.0 0.98

0.89 2.25 0.90

0.89 2.25 0.90

15/01

6-9

15/01

Elche

Elche

Atlético Madrid

Atlético Madrid

0 : 4

0 : 2

Atlético Madrid

Atlético Madrid

6-9

-0.99 +0.75 0.83

0.80 2.25 1.00

0.80 2.25 1.00

12/01

4-0

12/01

Atlético Madrid

Atlético Madrid

Osasuna

Osasuna

1 : 0

0 : 0

Osasuna

Osasuna

4-0

-0.98 -1.5 0.88

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

04/01

4-6

04/01

Marbella

Marbella

Atlético Madrid

Atlético Madrid

0 : 1

0 : 1

Atlético Madrid

Atlético Madrid

4-6

0.97 +2.25 0.87

0.90 3.5 0.88

0.90 3.5 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Ángel Martín Correa Tiền đạo

238 51 27 17 2 30 Tiền đạo

14

Marcos Llorente Moreno Tiền vệ

207 24 28 28 1 30 Tiền vệ

5

Rodrigo Javier de Paul Tiền vệ

179 11 19 29 1 31 Tiền vệ

11

Thomas Lemar Tiền vệ

140 9 15 9 0 30 Tiền vệ

16

Nahuel Molina Lucero Hậu vệ

124 6 12 12 2 27 Hậu vệ

6

Jorge Resurrección Merodio Tiền vệ

225 5 14 35 0 33 Tiền vệ

2

José María Giménez de Vargas Hậu vệ

177 5 3 41 1 30 Hậu vệ

20

Axel Witsel Hậu vệ

142 2 3 10 1 36 Hậu vệ

23

Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ

126 2 1 18 0 31 Hậu vệ

13

Jan Oblak Thủ môn

231 3 0 3 0 32 Thủ môn